Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Nhật

Bài viết hôm nay sẽ tổng hợp các từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Nhật phổ biến. Các bạn cố gắng học thuộc những từ vựng quan trọng này nó sẽ có ích cho bạn khi tìm việc đấy!

TỪ VỰNG NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG NHẬT

Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Nhật

 

Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Nhật

TỪ VỰNG NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG NHẬT

その他
しょとく 所得 thu nhập
ねんしゅう 年収 thu nhập hàng năm [hàng năm]
ねんぽう 年俸 lương [hàng năm] hàng năm [lương, tiền công]
へいきんねんしゅう 平均年収 thu nhập trung bình hàng năm [lương]
げっしゅう 月収 thu nhập hàng tháng [thu nhập]
げっきゅう 月給 lương hàng tháng [lương, tiền công]
しゅうきゅう 週給 lương hàng tuần [tiền lương, tiền công]
にっきゅう 日給 lương hàng ngày [tiền lương]
にっとう 日当 trợ cấp hàng ngày
きゅうりょうび 給料日 ngày trả tiền
しょうきゅう 昇給 tăng lương [tăng]
げんきゅう 減給 trừ lương
しょうしん 昇進 sự thăng tiến
こうかく 降格 cách chức
ボーナス ボーナス Tặng kem
ひやとい 日雇い việc làm hàng ngày
じゆうきんむじかんせい 自由勤務時間制、フレックスタイム制 flextime
ざいたくきんむ 在宅勤務 telecommuting
しゅうきゅうふつかせい 週休二日制 hệ thống tuần làm việc năm ngày,
しゅうしんこよう 終身雇用 việc lâu dài
ねんこうじょれつ 年功序列 hệ thống thâm niên
ろうどう 労働 lao động
にくたいろうどう 肉体労働 thủ công
ずのうろうどう 頭脳労働 công việc trí óc
ざんぎょう、じかんがいろうどう 残業、時間外労働 tăng ca
ろうどうくみあい 労働組合 liên đoàn lao động
ストライキ ストライキ đình công
しがんしゃ 志願者 người nộp đơn
おうぼしかく 応募資格 bằng cấp
にゅうしゃしけん、しゅうしょくしけん、さいようしけん 入社試験、就職試験、採用試験 tuyển dụng [việc làm] kiểm tra
しょるいしんさ 書類審査 kiểm tra tài liệu
りれきしょ 履歴書 sơ yếu lý lịch
しかく、めんきょ 資格、免許 giấy phép
けいれき 経歴 nghề nghiệp
めんせつ 面接 phỏng vấn
めんせつかん 面接官 người phỏng vấn
ひとでぶそく 人手不足 thiếu lao động
しゅうしょくなん 就職難 thiếu việc làm
やとう、こようする 雇う、雇用する thuê
こようぬし 雇用主 chủ nhân
ひこようしゃ、じゅうぎょういん 被雇用者、従業員 Nhân viên
かいこ 解雇 sa thải
かいこする 解雇する、クビにする sa thải
いちじかいこ 一時解雇、レイオフ Sa thải
じしょく 辞職 từ chức
じひょう 辞表 thư từ chức
じしょくする、かいしゃをやめる 辞職する、会社を辞める từ chức, nghỉ việc
しつぎょう 失業 thất nghiệp
たいしょく 退職 sự nghỉ hưu
ていねんたいしょく 定年退職 nghỉ hưu bắt buộc [bắt buộc]
たいしょくする 退職する về hưu
てんしょく 転職 thay đổi công việc
てんしょくする 転職する thay đổi công việc của một người
ふくしょく 復職 sự phục hồi, sự bổ nhiệm lại
しゅっきん 出勤 tham dự
しゅきんする 出勤する đi làm
けっきん 欠勤 vắng mặt
けっきんする 欠勤する vắng mặt trong công việc, nghỉ một ngày
ちこくする 遅刻する đến muộn
てんきん、てんぞく 転勤、転属 chuyển khoản
てんきんとなる、てんぞくとなる 転勤となる、転属となる được chuyển
きゅうか 休暇 ngày lễ
ゆうきゅうきゅうか 有給休暇 kỳ nghỉ được trả lương
いくじきゅうか 育児休暇 nghỉ thai sản
とりひき 取引、取り引き giao dịch, giao dịch
こうしょう 交渉 đàm phán
こうしょうする 交渉する đàm phán
しょうだん 商談 nói chuyện kinh doanh
しょうだんをまとめる 商談をまとめる chốt một thỏa thuận
うけおい 請負 hợp đồng làm việc
みつもり 見積もり ước tính, ước tính
みとおし 見通し quan điểm
よさん 予算 ngân sách
けいひ 経費 chi phí
うりあげ 売り上げ bán hàng
りえき 利益 lợi nhuận
そんしつ 損失 thua
くろじ 黒字 số dư
あかじ 赤字 thiếu hụt hoặc khuyết
ぎょうせき 業績 (kinh doanh) kết quả
けいやく 契約 thỏa thuận hợp đồng
けいやくしょ 契約書 văn bản thỏa thuận, văn bản hợp đồng
こうせいしょうしょ 公正証書 chứng thư [công chứng]
しょるい 書類 các tài liệu)
じゅうようしょるい 重要書類 Tài liệu quan trọng
きみつしょるい 機密書類 tài liệu bí mật [bí mật, tuyệt mật]
かいぎ 会議 hội nghị
きょうぎかい 協議会 hội đồng
しゅうかい 集会 hội,, tổ hợp
いいんかい 委員会 ủy ban
かいごう 会合、ミーティング gặp gỡ
ぎちょう 議長 chủ tọa
たちあいにん (会議の)立会人、オブザーバー người quan sát
ぎだい 議題 chương trình nghị sự
ぎろん 議論 tranh luận
しりょう (会議の)資料 phát tay
ていあん 提案 đề nghị
さいけつ 採決 biểu quyết
げつぎあん 決議案 sự phân giải
いけんのいっち 意見の一致 hợp đồng
いけんのふいっち 意見の不一致 bất đồng ý kiến
まんじょういっち 満場一致 nhất trí
さんせい 賛成 sự chấp thuận phê duyệt
さんせいする 賛成する chấp thuận
ひにん、ふさんせい 否認、不賛成 không tán thành
ひにんする 否認する không tán thành
きゅうかい (会議の)休会 giải lao
えんき (会議の)延期 hoãn lại
ぎじろく 議事録 phút
じむしょ、しつむしつ 事務所、執務室、オフィス văn phòng
しごとば 仕事場、作業場 máy trạm
かいぎしつ 会議室 phòng họp
しりょうしつ 資料室 tham khảo phòng [dữ liệu]
うけつけ 受付 tiếp nhận
そうこ 倉庫 nhà kho
ざいこ 在庫 hàng tồn kho
たなおろし 棚卸し Kiểm tra hàng tồn kho
コピーき コピー機 máy photocopy
コピーようし コピー用紙 mực
トナー トナー sao chép giấy [máy photocopy, máy photocopy]
シュレッダー シュレッダー (giấy) máy hủy tài liệu
かみさいだんき 紙裁断機、押し切り máy cắt giấy
キャビネット キャビネット buồng
れんらくばん 連絡板 bảng tin
ホワイトボード ホワイトボード bảng trắng
クリップボード クリップボード bìa kẹp hồ sơ
ローロデックス ローロデックス (回転式名刺整理器) rolodex
めいし 名刺 danh thiếp
ひょうさつ 表札、ネームプレート tên nơi
しゅっきんぼ 出勤簿 sổ điểm danh
タイムレコーダー タイムレコーダー đồng hồ thời gian
タイムカード タイムカード thẻ thời gian
こうじょう 工場 nhà máy, công trình
くみたてライン 組立ライン dây chuyền lắp ráp
ベルトコンベアー ベルトコンベアー băng tải, băng tải
フォークリフト フォークリフト xe nâng
だいしゃ 台車 xe nâng tay
せいひん 製品 sản phẩm
しゅっちょう 出張 chuyến công tác
こきゃく 顧客 khach hang
じょうきゃく 乗客 hành khách
しゅくはくきゃく 宿泊客 khách mời
ひんしつかんり 品質管理 kiểm soát chất lượng
きぎょうとうち 企業統治、コーポレートガバナンス quản trị công ty

Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Nhật

Trên đây là những từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Nhật, ngoài những từ vựng này ra, các bạn hãy trau dồi thêm cho mình những kỹ năng khác khi học tiếng Nhật nhé. Hi vọng qua bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ về từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Nhật .

Xem thêm : Luyện thi N3 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *