Từ chỉ vị trí trong tiếng nhật (地形・天体・方角・位置)

Từ chỉ vị trí trong tiếng nhật (地形・天体・方角・位置) là những từ thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày và trong tiếng Nhật trình độ sơ cấp. Các bạn cùng tham khảo từ chỉ vị trí trong tiếng nhật (地形・天体・方角・位置) nhé.

Từ chỉ vị trí trong tiếng nhật (地形・天体・方角・位置)

Từ chỉ vị trí trong tiếng nhật (地形・天体・方角・位置)
Từ chỉ vị trí trong tiếng nhật (地形・天体・方角・位置)

 

Từ Vựng Về Đặc Điểm Địa Lý Tự Nhiên

地形 đặc điểm địa lý [tự nhiên]
きたアメリカ 北アメリカ Bắc Mỹ
みなみアメリカ 南アメリカ Nam Mỹ
ヨーロッパ ヨーロッパ Châu Âu
アフリカ アフリカ Châu phi
ちゅうとう 中東 Trung Đông
アジア アジア Châu Á
オーストラリア オーストラリア Châu Úc
なんきょく 南極 Nam Cực
たいりく 大陸 lục địa
ユーラシアたいりく ユーラシア大陸 Lục địa Á-Âu
アフリカたいりく アフリカ大陸 lục địa châu Phi
ほくべいたいりく 北米大陸 Lục địa Bắc Mỹ
なんべいたいりく 南米大陸 lục địa Nam Mỹ
なんきょくたいりく 南極大陸 Lục địa Nam Cực
オーストラリアたいりく オーストラリア大陸 Lục địa Úc
せきどう 赤道 Đường xích đạo
じめん、ちひょう 地面、地表 mặt đất, bề mặt của trái đất
ちか 地下 dưới lòng đất
りく đất đai
ないりく 内陸 trong đất liền
こうち 高地 Cao nguyên
ていち 低地 vùng đất thấp
しま Đảo
やま núi
さんみゃく 山脈 dãy núi
ひまらやさんみゃく ヒマラヤ山脈 Dãy Himalaya
あるぷすさんみゃく アルプス山脈 Alps
ロッキーさんみゃく ロッキー山脈 dãy núi Rocky, dãy núi Rockies
ひださんみゃく 飛騨山脈 dãy núi Hida
ひょうが 氷河 sông băng
ひょうざん 氷山 tảng băng trôi
かざん 火山 núi lửa
かつかざん 活火山 núi lửa hoạt động
きゅうかざん 休火山 núi lửa không hoạt động
しかざん 死火山 núi lửa đã tắt
さんちょう 山頂 đỉnh núi
おね 尾根 cây rơm
だいきょうこく 大峡谷 hẻm núi
グランドキャニオン グランドキャニオン Grand Canyon
たに、きょうこく 谷、峡谷 thung lũng
みぞ đào mương
ぼんち 盆地 lòng chảo
がけ vách đá
いわ đá
ウルル エアーズロック Ayers Rock, Uluru
だいどうくつ 大洞窟 hang đá
どうくつ・ほらあな 洞窟・洞穴 hang
しょうにゅうどう 鍾乳洞 hang đá vôi [hang động]
さばく 砂漠 Sa mạc
さはらさばく サハラ砂漠 sa mạc Sahara (sa mạc)
すなち 砂地 cát
こうや 荒野 hoang vu
ぬま đầm lầy
どろ bùn
しっち 湿地 đầm lầy
みつりん ジャングル、密林 rừng nhiệt đới
しんりん、もり 森林、森 rừng, rừng
はやし lùm cây
ぞうきばやし 雑木林 dày, coppice
ぼくそうち 牧草地 đồng cỏ
そうげん 草原 đồng bằng cỏ, đồng cỏ
のはら 野原 cánh đồng
へいや 平野 trơn
かんとうへいや 関東平野 Đồng bằng Kantō
おか đồi núi
どて 土手 ngân hàng
だいち、こうげん 台地、高原 tableland, cao nguyên
シラスだいち シラス台地 Shirasu-Daichi, cao nguyên pyroclastic rộng
していほりゅうち 指定保留地 Dự phòng
しぜんほごく 自然保護区 Khu bảo tồn thiên nhiên
しんりんほごく 森林保護区 bảo tồn rừng
ちょうじゅうほごく、きんりょうく 鳥獣保護区、禁猟区 khu bảo tồn động vật hoang dã, khu bảo tồn trò chơi
きんりょうく 禁漁区 khu bảo tồn biển
たいへいよう 太平洋 Thái Bình Dương
たいせいよう 大西洋 đại Tây Dương
インドよう インド洋 Ấn Độ Dương
ほっきょくかい 北極海 Bắc Băng Dương
ちちゅうかい 地中海 Địa Trung Hải
にほんかい 日本海 Biển Nhật Bản
オホーツクかい オホーツク海 Biển Okhotsk
ひがしシナかい 東シナ海 biển phía đông Trung Quốc
フィリピンかい フィリピン海 Biển Philippine
ちょうりゅう 潮流 hiện tại, thủy triều
くろしお 黒潮 Nhật Bản hiện tại
おやしお 親潮 Oyashio [Okhotsk] hiện tại
うみ đại dương
かいめん 海面 mặt biển
さんごしょう 珊瑚礁 rạn san hô
グレートバリアリーフ グレートバリアリーフ Rạn san hô Great Barrier
あんしょう、がんしょう 暗礁、岩礁 đá ngầm, đá chìm
みさき áo choàng
はんとう 半島 bán đảo
いずはんとう 伊豆半島 bán đảo Izu
わん vịnh, vịnh
とうきょうわん 東京湾 Vịnh Tokyo
かいきょう 海峡 eo biển
マラッカかいきょう マラッカ海峡 eo biển Malacca
すいろ 水路 kênh
うんが 運河 con kênh
スエズうんが スエズ運河 kênh đào Suez
しんえん 深淵 vực sâu
かいこう 海溝 rãnh [sâu] đại dương
にほんかいこう 日本海溝 sâu Nhật Bản
かいいき 海域 khu vực biển [đại dương, biển]
バミューダトライアングル バミューダトライアングル Tam giác quỷ Bermuda
かいがん 海岸 bờ biển
うみべ 海辺 bờ biển, bờ biển
はまべ 浜辺 bờ biển
すなはま 砂浜 cát
さきゅう 砂丘 cồn cát
とっとりさきゅう 鳥取砂丘 Cồn cát Tottori
あさせ 浅瀬 bãi cạn, cạn
きし bờ biển
いりえ 入り江 cove, đầu vào
かた、せきこ、しょうこ 潟、潟湖、礁湖 đầm phá
すいへいせん・ちへいせん 水平線・地平線 chân trời
みずうみ hồ nước
カスピかい カスピ海(湖) biển Caspi
びわこ 琵琶湖 Hồ Biwa
かわ con sông
ナイルがわ ナイル川 sông Nile
おがわ 小川 suối, lạch, suối
きゅうりゅう 急流 thác ghềnh
かわぎし 川岸 ven sông
たき thác nước
ナイアガラのたき ナイアガラの滝 thác Niagara
ちいさなたき 小さな滝 thác
いけ ao
オアシス オアシス ốc đảo
ほっきょくてん 北極点 cực Bắc
なんきょくてん 南極点 cực Nam
ほっきょくけん 北極圏 vòng Bắc Cực
なんきょくけん 南極圏 vòng tròn Nam Cực
はんきゅう 半球 bán cầu

 

Từ chỉ vị trí trong tiếng nhật (地形・天体・方角・位置)
Từ chỉ vị trí trong tiếng nhật (地形・天体・方角・位置)

Các bạn nếu đang gặp vấn đề về dịch đoạn văn thì tham khảo thêm bài viết về Các Phương Pháp Luyện Dịch Tiếng Nhật này nhé.

 

Từ Vựng Về Thiên Văn Học

天体 thiên thể, thiên văn
てんたいかんそく 天体観測 quan sát thiên văn [thiên thể]
せいず 星図 biểu đồ sao
うちゅう 宇宙 vũ trụ, không gian
ぎんが 銀河 ngân hà
あまのがわぎんが 天の川銀河 thiên hà Milky Way
せいうん 星雲 tinh vân
ほし ngôi sao
わくせい 惑星 hành tinh
わくせいの 惑星の hành tinh
しょうわくせい 小惑星 tiểu hành tinh
こうせい 恒星 ngôi sao cố định
たいようけい 太陽系 (các hệ thống năng lượng mặt trời,
ちきゅう 地球 (the) trái đất
ちきゅうの 地球の trên cạn, trần thế
たいよう 太陽 (mặt trời
たいようの 太陽の hệ mặt trời
つき (mặt trăng
つきの 月の mặt trăng
すいせい 水星 thủy ngân
きんせい 金星 sao Kim
かせい 火星 Sao Hoả
もくせい 木星 sao Mộc
どせい 土星 sao Thổ
てんのうせい 天王星 Sao Thiên Vương
かいおうせい 海王星 sao Hải vương
めいおうせい 冥王星 Sao Diêm Vương
せいざ 星座 chòm sao
じゅうにせいざ 十二星座 mười hai chòm sao [ecliptic] hoàng đạo
こうどうじゅうにきゅう 黄道十二宮 (占星術) mười hai cung hoàng đạo
おひつじざ (はくようきゅう) 牡羊座 (白羊宮) Bạch Dương
おうしざ (きんぎゅうきゅう) 牡牛座 (金牛宮) chòm sao Kim Ngưu
ふたござ (そうじきゅう) 双子座 (双児宮) Song Tử
かにざ (きょかいきゅう) 蟹座 (巨蟹宮) Ung thư
ししざ (ししきゅう) 獅子座 (獅子宮) Sư Tử
おとめざ (しょじょきゅう) 乙女座 (処女宮) Xử Nữ
てんびんざ (てんびんきゅう) 天秤座 (天秤宮) Thiên Bình
さそりざ (てんかつきゅう) 蠍座 (天蝎宮) Bò Cạp
いてざ (じんばきゅう) 射手座 (人馬宮) chòm sao Nhân Mã
やぎざ (まかつきゅう) 山羊座 (磨羯宮) Ma Kết
みずがめざ (ほうへいきゅう) 水瓶座 (宝瓶宮) Bảo Bình
うおざ (そうぎょきゅう) 魚座 (双魚宮) cung Song Ngư
ほしうらない 星占い lá số tử vi
せんせいじゅつ 占星術 chiêm tinh học
あまのがわ 天の川 dải ngân hà
ほくとしちせい 北斗七星 chòm sao Bắc Đẩu
なつのだいさんかく 夏の大三角 Tam giác mùa hè (* Deneb ở Cygnus, Vega ở Lyra, Altair ở Aquila)
ふゆのだいさんかく 冬の大三角 Tam giác mùa đông (* Procyon ở Canis Minor, Betelgeuse ở Orion, Sirius ở Canis Major)
すいせい 彗星 sao chổi
いんせき 隕石 sao băng
えいせい 衛星 vệ tinh
じんこうえいせい 人工衛星 vệ tinh nhân tạo
きしょうえいせい 気象衛星 vệ tinh thời tiết
つうしんえいせい 通信衛星 Vệ tinh truyền thông
じょうほうしゅうしゅうえいせい 情報収集衛星 vệ tinh thu thập thông tin
うちゅうろけっと 宇宙ロケット tên lửa không gian
うちゅうせん 宇宙船 tàu vũ trụ, tàu vũ trụ, xe không gian
スペースシャトル スペースシャトル tàu con thoi
うちゅうステーション 宇宙ステーション trạm không gian
ロケットはっしゃじょう ロケット発射場 bãi phóng tên lửa
はっしゃだい 発射台 bệ phóng
じゅうりょく 重力 Trọng lực
きどう 軌道 quỹ đạo
Từ Vựng Về Thiên Văn Học
Từ Vựng Về Thiên Văn Học

 

Từ Vựng Về Phương Hướng 

方角 phương hướng
ほうい 方位 vòng bi
きた phía bắc, N
ほくほくとう 北北東 bắc-đông bắc, NNE
ほくとう 北東 đông bắc, NE
とうほくとう 東北東 đông-đông bắc. ENE
ひがし đông, E
とうなんとう 東南東 đông-đông nam, ESE
なんとう 南東 đông nam, SE
なんなんとう 南南東 nam-đông nam, SSE
みなみ phía nam, S
なんなんせい 南南西 nam-tây nam, SSW
なんせい 南西 tây nam, SW
せいなんせい 西南西 tây-tây nam, WSW
にし 西 phía tây, W
せいほくせい 西北西 tây-tây bắc, WNW
ほくせい 北西 tây bắc, NW
ほくほくせい 北北西 bắc-tây bắc, NNW
いど 緯度 vĩ độ
けいど 経度 kinh độ
ひょうこう 標高 độ cao
ちず 地図 bản đồ, tập bản đồ
かいず 海図 (hải lý) biểu đồ
こうくうず 航空図 biểu đồ hàng không
らしんばん・コンパス 羅針盤・コンパス la bàn

 

Từ Vựng Về Phương Hướng
Từ Vựng Về Phương Hướng

 

Hiện tại, Trung Tâm tiếng Nhật Daruma đang mở các lớp Tiếng Nhật giao tiếp N3  các bạn có nhu cầu luyện giao tiếp trình độ N3 thì liên hệ Trung Tâm nhé.

 

Từ Vựng Về Địa Điểm, Vị Trí

位置 địa điểm, vị trí, vị trí
みぎ đúng
ひだり trái
まえ・ぜんめん 前・前面 trước mặt
うしろ・はいめん 後ろ・背面 trở lại
まえに 前に trước đó, chuyển tiếp
うしろに 後ろに phía sau
うえへ・じょうほう 上へ・上方 lên,  trên
したへ・かほう 下へ・下方 xuống, xuống dưới, dưới, thấp hơn
かいじょうへ 階上へ tầng trên
かいかへ 階下へ tầng dưới
よこ bên
となり kế tiếp
ななめの・たいかくせんの 斜めの・対角線の đường chéo
ちかく 近く ở gần
とおく 遠く xa
たかい 高い cao cao
ひくい 低い Thấp
とけいまわりに 時計回りに theo chiều kim đồng hồ
はんとけいまわりに 反時計回りに ngược chiều kim đồng hồ
てっぺん てっぺん hàng đầu
そこ đáy

 

Từ Vựng Về Địa Điểm, Vị Trí
Từ Vựng Về Địa Điểm, Vị Trí
Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng chúng mình ở bài viết từ vựng chỉ tính cách trong tiếng nhật. chúc các bạn học tập thật tốt.

 

Hiện tại, Trung Tâm tiếng Nhật Daruma đang mở các lớp Luyện thi N3 cho kì thi JLPT sắp tới, các bạn có thể tham khảo nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *