Thể mệnh lệnh trong tiếng Nhật

Thể mệnh lệnh trong tiếng Nhật là gì? Cách chia thể mệnh lệnh trong tiếng Nhật như thế nào? thể mệnh lệnh trong tiếng Nhật được sử dụng trong tình huống nào? Sau đây, Nhà sách Daruma sẽ giới thiệu với các bạn làm thế nào để chia thể mệnh lệnh cho chuẩn và một số ví dụ thể mệnh lệnh trong tiếng Nhật.

Thể mệnh lệnh trong tiếng Nhật là gì?

Câu mệnh lệnh là loại câu đưa ra các chỉ dẫn hoặc lời khuyên, đồng thời thể hiện một mệnh lệnh, sự sai khiến, định hướng hoặc yêu cầu.Trong tiếng Nhật câu mệnh lệnh là 「命令形」.

Tùy thuộc vào cách truyền đạt, một câu mệnh lệnh có thể kết thúc bằng dấu chấm than hoặc dấu chấm.

Ngoại trừ trường hợp đặc biệt, câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ. Chủ ngữ của câu mệnh lệnh được ngầm hiểu là người nghe, nhưng điều này không áp dụng với câu mệnh lệnh ở dạng gián tiếp.

Xem ngay: Thể sai khiến tiếng Nhật

Cách chia thể mệnh lệnh trong tiếng Nhật

Động từ nhóm 1: chuyển hàng “u” thành hàng “e

Thể từ điển Thể mệnh lệnh Ý nghĩa
言う 言え nói đi
行く 行け đi đi
話す 話せ nói chuyện đi
待つ 待て đợi đi
読む 読め đọc đi
取る 取れ lấy đi

Động từ nhóm 2: chuyển “ru” thành “ro” 

Thể từ điển Thể mệnh lệnh Ý nghĩa
食べる 食べろ ăn đi
寝る 寝る ngủ đi
起きる 起きろ thức dậy đi
見る 見ろ nhìn, xem đi

Động từ nhóm 3: suru chuyển thành “shiro”, kuru chuyển thành “koi” 

するー>しろ

くるー>こい

Xem ngay: Thể khả năng trong tiếng Nhật

Ví dụ thể mệnh lệnh trong tiếng Nhật

Thể mệnh lệnh trong tiếng Nhật

Trong cuộc thi chạy maratong, khi đang chạy mà mệt không chạy nổi nói:

A:「もう走れない」(Tôi không thể chạy nổi nữa.)

B:「頑張れ」「走れ」(Cố gắng đi/ chạy đi)

Thể mệnh lệnh trong tiếng Nhật

Hôm nay có cuộc họp nhưng 9h mới thức dậy, gọi điện đến công ty nói:

A:すみません、寝坊しました!(Xin lỗi, tôi đã ngủ quên mất!)

B:部長は「急げ」「タクシーに乗れ」 (trưởng phòng nhanh lên/ đi taxi tới đi)

Thể mệnh lệnh trong tiếng Nhật

「まっすぐ行け」có nghĩa là đi thẳng đi

Thể mệnh lệnh trong tiếng Nhật

A:あそこに「徐行」と書いてありますね。どういう意味何ですか。(Ở đây có viết là 「徐行」nó có nghĩa là gì?)

B:徐行はゆっくり行けという意味です。 (「徐行」có nghĩa là đi chậm lại.)

Thể mệnh lệnh trong tiếng Nhật

A:あの看板は何ですか。(Cái bảng đó là cái gì?)

B:あれは注意しろという意味の看板ですよ。(Cái này là bảng có nghĩa là hãy chú ý.)

Các bạn đã hiểu cách chia thể mệnh lệnh trong tiếng Nhật chưa?

Trên đây là tổng hợp kiến thức về thể mệnh lệnh trong tiếng Nhật Daruma muốn gửi đến các bạn đang học tiếng Nhật. Mong rằng qua bài viết này các bạn có thể phần nào hiểu được, vận dụng tốt thể mệnh lệnh vào trong hội thoại hằng ngày hoặc viết lách bằng tiếng Nhật. Chúc các bạn học tốt tiếng Nhật!

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *