Từ vựng giao thông tiếng nhật là bài viết tổng hợp một số từ vựng liên quan đến chủ đề giao thông trong tiếng Nhật. Giúp người học tiếng Nhật tóm tắt từ vựng theo chủ đề để học tiếng Nhật tốt hơn.
Xem thêm: lớp giao tiếp tiếng Nhật
Từ vựng giao thông tiếng nhật
日本語 | 英語 |
一時停止(いちじていし) | momentary stop |
一方通行(いっぽうつうこう) | one-way traffic |
通行止め(つうこうどめ) | (the road is) closed |
飲酒運転(いんしゅうんてん) | drunk driving |
工事中(こうじちゅう) | under construction |
右折(うせつ) | right turn |
左折(させつ) | left turn |
運転免許証(うんてんめんきょしょう) | driver’s license |
横断歩道(おうだんほどう) | pedestrian crossing / crosswalk |
ガソリン | gas |
交差点(こうさてん) | intersection |
交通違反(こうつういはん) | traffic offense |
交通事故(こうつうじこ) | traffic accident |
交通渋滞(こうつうじゅうたい) | traffic jam |
高速道路(こうそくどうろ) | expressway |
サービスエリア | service area |
車線(しゃせん) | line |
信号(しんごう) | traffic light |
スピード違反(いはん) | speeding |
制限速度(せいげんそくど) | the speed limit |
中央線(ちゅうおうせん) | centerline |
道路(どうろ) | road |
歩道(ほどう) | sidewalk |
Xem thêm: sách từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề