Từ vựng tiếng nhật n3 mimikara oboeru

Từ vựng tiếng nhật n3 mimikara oboeru – tổng hợp 880 từ vựng trong sách Mimikara N3, học hết 880 từ vựng mimikara n3 này Bạn có thể tự tin làm đúng 70% từ vựng trong đề thi.

Sau khi học hết giáo trình Minna no nihongo các BẠn sẽ nắm được khoảng 3000 từ vựng và 350 hán tự dành cho sơ cấp

Dưới đây là danh sách các từ vựng và hán tự trong quyển từ vựng mimi kara oboeru n3 mà người học tiếng Nhật N3 cần nắm vững.

Ngoài quyển mimikara oboeru từ vựng bạn cũng nên ôn tập quyển mimikara ngữ pháp

Xem thêm: Trọn bộ Mimikara N3

Từ vựng tiếng nhật n3 mimikara oboeru

Từ vựng tiếng nhật n3 mimikara oboeru

Bài 5 動詞B
STT Kanji Hiragana Meaning
411 届く とどく được giao đến
412 届ける とどける giao đến
413 かく かく gãi
414 つかむ つかむ tóm, chộp
415 握る にぎる nắm chặt
416 抑える おさえる giữ
417 近づく ちかづく lại gần
418 近づける ちかづける mang đến gần
419 合う あう gặp
420 合わせる あわせる tập hợp, hiệp lực
421 当たる あたる bị đánh
422 当てる あてる đánh
423 比べる くらべる so sánh
424 似合う にあう hợp
425 似る にる giống
426 似せる にせる bắt chước
427 分かれる わかれる được chia ra
428 分ける わける chia
429 足す たす cộng, thêm vào
430 引く ひく kéo, trừ
431 増える ふえる tăng lên
432 増やす ふやす làm tăng lên
433 減る へる giảm xuống
434 減らす へらす làm giảm xuống
435 変わる かわる thay đổi
436 変える かえる làm thay đổi
437 代わる・替わる・換わる かわる thay
438 代える・替える・換える かえる đổi
439 返る かえる được trả lại
440 返す かえす trả lại
441 譲る ゆずる nhường
442 助かる たすかる được giúp
443 助ける たすける giúp
444 いじめる いじめる bắt nạt
445 だまる だまる lừa
446 盗む ぬすむ lấy cắp
447 刺さる ささる bị đâm
448 刺す さす đâm
449 殺す ころす giết
450 隠れる かくれる ẩn náu, trốn
451 隠す かくす che giấu
452 埋まる うまる bị chôn
453 埋める うめる chôn
454 囲む かこむ vây quanh
455 詰まる つまる đầy, chặt
456 詰める つめる đóng gói
457 開く ひらく mở
458 閉じる とじる dđóng
459 飛ぶ とぶ bay
460 飛ばす とばす cho bay

Xem thêm: Luyện thi N3

STT Kanji Hiragana Meaning
461 振る ふる rung, vẫy
462 めくる めくる lật lên
463 見かける みかける tình cờ thấy
464 確かめる たしかめる kiểm tra lại
465 試す ためす thử
466 繰り返す くりかえす lặp lại
467 訳す やくす dịch
468 行う おこなう tổ chức
469 間違う まちがう bị sai
470 間違える まちがえる làm sai
471 許す ゆるす tha thứ, cho phép
472 慣れる なれる quen
473 慣らす ならす khởi động
474 立つ たつ đứng
475 立てる たてる dựng lên
476 建つ たつ được xây
477 建てる たてる xây
478 育つ そだつ được nuôi dạy
479 育てる そだてる nuôi, dạy
480 生える はえる mọc
481 生やす はやす nuôi(râu)
482 汚れる よごれる bị bẩn
483 汚す よごす làm bẩn
484 壊れる こわれる bị hỏng
485 壊す こわす làm hỏng
486 割れる われる bị vỡ
487 割る わる làm vỡ
488 折れる おれる bị gãy
489 折る おる làm gãy
490 破れる やぶれる bị rách
491 破る やぶる xé rách
492 曲がる まがる gập, cong
493 曲げる まげる bẻ, uốn
494 外れる はずれる bị rời ra
495 外す はずす tách ra
496 揺れる ゆれる bị rung
497 揺らす ゆらす đung đưa
498 流れる ながれる chảy
499 流す ながす cho chảy
500 濡れる ぬれる bị ướt
501 濡らす ぬらす làm ướt
502 迷う まよう lạc đường
503 悩む なやむ băn khoăn
504 慌てる あわてる vội vàng
505 覚める さめる thức dậy
506 覚ます さます mở mắt, tỉnh
507 眠る ねむる ngủ
508 祈る いのる cầu, khấn
509 祝う いわう ăn mừng
510 感じる かんじる cảm thấy

Download trọn file từ vựng tiếng Nhật N3 Mimikara Oboeru

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *