Tổng Hợp Các Liên Từ Tiếng Nhật Thường Dùng Trong Giao Tiếp

Để giao tiếp tiếng Nhật trôi chảy và tự nhiên, việc nắm vững từ vựng, ngữ pháp là chưa đủ. Bạn cần biết cách kết nối các ý tưởng, chuyển đổi chủ đề một cách linh hoạt bằng cách sử dụng liên từ trong tiếng Nhật. Liên từ chính là cầu nối giúp câu văn của bạn mạch lạc, logic và giàu sắc thái hơn.

Bài viết này sẽ tổng hợp các liên từ trong tiếng Nhật thông dụng, phân loại theo chức năng để bạn dễ dàng học hỏi và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.

Xem thêm: từ điển mẫu câu tiếng Nhật

Tổng hợp liên từ trong tiếng Nhật

1. Liên Từ Tiếng Nhật Chỉ Liên Kết Thuận (Nguyên nhân – Kết quả)

Các liên từ này biểu thị vế trước là nguyên nhân, lý do, dẫn đến kết quả hoặc kết luận ở vế sau. Có thể dịch là “do đó”, “vì vậy”, “thế nên”.

  • だから (dakara): Vì vậy, do đó (mang tính hội thoại, cá nhân hơn)
  • それで (sorede): Vì thế, bởi vậy (mang tính tự nhiên, kết quả trực tiếp)
  • そのため (sono tame): Vì thế, cho nên (mang tính trang trọng hơn)
  • そこで (sokode): Vì vậy, sau đó (thường dùng khi một tình huống cụ thể dẫn đến hành động)
  • したがって (shitagatte): Do đó, vì thế (mang tính văn viết, trang trọng)
  • ゆえに (yueni): Vì lẽ đó, do đó (rất trang trọng, cổ kính)
  • それゆえに (sore yueni): Vì lẽ đó, do đó (trang trọng)
  • すると (suruto): Ngay lập tức, thế là (biểu thị kết quả xảy ra ngay sau hành động vế trước)
  • それなら (sore nara): Nếu vậy thì
  • それでは (sore de wa): Nếu vậy thì

Ví dụ:

  • 最近、タバコをやめました。それで健康になりました。
    • Gần đây tôi đã bỏ thuốc lá. Vì vậy, tôi đã trở nên khỏe mạnh hơn.
  • 先月、彼氏とたくさん電話で話したので携帯の通話料がとてもたくさんかかりました。それで節約をしています。
    • Tháng trước, tôi đã nói chuyện điện thoại với bạn trai rất nhiều nên cước điện thoại di động rất tốn. Vì thế, tôi đang tiết kiệm.

2. Liên Từ Tiếng Nhật Chỉ Liên Kết Nghịch (Trái ngược)

Biểu thị kết quả ở vế sau trái ngược với điều được dự đoán từ vế trước. Dịch là “nhưng”, “tuy nhiên”, “mặc dù”.

  • しかし (shikashi): Nhưng, tuy nhiên (phổ biến, dùng trong văn viết và nói)
  • しかしながら (shikashinagara): Tuy nhiên (trang trọng hơn しかし)
  • が (ga): Nhưng (kết nối trực tiếp giữa hai vế, mềm mại hơn しかし)
  • だけど (dakedo): Nhưng (khá thân mật, thường dùng trong giao tiếp)
  • けれども (keredomo): Nhưng, tuy nhiên (thường dùng trong giao tiếp, lịch sự hơn だけど)
  • ところが (tokoroga): Tuy nhiên, mà lại (thường chỉ sự bất ngờ, ngạc nhiên)
  • のに (noni): Mặc dù, vậy mà (chỉ sự bất mãn, tiếc nuối)
  • なのに (nanoni): Mặc dù, vậy mà (nhấn mạnh hơn のに)
  • それなのに (sore nanoni): Mặc dù vậy, thế mà (nhấn mạnh sự đối lập)
  • にもかかわらず (ni mo kakawarazu): Mặc dù, bất chấp (trang trọng)
  • それにもかかわらず (sore ni mo kakawarazu): Mặc dù vậy (trang trọng)
  • ものの (mono no): Mặc dù, tuy nhiên (mang tính văn viết)
  • とはいうものの (to wa iu mono no): Mặc dù nói là vậy, nhưng (thường theo sau lời nói hoặc ý kiến)
  • でも (demo): Nhưng, mà (rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày)
  • それでも (soredemo): Mặc dù vậy, dù thế nào đi nữa

Ví dụ:

  • 彼は授業中いつも熱心に授業を聞いている。ところが今日はなんだか気が抜けたような感じだ。
    • Anh ấy luôn lắng nghe bài giảng rất chăm chú trong giờ học. Thế nhưng, hôm nay anh ấy trông như mất hết tinh thần.
  • 猫は魚が好きなものだ。ところが、家の猫は魚がきらいだ。
    • Mèo thường thích cá. Thế nhưng, con mèo nhà tôi lại ghét cá.

3. Liên Từ Tiếng Nhật Chỉ Sự Song Song (Liệt kê)

Trình bày các sự việc trước và sau một cách song song, ngang hàng, không có sự ưu tiên. Dịch là “và”, “cũng như”.

  • また (mata): Ngoài ra, thêm vào đó
  • ならびに (narabini): Và, cũng như (trang trọng, dùng trong văn bản)
  • および (oyobi): Và, cũng như (trang trọng, dùng trong văn bản)
  • かつ (katsu): Và, hơn nữa (thường nối hai tính chất, điều kiện)

Ví dụ:

  • 最近海外で、日本の漫画及びアニメについて関心が高まっています。
    • Gần đây, sự quan tâm đối với truyện tranh anime Nhật Bản ở nước ngoài đang tăng cao.
  • 授業中での居眠りおよびおしゃべりは禁止である。
    • Ngủ gật nói chuyện trong giờ học là bị cấm.

4. Liên Từ Tiếng Nhật Chỉ Sự Thêm Vào (Bổ sung)

Thêm một sự việc ở vế sau vào sự việc ở vế trước, bổ sung thông tin hoặc nhấn mạnh. Dịch là “hơn nữa”, “ngoài ra”, “thậm chí”.

  • そして (soshite): Và, sau đó (nối tiếp hành động hoặc sự việc)
  • それに (sore ni): Hơn nữa, thêm vào đó
  • それから (sore kara): Sau đó, rồi thì
  • しかも (shikamo): Hơn nữa, vả lại (thường mang nghĩa tích cực hoặc bất ngờ hơn)
  • おまけに (omake ni): Hơn nữa, thêm vào đó (thường mang tính tiêu cực hoặc bất ngờ nhỏ)
  • そのうえ (sono ue): Hơn nữa, trên hết
  • それどころか (soredokoroka): Ngược lại, không những thế (chỉ sự đối lập mạnh hoặc vượt quá mong đợi)
  • どころか (dokoroka): Thay vì, ngược lại (diễn đạt ý “không những không… mà còn…”)
  • そればかりか (sore bakari ka): Không chỉ vậy, hơn thế nữa
  • そればかりでなく (sore bakari de naku): Không chỉ vậy

Ví dụ:

  • 数学の試験は問題数が多く、しかも見たことのない問題が多く出題される。
    • Đề thi toán có rất nhiều câu hỏi, hơn nữa còn có nhiều câu chưa từng thấy.
  • 姉は美人でスタイルがよく、しかも料理上手だ。
    • Chị gái tôi xinh đẹp, dáng chuẩn, hơn nữa còn nấu ăn rất ngon.

5. Liên Từ Tiếng Nhật – So Sánh

So sánh sự việc phía sau với sự việc ở vế trước, chỉ ra sự đối lập hoặc khác biệt. Dịch là “mặt khác”, “ngược lại”.

  • 一方 (ippou): Một mặt, mặt khác
  • 逆に (gyaku ni): Ngược lại
  • 反対に (hantai ni): Ngược lại
  • 他方 (tahou): Mặt khác (trang trọng)
  • 反面 (hanmen): Mặt khác, trái lại
  • そのかわり (sono kawari): Bù lại, đổi lại

Ví dụ:

  • 福井県に住んでいるが夏はとても暑い。逆に、冬は大雪が降り雪が積もってとても寒い。
    • Tôi sống ở tỉnh Fukui, mùa hè rất nóng. Ngược lại, mùa đông thì tuyết rơi rất nhiều và rất lạnh.
  • 福井県に住んでいるが夏はとても暑い。反対に、冬は大雪が降り雪が積もってとても寒い。
    • Tôi sống ở tỉnh Fukui, mùa hè rất nóng. Ngược lại, mùa đông thì tuyết rơi rất nhiều và rất lạnh.

6. Liên từ tiếng Nhật – Lựa Chọn

Lựa chọn một trong các sự việc ở vế trước hoặc vế sau. Dịch là “hoặc”, “hay là”.

  • または (matawa): Hoặc (dùng trong văn bản hoặc các lựa chọn rõ ràng)
  • それとも (soretomo): Hay là (thường dùng trong câu hỏi)
  • あるいは (aruiwa): Hoặc, hay là (trang trọng hơn または)
  • もしくは (moshikuwa): Hoặc (mang tính pháp lý, trang trọng hơn)

Ví dụ:

  • コーラあるいはオレンジジュースどちらを飲まれますか?
    • Bạn sẽ uống Coca hay nước cam?
  • 飛行機で行くかあるいは新幹線でいくか決めてください。
    • Xin hãy quyết định xem sẽ đi bằng máy bay hay tàu Shinkansen.

Liên hệ mua sách tiếng Nhật

7. Các Liên từ tiếng Nhật Dùng Để Giải Thích

Giải thích, trình bày lý do cho sự việc ở vế trước. Dịch là “bởi vì”, “lý do là”.

  • なぜなら (nazenara): Bởi vì, lý do là (thường theo sau bởi 「~からです」)
  • というのは (to iu nowa): Đó là bởi vì, cái này là do (giải thích chi tiết hơn)
  • だって (datte): Bởi vì (thân mật, thường dùng khi bào chữa)

Ví dụ:

  • 自分は部長の意見に賛成です。なぜならこないだの試合で負けたのはスタミナ不足が原因だと思うからです。
    • Tôi đồng ý với ý kiến của trưởng phòng. Lý do là tôi nghĩ thất bại trong trận đấu vừa rồi là do thiếu sức bền.
  • 今日は学校を休校にすべきではないのか?なぜならインフルエンザでたくさんの生徒が学校を休んでいる。
    • Hôm nay có nên cho trường học nghỉ không? Bởi vì rất nhiều học sinh đang nghỉ học vì cúm.

8. Liên từ tiếng Nhật Chỉ Sự Bổ Sung (Lưu ý)

Bổ sung, trình bày thêm thông tin hoặc đưa ra một điều kiện, ngoại lệ cho sự việc ở vế trước. Dịch là “ngoài ra”, “tuy nhiên”, “nhưng mà”.

  • なお (nao): Ngoài ra, thêm vào đó (thường dùng để thêm thông tin quan trọng)
  • ただし (tadashi): Tuy nhiên, nhưng (đưa ra điều kiện, ngoại lệ)
  • だた (tada): Chỉ, nhưng mà (rất gần nghĩa với ただし)
  • もっとも (mottomo): Mặc dù, tuy nhiên (thường dùng để sửa lại một phần câu nói trước đó)
  • ちなみに (chinami ni): Nhân tiện, tiện thể (dùng để thêm thông tin bên lề)

Ví dụ:

  • 県立図書館の休館日は毎週月曜日です。ただし月曜日が祝日の場合は開館しています。
    • Ngày nghỉ của thư viện tỉnh là thứ Hai hàng tuần. Tuy nhiên, nếu thứ Hai là ngày lễ thì thư viện vẫn mở cửa.
  • 学問は自由である。ただし自己責任だ。
    • Học vấn là tự do. Nhưng mà phải tự chịu trách nhiệm.

9. Liên Từ Tiếng Nhật – Nói Cách Khác, Tóm Lại Là

Thay đổi cách nói hoặc tóm tắt lại sự việc ở vế trước bằng một cách diễn đạt khác, ngắn gọn hơn.

  • つまり (tsumari): Tóm lại, nói cách khác (dùng khi kết luận hoặc giải thích rõ hơn)
  • すなわち (sunawachi): Tức là, nói cách khác (trang trọng, dùng để định nghĩa hoặc giải thích chính xác)
  • 要するに (yousuru ni): Tóm lại, nói một cách ngắn gọn (đi thẳng vào vấn đề chính)

Ví dụ:

  • 教育とは何か?すなわち教え育てるということです。
    • Giáo dục là gì? Tức là dạy dỗ và nuôi dưỡng.
  • 中日のマスコットキャラクターすなわちドアラはいつも元気です。
    • Linh vật của Chunichi, tức là Doara, luôn tràn đầy năng lượng.

10. Liên Từ Tiếng Nhật Dùng Để Minh Họa, Ví Dụ

Trình bày ví dụ, minh họa cho sự việc ở vế trước để làm rõ ý.

  • 例えば (tatoeba): Ví dụ như
  • いわば (iwaba): Có thể nói là, nói nôm na là (ví von, so sánh)

Ví dụ:

  • 私達は生まれたときからずっと一緒に住んでいるので、いわば家族のようなものです。
    • Chúng tôi đã sống cùng nhau từ khi sinh ra, nên có thể nói là như gia đình vậy.
  • 大空と岬はいわばゴールデンコンビです。
    • Oozora và Misaki có thể nói là một cặp đôi vàng.
  • 彼はいわばこの学校の影の番長です。
    • Anh ta có thể nói là “đại ca ngầm” của trường này.

11. Liên từ tiếng Nhật Chỉ Sự Chuyển Đổi (Chủ đề)

Thay đổi đề tài, tình huống, hoặc chuyển sang một sự việc khác so với vế trước.

  • それでは (sore dewa): Vậy thì, sau đó (bắt đầu một hành động hoặc kết thúc một phần)
  • では (dewa): Vậy thì (ngắn gọn hơn それでは)
  • さて (sate): Nào, và bây giờ (dùng khi chuyển sang một chủ đề mới)
  • ところで (tokorode): Nhân tiện, à mà nói đến (chuyển sang một chủ đề không liên quan trực tiếp)

Ví dụ:

  • 「はじめまして。星野です。今日から皆さんの新しい監督になりました。それでは早速練習を始めましょう。」
    • “Chào mọi người. Tôi là Hoshino. Từ hôm nay tôi sẽ là huấn luyện viên mới của các bạn. Vậy thì, chúng ta hãy bắt đầu luyện tập ngay thôi.”
  • それでは今日はもう遅いからこのへんでおひらきにしましょう。」
    • Vậy thì, hôm nay đã muộn rồi, chúng ta dừng ở đây nhé.”

12. Liên từ tiếng Nhật Dùng Để Kết Luận

Trình bày kết luận về điều đã nói trước đó, tổng kết lại.

  • このように (kono you ni): Như thế này, tóm lại là
  • 以上のように (ijou no you ni): Như trên, tóm lại là
  • いずれにしても (izure ni shitemo): Dù thế nào đi nữa, dù sao đi nữa
  • いずれにせよ (izure ni seyo): Dù thế nào đi nữa, dù sao đi nữa (trang trọng hơn いずれにしても)
  • ともあれ (tomoare): Dù sao đi nữa, tóm lại

Ví dụ:

  • 明日の式典は我が国にとって重要な式典だ。いずれにしても、明日の式典を中止するという選択肢(せんたくし)はない。
    • Buổi lễ ngày mai là một buổi lễ quan trọng đối với đất nước chúng ta. Dù sao đi nữa, không có lựa chọn nào để hủy bỏ buổi lễ ngày mai.
  • あなたにどんな事情があるかは分からない。いずれにしても、あなたの意見はまちがっている。
    • Tôi không biết bạn có chuyện gì. Dù thế nào đi nữa, ý kiến của bạn là sai.

13. Liên từ tiếng Nhật Chỉ Sự Chú Ý

Nhấn mạnh một điểm hoặc một trường hợp cụ thể nào đó.

  • 特に (toku ni): Đặc biệt là
  • とりわけ (toriwake): Đặc biệt là, nhất là (nhấn mạnh hơn 特に)
  • なかでも (nakademo): Trong số đó, đặc biệt là

Ví dụ:

  • 子供が小学生から中学生になるときに勉強につまずく子が多い。とりわけ、英語・数学の勉強につまずきそのままその2教科が苦手になってしまう子が多い。
    • Có nhiều trẻ gặp khó khăn trong học tập khi chuyển từ tiểu học lên trung học cơ sở. Đặc biệt là, nhiều em gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh và Toán và cứ thế trở nên yếu hai môn đó.
  • このごろ応援しているサッカーチームの連戦連敗が続いている。とりわけ、この間のJ2降格が決まった試合はショックだった。
    • Gần đây, đội bóng mà tôi đang cổ vũ liên tục thua trận. Đặc biệt là, trận đấu vừa rồi khi họ chính thức xuống hạng J2 thật là sốc.

Hy vọng bài viết tổng hợp về liên từ tiếng Nhật này sẽ giúp bạn nắm chắc các liên từ thường dùng và sử dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp. Việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để thành thạo!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *