お誕生日おめでとう。いつも仕事、家事と本当にありがとう。なかなか普段伝えられていないけど、感謝しています。
(O tanjōbi omedetō. itsumo shigoto, kaji to hontō ni arigatō. nakanaka futsuu tsutaerareteinai kedo, kanshashiteimasu.)
Chúc mừng sinh nhật. Cảm ơn em rất nhiều vì công việc cũng như việc nhà. Thật khó để nói hết, nhưng anh thật sự rất biết ơn.
お誕生日おめでとう。〇〇(名前)は心から尊敬できる妻です。これからもよろしくね。
(O tanjōbi omedetō. 〇〇(namae) ha kokoro kara sonkei dekiru tsuma desu. korekara mo yoroshikune.)
Chúc mừng sinh nhật. 〇〇 (tên) là một người vợ mà anh thực sự tôn trọng. Từ bây giờ hãy tiếp tục giúp đỡ nữa nhé.
Câu chúc sinh nhật tiếng nhật đến Cha
Những câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Nhật gửi đến Bố của mình
お父さん、お誕生日おめでとう。いつも家族のために頑張ってくれてありがとう。
(Otōsan, O tanjōbi omedetō. itsumo kazoku no tameni kanbattekurete arigatō.)
Chúc mừng sinh nhật cha. Cảm ơn cha đã luôn hết mình vì gia đình.
お父さん、お誕生日おめでとう。健康には気を付けていつまでも元気なお父さんでいてね。
(Otōsan, O tanjōbi omedetō. Kenkō niha ki wo tukete itsumadeno genkina otōsan deitene.)
Chúc mừng sinh nhật cha. Hãy chú ý sức khỏe và luôn là một người cha khỏe mạnh nhé.
お父さん、お誕生日おめでとう。早く親孝行できるようにがんばります。これからも健康でいてね。
(Otōsan, O tanjōbi omedetō. hayaku oyakōkō dekiruyōni kanbarimasu.)
Chúc mừng sinh nhật cha. Con sẽ cố gắng hết sức hiếu thảo với cha. Cha hãy giữ gìn sức khỏe nhé.
お父さん、お誕生日おめでとう。なかなか口を出してはいえないけど、いつも感謝しています。これからもよろしくね。(Otōsan, O tanjōbi omedetō. Nakanaka kuchi wo dashitehaienai kedo, itsumo kanshashiteimasu. korekara mo yoroshikune.)
Chúc mừng sinh nhật cha. Thật khó để nói ra hết, con thật sự luôn biết ơn cha. Từ bây giờ hãy tiếp tục giúp đỡ con nữa nhé.
Câu chúc sinh nhật tiếng nhật đến mẹ
お母さん、お誕生日おめでとう。いつも優しくしてくれてありがとう。これからもよろしく。
(Okãsan, O tanjōbi omedetō. itsumo yasashikushitekure arigatō. korekara mo yoroshiku.)
Chúc mừng sinh nhật mẹ. Cảm ơn mẹ vì đã luôn yêu thương con. Từ bây giờ hãy tiếp tục giúp đỡ con nữa nhé.
お母さん、お誕生日おめでとう。体に気を付けていつまでも元気でいてね。
(Okãsan, O tanjōbi omedetō. karada ni ki wo tsukete itsumademo genki deitene.)
Chúc mừng sinh nhật mẹ. Hãy chăm sóc bản thân và giữ gìn sức khỏe.
お母さん、お誕生日おめでとう。これからも若々しくキレイなお母さんでいてね。
(Okãsan, O tanjōbi omedetō. Korekara mo wakawakashiku kirei na Okãsan deitene.)
Chúc mừng sinh nhật mẹ. Con mong rằng mẹ sẽ luôn luôn trẻ trung và xinh đẹp như bây giờ.
お母さん、お誕生日おめでとう。いつもおいしいごはん作ってくれてありがとう。いつまでも私の自慢のお母さんでいてね!(Okãsan, O tanjōbi omedetō. itsumo oishii gohan tukuttekurete arigatō. itsumo demo watashi no jiman no Okãsan deitene.)
Chúc mừng sinh nhật mẹ. Cảm ơn mẹ đã luôn chuẩn bị cho con nhưng bữa ăn ngon. Hãy là người mẹ tự hào của con mãi mãi nhé!
Trên đây là 33 mẫu câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Nhật cho từng trường hợp, đối tượng khác nhau. Daruma hy vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn nắm được các cách chúc mừng sinh nhật khác nhau, có thể dễ dàng thể hiện được tình cảm của bản thân đối với đối phương.