thành ngữ 気
Thành ngữ 気-CÁCH DÙNG VỚI 気 (2)
7.気が付く: Phát hiện, nhận ra, ý thức, bừng tỉnh, tỉnh lại.
気が付いたときはもう遅かったです。Khi nhận ra thì đã muộn.
8.気が長い: Lề mề, nhẫn nại, có tính nhẫn nại.
お母さんは気が長くて困ります。 Mẹ là người lúc nào cũng lề mề chậm rãi, thật không chịu đựng nổi.
9.気が短い: Tính tình bộp chộp, nóng vội.
彼は気が短い人だから、きっと待たずにいってしまいました。 Anh ấy tính tình nóng vội, Cứ đi trước mà không đơi chúng tôi
10.気が向く: Nổi hứng, vui vẻ, thú vị.
そのうち、気が向いたら行きますよ。Ở vài hôm, có hứng thú thì đi.
11.気が弱い: Mềm yếu, nhu nhược, nhát gan sợ gây chuyện thi phi.
彼は気が弱くて、嫌だと断ることもできません。 Anh ấy tính tình nhu nhược, nên không biết làm thế nào để từ chối.
Sách tiếng Nhật Bạn có thể tham khảo thêm
Xem thêm: