Từ vựng IELTS-Phương pháp học từ vựng IELTS

Từ vựng IELTS là nhân tố vô cùng quan trọng, đóng vai trò như một nền tảng để để bạn tiếp thu các kiến thức nâng cao. Bài viết này sẽ cung cấp đến bạn đọc một số các ghi chép và học từ vựng IELTS hiệu quả.

Xem thêm: từ vựng ielts theo chủ đề

Cách học từ vựng IELTS cho 4 kỹ năng

từ vựng ielts

Việc chọn lọc từ vựng IELTS là vô cùng quan trọng, bởi từ vựng tiếng Anh là vô cùng phong phú, điều bạn cần là học những từ vựng thường xuất hiện trong bài thi IELTS. Việc này giúp bạn tiết kiệm được rất nhiều thời gian và sức lực. Vậy làm sao để 

Hiện trên thị trường có rất nhiều tài liệu chuyên về từ vựng IELTS với các từ vựng được liệt kê sẵn. Nhưng nhìn chung, phương pháp học này có phần khô khan và cứng nhắc, rất khó để kiên trì trong 1 thời gian dài. Vậy nên cách tốt nhất để học từ vựng IELTS là tự ghi chép cho mình một quyển sổ từ vựng bản thân bạn học được trong quá trình ôn luyện.

Đầu tiên, bạn cần chuẩn bị cho mình một quyển sổ tay (hoặc nhiều hơn nếu thích), bạn có thể trang trí theo sở thích của bản thân và nhiều bút màu để kích thích quá trình ghi nhớ của não. Mỗi kỹ năng IELTS sẽ có những phương pháp ôn tập riêng dẫn đến cách ghi chú từ vựng cũng có phần khác nhau.

Cách học từ vựng IELTS trong quá trình ôn luyện phần thi Reading

Trong bốn kỹ năng của IELTS, có lẽ Reading là kỹ năng đòi hỏi vốn từ vựng phong phú nhất. Sau mỗi lần giải đề, bạn nên dò kết quả và xem lại bài làm của mình để rút ra kinh nghiệm làm bài cũng như học thêm từ mới. Đầu tiên bạn xem xét từ vựng ở phần câu hỏi và đáp án, sau đó đọc lại bài văn, gạch chân những từ mới cần lưu ý để tiến hành ghi lại.

Khi ghi chép từ vựng, bên cạnh nghĩa của từ bạn cần ghi chép thêm phát âm, từ loại và ví dụ có chứa từ vựng đó. Để chắc chắn về phát âm, bạn nên tra từ ở những từ điển uy tín như Cambridge Dictionary hay Oxford English Dictionary. Nếu một từ có nhiều nghĩa, bạn cũng nên ghi lại và kèm theo ví dụ để có thể hiểu và áp dụng đúng ngữ cảnh.

Bên cạnh đó bạn nên mở rộng thêm vốn từ vựng của mình bằng cách tìm hiểu thêm về các từ trái nghĩa, từ loại khác, collocation hay thậm chí là idioms liên quan đến từ vựng đó. Việc học kết hợp như vậy sẽ giúp bạn dễ ghi nhớ hơn, khi hệ thống lại cũng dễ dàng hơn. Theo cách này, vốn từ của bạn sẽ tăng một cách nhanh chóng và hỗ trợ rất nhiều cho 3 kỹ năng còn lại.

Xem thêm:Hacker ielts reading – Sách luyện đọc IELTS

Cách học từ vựng IELTS trong quá trình ôn luyện phần thi Listening

Đối với phần Listening, để thuận tiện cho việc ôn luyện, bạn nên chọn những bài nghe có phần transcript tiếng Anh. Sau khi kiểm tra kết quả, bạn không nên tìm đọc phần transcript ngay lập tức mà nên nghe lại một lần nữa. Nhưng lần này bạn nghe từ câu một, xem xem bản thân nghe không hiểu chỗ nào, sau đó tìm câu transcript trương ứng mà đánh dấu lại.

Bạn có từng gặp qua trường hợp rõ ràng bạn đã học qua từ đó rồi, thậm chí còn sử dụng thường xuyên mà đôi khi lại không nghe ra được. Đơn giản là vì bạn đã phát âm sai ngay từ đầu và đã quen với phát âm đó, dẫn đến việc bạn không nhận ra từ vựng đó. Vậy nên việc học phát âm khi học từ vựng là vô cùng quan trọng.

Xem thêm: Hacker ielts listening – Sách luyện nghe tiếng Anh

Cách học từ vựng IELTS trong quá trình ôn luyện phần thi Speaking

Đối với phần thi Speaking, bạn nên học từ vựng IELTS theo mỗi chủ đề riêng, việc này vô cùng hữu ích cho bạn khi phát triển ý tưởng. Mức độ sử dụng từ vựng quyết định trực tiếp đến số điểm sau cùng, vậy nên việc lựa chọn từ vựng phù hợp là vô cùng quan trọng.

Bài thi IELTS Speaking yêu cầu từ vựng mang tính hàn lâm hơn so với các bài nói chuyện thông thường vậy nên bạn cần phải mở rộng vốn từ của mình cả về chiều ngang lẫn chiều rộng. Bạn có thể học từ vựng, idioms qua các bài văn mẫu hoặc tự tìm kiếm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa thông qua các từ vựng thông thường. 

Nếu thắc mắc không biết từ vựng này thuộc mức độ nâng cao hay bình thường thì cách tốt nhất chính là tra từ điển. Ngoài việc cung cấp nghĩa và ví dụ thì Cambridge Dictionary còn giúp bạn phân loại cấp độ của từ vựng đó trong tiếng Anh. Ví dụ từ “significant” thuộc cấp độ B2.

Xem thêm:

Từ vựng ielts speaking theo chủ đề

Hackers ielts speaking

Cách học từ vựng IELTS trong quá trình ôn luyện phần thi Writing

Một bài văn hay đòi hỏi nhiều yếu tố kết hợp lại với nhau, bao gồm ý tưởng, cách triển khai, lập luận, dẫn chứng, từ vựng và mức độ liên kết các ý tưởng lại với nhau. Bên cạnh từ vựng, bạn cần phải học thêm các giới từ liên kết, nối ý trong bài văn để tăng độ mạch lạc. Ngoài ra, cần học thêm các từ trái nghĩa, đồng nghĩa càng nhiều càng tốt, hạn chế lỗi lập từ trong bài văn. 

Một bài luận IELTS chỉ khoảng 300 từ nên việc bạn sử dụng 1 từ lặp lại 2-3 lần rất dễ phát hiện. Vì vậy đối với các từ vựng thông dụng thường gặp bạn nên tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nó, nếu có thể thì tìm những từ có tính học thuật cao để nâng điểm cho bài làm của mình.

Xem thêm: Hackers ielts writing – sách luyện viết ielts

Làm sao để học từ vựng IELTS hiệu quả, nhớ lâu

1. Chọn thời gian học phù hợp

Mỗi người có một “thời gian vàng” để học tập, có người thích học vào sáng sớm, có người thích học vào đêm khuya, có người chỉ có thể tập trung ở không gian yên tĩnh nhưng có người lại thích không gian ồn ào. Vậy nên, bạn nên chọn ra khoảng thời gian não bộ hoạt động hiệu quả nhất để học từ vựng, nâng cao hiệu suất học tập.

2. Liên kết, hệ thống các từ lại với nhau

Làm sao để nhớ được từ vựng đã học? Đây là câu hỏi chung của nhiều người học từ vựng IELTS. Câu trả lời chính là học tập bằng tâm thế thoải mái và có phương pháp phù hợp. Và phương pháp học ở đây là hệ thống các từ vựng lại với nhau. 

Nghĩa là sau khi học xong từ vựng của ngày hôm đó, bạn viết một đoạn văn ngắn về một chủ đề / lĩnh vực mà bạn thích. Trong đoạn văn đó phải chứa tất cả từ vựng, collocation hay idioms mà bạn vừa học được. Sau đó đọc diễn cảm nó cho bản thân nghe, như vậy bạn sẽ thấy những từ vựng đó không còn đáng ghét nữa mà trở nên dễ nhớ hơn rất nhiều.

Phương pháp này gọi là “một mũi tên bắn trúng 3 con nhạn”, vừa có thể học từ vựng vừa rèn luyện kỹ năng viết và nói.

Từ vựng IELTS vốn nhàm chán và đơn điệu, nhiều bạn cảm thấy học từ vựng IELTS giống như là đang trải qua cực hình vậy. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đọc có thể rút ra cho mình phương pháp chọn lọc và học từ vựng hiệu quả, không còn cảm thấy mệt mỏi, chán chường mỗi khi nghe đến 3 chữ “từ vựng IELTS”.

Tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất hiện nay

Khi học bất kỳ ngôn ngữ nào không phải tiếng mẹ đẻ, từ vựng luôn là phần cơ bản nhất nhưng lại đóng vai trò quan trọng nhất. Vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn vượt qua các bài kiểm tra ngoại ngữ một cách dễ dàng. Đương nhiên, bài thi IELTS cũng không là ngoại lệ. Bài viết hôm nay sẽ giới thiệu đến bạn đọc nhóm từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất hiện nay.

Xem thêm: từ vựng ielts writing task 1

Từ vựng IELTS về lĩnh vực “Travel & Holidays”

accommodation: một căn phòng hoặc tòa nhà mà bạn ở trong những ngày nghỉ hoặc sinh sống

all holiday: khoảng thời gian sau khi bạn bị mất việc làm

all-inclusive: bao trọn gói (giao dịch khách sạn trong đó giá bao gồm chỗ ở, bữa ăn và đồ uống bất kỳ lúc nào)

half-board: bao ăn 2 bữa (nếu bạn yêu cầu “half-board” tại khách sạn, bữa sáng và bữa tối sẽ được bao gồm trong tiền mà bạn đã chi trả cho khách sạn

full-board: bao ăn 3 bữa

self-catering: tự phục vụ

to book (something): đặt cái gì đó (đặt vé máy bay, đặt phòng khách sạn,…)

breathtaking view: một quang cảnh tuyệt vời

charter flight: một chuyến bay giá rẻ (thường xuyên)

check-in desk: quầy làm thủ tục (nơi bạn đăng ký chuyến bay và ký gửi hành lý tại sân bay)

far-off destination: một nơi xa

holiday destination: điểm đến của kỳ nghỉ

local crafts: hàng thủ công địa phương

package tour: tour trọn gói

stunning landscape: phong cảnh tuyệt đẹp

travel agency: công ty du lịch

youth hostel: khách sạn giá rẻ

Từ vựng IELTS về chủ đề “Friends”

close friend = best friend: bạn thân

enjoy each other’s company: thích dành thời gian cho nhau

fair-weather friend: người chỉ kết bạn với bạn khi bạn thành công

friends are like a second family: nghĩa là bạn bè yêu quý bạn và làm cho bạn cảm thấy thoải mái

shoulder to cry on: người luôn sẵn sàng lắng nghe, chia sẻ với bạn

to be through thick and thin: cùng nhau trải qua khoảng thời gian khó khăn và vui vẻ

to be well-matched: có cùng sở thích

to break up: kết thúc một mối quan hệ, chia tay (mối quan hệ người yêu)

to drift apart: không còn thân thiết như trước

to have friends in high places: có những người bạn ở những vị trí quyền lực trong doanh nghiệp hoặc chính phủ

to hit it off with somebody: nhanh chóng trở nên thân quen với ai đó

to keep in touch with someone: giữ liên lạc với ai đó

ups and downs: thăng trầm

Từ vựng IELTS về chủ đề “Health”

to addict: nghiện

a check-up: một cuộc kiểm tra được thực hiện bởi một bác sĩ

a runny nose: sổ mũi

chronic disease: bệnh mãn tính

impediment: trở ngại (khiếm khuyết về thể chất cản trở việc nói hoặc nghe bình thường)

epidemic: dịch bệnh

painkillers: thuốc giảm đau

rehab: phục hồi chức năng

to diagnose: chẩn đoán

to break a habit: ngừng làm một việc gì đó đã trở thành thói quen, đặc biệt là một điều gì đó xấu hoặc có hại

to black out: mất ý thức

to be under the weather: cảm thấy sắp ngã bệnh

sick as a dog = to be at death’s door: ốm nặng

Từ vựng IELTS về chủ đề “Technology”

computer age: thời đại máy tính

computer buff: trình độ máy tính

computer fatigue: hội chứng mệt mỏi do sử dụng máy tính trong thời gian dài

cutting-edge: tiên tiến

desktop PC: máy tính để bàn

digital editing: chỉnh sửa kỹ thuật số (một quá trình thay đổi các tài liệu kỹ thuật số như tệp âm thanh hoặc video)

gadget: tiện ích

geek: một người bị ám ảnh bởi công nghệ, đặc biệt là máy tính

hold the line: chờ một chút

large screen: màn hình lớn

operating system: hệ điều hành

out of steam: kiệt sức

send an attachment: gửi tệp đính kèm

social media: phương tiện truyền thông

to access websites / email: truy cập vào websites / email

to back up files: sao lưu tệp

to be stuck behind a computer: ý chỉ sử dụng máy tính quá lâu

to boot up: khởi động máy

to surf the web: lướt web

Từ vựng IELTS về chủ đề “Food”

dine in: ăn tốt tại nhà

dine out: ăn tối ở ngoài

fussy eater: kén ăn

home-cooked food: thực phẩm được nấu ở nhà, thường ngụ ý rằng thực phẩm tốt cho sức khỏe

mouth-watering: ngon miệng

nutritious products: sản phẩm giàu calo

quick snack: một bữa ăn nhanh, thường không tốt cho sức khỏe

ready meal: đồ ăn đã nấu sẵn

restrain one’s hunger: kiềm chế cơn đói

starving hungry: cực kỳ đói

take-away: bán mang đi

the main meal: bữa ăn chính, bữa ăn quan trọng nhất trong ngày

to eat a balanced diet: ăn đúng cách và đúng giờ

to overeat oneself: ăn uống không điều độ, ăn quá nhiều

Từ vựng IELTS về chủ đề “Education”

humanities: nhân văn (nghiên cứu về văn hóa nhân loại, chẳng hạn như văn học, ngôn ngữ, triết học và lịch sử)

sciences: khoa học (nghiên cứu về thế giới, chẳng hạn như vật lý, sinh học, hóa học và toán học)

bachelor’s degree: bằng cử nhân

master’s degree: bằng thạc sĩ 

public school: trường công lập

private school: trường tư thục

single-sex schools: trường dành cho nam hoặc nữ

to learn something by heart: học thuộc cái gì đó

to play truant: trốn học

to sit an exam = to take an exam: tham gia kỳ thi

tuition fees: học phí

Xem thêm tất cả từ vựng ielts chủ đề education

Từ vựng IELTS về chủ đề “Weather”

boiling hot: vô cùng nóng nực

mild: ấm áp và dễ chịu

chilly: lạnh

freezing cold: rất lạnh

degrees Celsius: độ C

to go below zero: dưới mức 0 độ C

gloomy: ảm đạm

clear: không có mây

gentle rain = light rain: mưa nhỏ

drizzle: mưa phùn

downpour: mưa nặng hạt

hail: mưa đá

to pour down: trời đổ mưa to

humid: ẩm ướt

snow-covered: tuyết phủ

heavy snow: tuyết rơi nhiều

snowstorm: bão tuyết

high wind = strong wind: gió mạnh

breeze: gió nhẹ

sunshine: ánh nắng mặt trời

Từ vựng IELTS về lĩnh vực “Books and Films”

action-packed: đầy cảnh hành động

addictive: gây nghiện

creepy: đáng sợ

dreary: thê lương, ảm đạm

entertaining: đầy tính giải trí

futuristic: kể về tương lai

heartbreaking: đau lòng

inspirational: truyền cảm hứng

intense: cường độ cao, mạnh mẽ

thought-provoking: kích thích tư duy

action movie: phim hành động

bedtime reading: đọc trước khi đi ngủ

box office hit: thành công về mặt doanh thu phòng vé

from cover to cover: từ trang đầu tiên đến trang cuối cùng

hardcover: bìa cứng

page turner: lật hết trang này đến trang khác

plot: cốt truyện

intricate plot: cốt truyện phức tạp

subordinate plot (subplot): cốt truyện phụ

threadbare plot: cốt truyện đơn giản

Khi học từ vựng IELTS theo chủ đề, bạn sẽ có thể ghi nhớ lâu hơn, việc áp dụng trong thực tế cũng trở nên dễ dàng và logic hơn rất nhiều. Chính vì vậy, khi học từ vựng IELTS, bạn không nên học riêng lẻ mà hãy cố gắng hệ thống chúng thành một chủ đề hoặc tìm mối liên hệ giữa các từ vựng để kích thích quá trình ghi nhớ của não bộ.

Xem thêm: luyện thi N2

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *