Trợ từ trong tiếng Nhật là một phần ngữ pháp vô cùng quan trọng, giúp kết nối các thành phần trong câu và biểu thị vai trò của chúng. Đối với người học tiếng Nhật sơ cấp, đặc biệt là ở trình độ N5, việc nắm vững các trợ từ là chìa khóa để xây dựng câu đúng và giao tiếp hiệu quả.
Bài viết này sẽ tổng hợp chi tiết các trợ từ N5 quan trọng nhất, giúp bạn dễ dàng ôn tập và sử dụng một cách chính xác.
Tổng hợp trợ từ N5
1. Trợ Từ も (mo) – Cũng, Cả
Trợ từ も được dùng khi thông tin ở câu trước và câu sau có sự tương đồng hoặc lặp lại. Nó mang ý nghĩa “cũng”, “cả”.
- 中さんは日本人です。山田さんも日本人です。
- Naka-san là người Nhật. Yamada-san cũng là người Nhật.
2. Trợ Từ の (no) – Của, Về, Sản xuất/Xuất xứ
Trợ từ の là một trong những trợ từ đa năng nhất trong tiếng Nhật N5, với nhiều cách dùng khác nhau.
2.1. の: Thể hiện sự sở hữu/thuộc về
Diễn đạt một vật/người thuộc về một vật/người khác.
- カキアゲさんはあの学校の先生(学生)です。
- Kakiage-san là giáo viên (học sinh) của trường đó.
2.2. の: Diễn đạt nội dung/chủ đề
Thường đi sau danh từ để nói về nội dung của danh từ đó.
- これは自動車の本です。
- Đây là quyển sách về ô tô.
2.3. の: Diễn đạt nguồn gốc, xuất xứ (出身国 NのN)
Chỉ quốc gia xuất thân hoặc nơi sản xuất của một vật/người.
- 田中さんのお国はどこですか。
- Đất nước của Tanaka-san là ở đâu?
- これはどこのワインですか。…これはフランスのワインです。
- Đây là rượu vang của nước nào? … Đây là rượu vang của Pháp.
- あなたの時計は日本のですか。…いいえ、日本のじゃありません。
- Đồng hồ của bạn là của Nhật Bản phải không? … Không, không phải là của Nhật Bản.
3. Trợ Từ から (kara) – Từ & まで (made) – Đến
から và まで dùng để chỉ phạm vi về thời gian hoặc địa điểm, dịch là “từ… đến…”.
- 毎日6時から7時まで勉強します。
- Mỗi ngày tôi học từ 6 giờ đến 7 giờ.
- 銀行は何時から何時までですか。…9時から3時までです。
- Ngân hàng từ mấy giờ đến mấy giờ? … Từ 9 giờ đến 3 giờ.
4. Trợ Từ と (to) – Và, Với
Trợ từ と có hai cách dùng chính trong N5:
4.1. と: Nối hai danh từ (và)
Chỉ dùng khi nối 2 danh từ trở lên, liệt kê đầy đủ các yếu tố.
- 休みは土曜日と日曜日です。
- Ngày nghỉ là thứ Bảy và Chủ Nhật.
4.2. と: Đi cùng với ai (với)
Chỉ người hoặc đối tượng cùng thực hiện hành động.
- だれと京都へ行きますか。…友達と行きます。
- Bạn đi Kyoto với ai? … Tôi đi với bạn.
5. Trợ Từ に (ni) – Vào lúc, Đến, Ở
Trợ từ に cũng là một trợ từ đa nghĩa, thường chỉ thời điểm, địa điểm đến hoặc đối tượng.
5.1. に: Đi với danh từ chỉ thời gian (vào lúc)
Chỉ thời điểm cụ thể xảy ra hành động (trừ một số từ như 昨日 (kinou – hôm qua), 今日 (kyou – hôm nay), 明日 (ashita – ngày mai), 毎日 (mainichi – mỗi ngày), etc. không dùng に).
- 昨日は何時に起きましたか。…8時に起きました。
- Hôm qua bạn đã thức dậy vào lúc mấy giờ? … Tôi đã thức dậy vào lúc 8 giờ.
- 美術館は5時に終わります。
- Bảo tàng nghệ thuật kết thúc vào lúc 5 giờ.
5.2. に: Chỉ hướng đến/Đi vào (đến, vào)
Đi với danh từ chỉ nơi chốn mà hành động di chuyển hướng tới hoặc đi vào.
- 明日広島へ帰ります。 (Trường hợp này dùng へ cũng được, nhưng に nhấn mạnh điểm đến hơn)
- Ngày mai tôi về đến Hiroshima.
- 喫茶店に入ります。
- Tôi đi vào quán cà phê.
- 大学に入ります。 (=入学)
- Tôi vào đại học.
5.3. に: Gặp ai đó (gặp)
Trợ từ に được dùng với động từ 「会います」 (aimasu – gặp).
- 彼に会います。
- Tôi gặp anh ấy.
5.4. に: Sống ở đâu đó (sống ở)
Đi với động từ 「住みます」 (sumimasu – sống) để chỉ nơi sinh sống.
- 東京に住みたいです。
- Tôi muốn sống ở Tokyo.
5.5. に: Tồn tại ở đâu đó (ở)
Diễn tả nơi chốn tồn tại của sự vật, hiện tượng.
- 地下に紅茶売り場はあります。
- Quầy bán trà đen ở dưới tầng hầm.
- 紅茶売り場は地下にあります。
- Quầy bán trà đen ở dưới tầng hầm.
5.6. に: Lên phương tiện giao thông (lên)
Dùng với động từ 「乗ります」 (norimasu – lên xe/tàu/máy bay…).
- 電車に乗ります。
- Tôi lên tàu điện.
5.7. N人(chỉ người)にV: Cho/Gửi/Mượn/Dạy/Gọi (hướng hành động đi)
Thể hiện hành động hướng tới một người hoặc đối tượng nào đó.
- 私**→** あげます・送ります・貸します・教えます・かけます
- Tôi cho/gửi/cho mượn/dạy/gọi (cho ai đó).
5.8. N人(chỉ người)にV: Nhận/Mượn/Học (hướng hành động đến)
Thể hiện hành động nhận từ một người hoặc đối tượng nào đó.
- 私**←** もらいます・借ります・習います
- Tôi nhận/mượn/học (từ ai đó).
- 学校からもらいました。
- Tôi đã nhận được từ trường.
5.9. に: Hỏi ai đó (hỏi)
Đi với động từ 「聞きます」 (kikimasu – hỏi) để chỉ người được hỏi.
- 先生に聞きました。
- Tôi đã hỏi giáo viên.
5.10. に: Chú ý đến (chú ý)
Đi với động từ 「気をつけます」 (kiotsukemasu – chú ý).
- 車に気をつけます。
- Tôi chú ý đến xe ô tô.
5.11. に: Tốt cho (tốt cho)
- 体にいいですから、野菜をよく食べます。
- Vì tốt cho cơ thể nên hãy ăn nhiều rau.
5.12. に: Leo lên núi (lên)
Đi với động từ 「登ります」 (noborimasu – leo).
- 富士山に登ったことがありますか。
- Bạn đã từng leo lên núi Phú Sĩ chưa?
5.13. に: Trọ tại/ngủ tại (ở)
Đi với động từ 「泊まります」 (tomarimasu – trọ/ngủ).
- 東京のホテルに泊まります。
- Tôi sẽ trọ ở khách sạn Tokyo.
6. Trợ Từ を (o) – Tân ngữ trực tiếp, Rời khỏi, Đi qua
Trợ từ を là trợ từ biểu thị đối tượng trực tiếp của hành động hoặc nơi chốn di chuyển qua.
6.1. を: Chỉ đối tượng của hành động (tân ngữ trực tiếp)
Biểu thị danh từ bị động từ tác động trực tiếp lên.
- 私は時々パンを食べます。
- Tôi thỉnh thoảng ăn bánh mì.
6.2. を: Rời khỏi chỗ nào đó (rời khỏi)
Đi với các động từ diễn tả sự rời đi như 「出ます」 (demasu – ra khỏi), 「卒業します」 (sotsugyoushimasu – tốt nghiệp), 「降ります」 (orimasu – xuống xe).
- 学校を出ます。
- Tôi rời khỏi trường học.
6.3. を: Di chuyển qua một địa điểm (đi qua)
Đi với các động từ diễn tả sự di chuyển qua một không gian như 「行く」 (iku – đi), 「飛ぶ」 (tobu – bay), 「渡る」 (wataru – băng qua), 「散歩します」 (sanposhimasu – đi dạo).
- 公園を散歩します。
- Tôi đi dạo qua công viên.
7. Trợ Từ で (de) – Ở, Bằng, Bởi
Trợ từ で thường chỉ nơi chốn xảy ra hành động, phương tiện, hoặc cách thức thực hiện.
7.1. で: Nơi chốn xảy ra hành động (ở)
- きのうの午後うちでCDを聞きました。
- Chiều hôm qua tôi đã nghe CD ở nhà.
7.2. で: Chỉ phương tiện giao thông (bằng)
- 何で大阪へ行きますか。…新幹線で大阪へ行きます。
- Bạn đi Osaka bằng gì? … Tôi đi Osaka bằng tàu Shinkansen.
7.3. で: Chỉ phương tiện, cách thức thực hiện hành động (bằng)
- はさみで切ります。
- Tôi cắt bằng kéo.
7.4. で: Chỉ ngôn ngữ (bằng)
- 日本語でレポートを書きます。
- Tôi viết báo cáo bằng tiếng Nhật.
- 「ありがとう」は英語でThank youです。
- “Arigato” bằng tiếng Anh là “Thank you”.
Xem thêm: Sách minna sơ cấp
8. Trợ Từ が (ga) – Nhưng, Sở thích/Khả năng, Sở hữu, Hiện tượng tự nhiên
Trợ từ が cũng là một trợ từ quan trọng với nhiều chức năng.
8.1. が: Diễn đạt hai vế có ý nghĩa trái ngược nhau (nhưng)
Đóng vai trò như một liên từ.
- 安いですが、おいしくないです。
- Rẻ nhưng không ngon.
8.2. が: Diễn tả đối tượng của cảm xúc, khả năng (thích, ghét, giỏi, hiểu)
Thường đi với một số tính từ và động từ đặc biệt.
- N が 好き・嫌い・上手・下手・わかります
- 日本語が好きです。
- Tôi thích tiếng Nhật.
- 歌が上手です。
- Hát giỏi.
- 英語がわかります。
- Tôi hiểu tiếng Anh.
8.3. が: Diễn tả sự sở hữu/tồn tại (có)
- 車があります。
- Tôi có xe ô tô.
- 子供がいます。
- Tôi có con.
8.4. が: Diễn tả hiện tượng tự nhiên (mưa, bão, tuyết…)
- 雨が降る。/ 雨が降ります。
- Mưa rơi.
8.5. が: Diễn tả trạng thái (đau, đói, khát)
- のどが痛いです。
- Cổ họng tôi đau.
8.6. が: Diễn tả khả năng (có thể)
- 日本語ができます。
- Tôi có thể nói tiếng Nhật.
- 日本語を勉強しましたが、もう話すことができません。
- Tôi đã học tiếng Nhật nhưng bây giờ không thể nói được nữa.
8.7. が: Chủ ngữ của hành động (người thực hiện)
Khi giới thiệu một sự việc mới hoặc khi người thực hiện hành động là chủ thể mới được đề cập.
- 去年子供が生まれた。
- Năm ngoái con tôi đã sinh ra.
9. NやN(など)– Và…vân vân
NやN(など) dùng để liệt kê một vài ví dụ trong số nhiều thứ, mang ý nghĩa “và… vân vân”.
- 部屋の中にベッドや机などがあります。
- Trong phòng có giường và bàn vân vân.
10. Trợ Từ と (to) – Trích dẫn
Trợ từ と dùng để trích dẫn nội dung truyền đạt, hay đi với các động từ như 聞く (kiku – hỏi/nghe), おもう (omou – nghĩ), 言う (iu – nói), 書く (kaku – viết)…
- サッカーの試合、どちらが勝つと思いますか。
- Trận đấu bóng đá, bạn nghĩ đội nào sẽ thắng?
- 首相は明日大統領に会うと言いました。
- Thủ tướng đã nói rằng ngày mai sẽ gặp Tổng thống.
11. Các cấu trúc so sánh
11.1. NとNと (so sánh lựa chọn)
Cấu trúc để hỏi hoặc so sánh lựa chọn giữa hai hoặc nhiều vật/người/việc.
- 仕事と学校とどちらが面白いですか。
- Công việc và trường học, cái nào thú vị hơn?
11.2. Nで何が一番 (so sánh nhất)
Cấu trúc để hỏi hoặc diễn tả điều gì đó là nhất trong một phạm vi cụ thể.
- 一年でいつが一番暑いですか。
- Trong một năm, khi nào là nóng nhất?
Hy vọng bài viết tổng hợp về Trợ từ N5 này sẽ giúp các bạn học viên tiếng Nhật củng cố kiến thức một cách hiệu quả và tự tin hơn khi sử dụng ngữ pháp. Hãy luyện tập thật nhiều để nắm vững các trợ từ này nhé!
Xem thêm: bài tập trợ từ có đáp án