Shinkanzen N4 Từ Vựng tổng hợp khoảng 1,500 từ vựng. Những từ vựng này bao gồm các từ thường gặp trong kỳ thi JLPT N4 và được sắp xếp theo các chủ đề khác nhau để giúp người học dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào thực tế.
Shinkanzen N4 từ vựng
Dưới đây là một số chủ đề chính thường có trong sách shinkanzen n4 từ vựng
- Cuộc sống hàng ngày: Bao gồm các từ vựng liên quan đến các hoạt động thường ngày như ăn uống, mua sắm, công việc nhà, và các hoạt động giải trí.
- Công việc và học tập: Các từ vựng liên quan đến môi trường làm việc, trường học, các môn học, và các hoạt động học tập.
- Giao thông và phương tiện di chuyển: Từ vựng về các loại phương tiện giao thông, các thuật ngữ liên quan đến việc di chuyển và du lịch.
- Sức khỏe và y tế: Bao gồm từ vựng về các bộ phận cơ thể, bệnh tật, thuốc men, và các dịch vụ y tế.
- Thời tiết và thiên nhiên: Các từ vựng liên quan đến thời tiết, khí hậu, các hiện tượng tự nhiên, và môi trường sống.
- Gia đình và mối quan hệ: Từ vựng về các thành viên trong gia đình, các mối quan hệ bạn bè, đồng nghiệp, và các thuật ngữ liên quan đến giao tiếp xã hội.
- Văn hóa và lễ hội: Bao gồm các từ vựng về các sự kiện văn hóa, lễ hội, các phong tục tập quán, và các hoạt động vui chơi giải trí.
- Mua sắm và tiêu dùng: Từ vựng về các loại hàng hóa, dịch vụ, tiền tệ, và các hoạt động liên quan đến mua sắm.
- Nhà cửa và đồ dùng gia đình: Các từ vựng liên quan đến các loại nhà cửa, phòng ốc, và các vật dụng trong gia đình.
- Thời gian và số đếm: Các từ vựng liên quan đến cách biểu đạt thời gian, ngày tháng, và các con số.
Xem thêm
Hoặc các bạn có thể theo dõi các sách mới trên fanpage của mình nhé
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.