Trong tiếng Nhật, liên từ (conjunctions) là những từ hoặc cụm từ dùng để kết nối các thành phần trong câu, giúp câu văn trở nên mượt mà và dễ hiểu hơn. Liên từ tiếng Nhật đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ giữa các phần của câu, đồng thời tạo ra sự liên kết giữa các ý tưởng, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về sự liên kết giữa các sự việc.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các loại liên từ tiếng Nhật phổ biến, cách sử dụng chúng, và vai trò quan trọng của chúng trong giao tiếp.
Tóm tắt nội dung
Liên Từ 順接 (Liên kết thuận) – liên từ tiếng Nhật
Liên từ “順接” (liên kết thuận) biểu thị mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, hoặc lý do dẫn đến kết luận ở vế sau. Các liên từ này giúp diễn tả sự kết nối rõ ràng giữa các sự việc.
だから (Dakara): Vì vậy, do đó. Sử dụng khi muốn chỉ ra lý do hoặc kết quả rõ ràng.
Ví dụ: 遅刻した。だから、先生に謝った。 (Tôi đến muộn. Vì vậy, tôi đã xin lỗi thầy giáo.)
それで (Sorede): Vì thế, do đó. Dùng khi một hành động hoặc tình huống xảy ra dẫn đến một kết quả.
Ví dụ: 試験に合格した。それで、旅行に行くことにした。 (Tôi đã đậu kỳ thi. Vì vậy, tôi quyết định đi du lịch.)
そのため (Sonotame): Vì vậy, do đó. Dùng để biểu thị mục đích hay lý do của một hành động.
Ví dụ: 健康のため、毎日運動している。 (Vì sức khỏe, tôi tập thể dục mỗi ngày.)
そこで (Sokode): Vì vậy, tại đó. Thường được dùng để nối tiếp sự kiện xảy ra tại một thời điểm.
Ví dụ: 会議が終わった。そこで、昼食を食べに行った。 (Cuộc họp kết thúc. Vì vậy, chúng tôi đi ăn trưa.)
したがって (Shitagatte): Do đó, vì vậy. Dùng trong các văn bản trang trọng hoặc học thuật.
Ví dụ: この実験は成功した。したがって、計画通りに進められる。 (Cuộc thử nghiệm thành công. Do đó, chúng ta có thể tiếp tục theo kế hoạch.)
ゆえに (Yue ni): Do đó, vì vậy. Thường thấy trong văn bản chính thức hoặc văn phong học thuật.
Ví dụ: 時間がない。ゆえに、急いで準備をしなければならない。 (Không có thời gian. Vì vậy, tôi phải chuẩn bị nhanh chóng.)
それゆえに (Soreyue ni): Chính vì vậy, do đó. Mang nghĩa giống “ゆえに” nhưng có sự nhấn mạnh hơn.
Ví dụ: 彼は努力した。それゆえに、成功を収めた。 (Anh ấy đã cố gắng. Chính vì vậy, anh ta đã thành công.)
すると (Suruto): Lập tức, ngay lập tức. Dùng khi một sự việc xảy ra ngay sau một sự việc khác.
Ví dụ: ドアを開けると、彼が入ってきた。 (Ngay khi tôi mở cửa, anh ấy đã vào.)
それなら (Sore nara): Nếu vậy, trong trường hợp đó. Dùng để đưa ra lời khuyên hoặc kết luận dựa trên tình huống đã nêu.
Ví dụ: それなら、私が手伝おう。 (Nếu vậy, tôi sẽ giúp bạn.)
それでは (Soredewa): Vậy thì, trong trường hợp đó. Dùng khi chuyển sang chủ đề hoặc tình huống khác.
Ví dụ: それでは、会議を始めましょう。 (Vậy thì, chúng ta hãy bắt đầu cuộc họp.)
Liên Từ 逆接 (Liên kết nghịch) – liên từ tiếng Nhật
Liên từ “逆接” (liên kết nghịch) biểu thị kết quả trái ngược với kết quả được dự đoán từ vế trước. Các liên từ này thường dùng để diễn tả sự đối lập hoặc mâu thuẫn.
しかし (Shikashi): Tuy nhiên, nhưng.
Ví dụ: 彼は勉強した。しかし、試験に合格しなかった。 (Anh ấy đã học, nhưng lại không đậu kỳ thi.)
が (Ga): Nhưng. Dùng để nối các mệnh đề có nội dung trái ngược.
Ví dụ: 日本語は難しいが、面白い。 (Tiếng Nhật khó nhưng thú vị.)
だけど (Dakedo): Tuy nhiên, nhưng. Thường sử dụng trong văn nói.
Ví dụ: 私は忙しいだけど、手伝います。 (Tôi bận nhưng vẫn sẽ giúp đỡ.)
けれども (Keredomo): Nhưng, mặc dù vậy.
Ví dụ: 天気は悪いけれども、出かけます。 (Thời tiết xấu nhưng tôi vẫn sẽ ra ngoài.)
ところが (Tokoroga): Thế nhưng, tuy nhiên.
Ví dụ: 彼は仕事を終わらせた。ところが、家に帰るのが遅かった。 (Anh ấy đã hoàn thành công việc. Thế nhưng, anh ấy về nhà rất muộn.)
のに (Noni): Mặc dù, mặc cho.
Ví dụ: 試験は簡単だったのに、間違えた。 (Mặc dù kỳ thi dễ, tôi vẫn sai.)
それなのに (Sorenanoni): Tuy vậy, dù vậy.
Ví dụ: 努力した。それなのに、結果は出なかった。 (Tôi đã cố gắng. Tuy vậy, kết quả không đến.)
Liên Từ 並列 (Song song)
Liên từ “並列” (song song) được sử dụng để trình bày các sự việc một cách song song hoặc ngang hàng.
また (Mata): Cũng, và.
Ví dụ: 彼は優しい。また、賢いです。 (Anh ấy tốt bụng, và cũng thông minh.)
ならびに (Narabi ni): Cùng với, và. Dùng trong văn viết trang trọng.
Ví dụ: 社長ならびに社員の皆さんに感謝します。 (Tôi cảm ơn giám đốc cùng với các nhân viên.)
Liên Từ “添加” (Thêm vào)
Liên từ “添加” (thêm vào) dùng để thêm một sự việc vào sự việc đã được trình bày ở vế trước.
そして (Soshite): Và.
Ví dụ: 私は行った。そして、買い物をした。 (Tôi đã đi và sau đó đi mua sắm.)
それに (Soreni): Thêm vào đó.
Ví dụ: このカメラは安い。それに、高品質です。 (Chiếc máy ảnh này rẻ và thêm vào đó, chất lượng cao.)
そのうえ (Sono ue): Hơn nữa.
Ví dụ: 彼は親切で、そのうえ、面白い。 (Anh ấy không chỉ tốt bụng mà còn rất thú vị.)
Sách tiếng Nhật hy vọng bạn học sẽ có cái nhìn tổng thể hơn về liên từ tiếng nối tiếng Nhật và có thể nâng cao năng lực tiếng Nhật của mình.
Bạn học có thể tham khảo thêm sách về trợ từ tiếng Nhật
Chúc các Bạn học tốt
Xem thêm: