HỘI THOẠI TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ

Xin chào các bạn. Hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề là một cuộc đối đáp liên quan đến chủ đề đang được đề cập đến. Và chủ đề trong những cuộc hội thoại thì vô cùng đa dạng và thường liên quan đến đời sống sinh hoạt hằng ngày như ẩm thực, tập luyện, thi cử,…

Việc nghe và ghi nhớ những đoạn hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề sẽ giúp bạn cải thiện nhanh chóng khả năng kaiwa cùng vốn từ vựng của mình. Ở bài viết này, tiếng Nhật Daruma sẽ mang đến bạn những mẫu hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề khá thông dụng là mua sắm và du lịch nhé.

Để có thể mở rộng kỹ năng giao tiếp với đa dạng chủ đề, ứng xử nhanh nhẹn hơn, bạn có thể xem qua giáo trình Shinkanzen N3 được bán tại nhà sách Daruma của chúng mình.

Xem thêm: 7 sách tiếng Nhật giúp Bạn nắm chắc tiếng Nhật sơ cấp

Hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề du lịch

Hội thoại 1:

A:ドイツでのツアーを予約できますか?

B: はい。どんなツアーをしたいですか?

A: 家族旅行やプライベートかんこう くるま に のって ほしい です 。

A: Tôi có thể đặt chỗ cho chuyến du lịch ở đức không?

B: Được ạ. Bạn muốn loại tour nào ?

A: Tôi muốn loại tour dành cho gia đình và đi xe tham quan riêng.

36d82ee5945154fd0f6c01c6c12f1034

Hội thoại 2:

A: このツアーは何時にここを出発しますか?

B: 9時45分から5時10分ぐらいです。

A: タケルホテルで迎えに来てくれませんか。

B: はい。しゅっぱつじこくの10分前にお迎えにあがります。

A: Tour này sẽ rời khỏi đây lúc mấy giờ ?

B: Khoảng từ 9:45 -10 giờ sáng ạ .

A: Bạn có thể đón tôi ở khách sạn Takeru không ?

B: Dạ được. Chúng tôi sẽ đón bạn sớm 10 phút so với giờ khởi hành.

Hội thoại 3:

A: ここでどれぐらいとまりますか。

B: 一時ぐらい十一時までとまります。

A: ドイツ国会ぎじどうに立ち寄りましたか?

B: 明日見に行きます。

 

reichstag 2180849 960 720

A: Chúng ta sẽ dừng ở đây trong bao lâu?

B: Chúng ta sẽ dừng ở đây khoảng 1 tiếng cho đến 11:30

Có dừng lại ở toà nhà quốc hội Đức không?

B: Chúng ta sẽ tham quan nó vào ngày mai .

Từ vựng hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề du lịch

旅行 Du lịch
団体旅行 Tour theo nhóm
個人旅行 Tour cá nhân
パック旅行 Hành lí du lịch
日帰り旅行 Đi trong ngày
観光旅行 Tour tham quan
海外旅行 Du lịch nước ngoài
外国旅行 Du lịch nước ngoài
見学旅行 Tham quan học tập
修学旅行 Tham quan học tập
新婚旅行 Tuần trăng mật
研究旅行 Đoàn nghiên cứu
招待旅行 Chuyến đi được mời
世界旅行 Du lịch thế giới
旅行者 Đoàn du lịch
旅行先 Điểm đến

Hội thoại tiếng nhật theo chủ đề mua sắm

Hội thoại 1:

A: いらっしゃいませ. 何かお探しですか。

B: 見ているだけです。ありがとう。

A: 何か必要だったら教えてくださいね.

B: わかりました、そうします。ありがとう!

A: Xin chào quý khách. Tôi có thể giúp gì cho quý khách không?

B: Tôi chỉ xem qua thôi. Cảm ơn nhé.

A: Vâng, nếu có cần gì xin quý khách hãy gọi tôi.

B: Tôi đã hiểu rồi. Xin cảm ơn.

Hội thoại 2:

A: 何かお探しですか?

B: このスカートを探しています。これの青色はありますか?

A: はい、そうです。何かを持ってきます。

B: 値段を調べてもらえますか?

A: こちらは2900円です.

B:ちょっと考えます。

A: Tôi có thể giúp gì cho quý khách ?

B: Tôi đang xem qua cái váy này. Cho hỏi nó có màu xanh không ?

A: Vâng, có ạ. Để tôi lấy cho bạn.

B: Bạn có thể báo gía cho tôi cái này được không ?

A: Vâng, nó có giá là 2900 yên .

B: Để tôi suy nghĩ một chút nhé.

fairy.tail .600.1632219

Hội thoại 3:

B: これを10個買ったら、割引してくれますか?

A: はい、10%減給します。

B: レジはどこですか?

A: 窓の右側にあります。

B: クレジットカードは使えますか?

A: はい、クレジットカードでのお支払いは受け付けています。

A: レシートは袋の中に入れていいですか?

B: 袋の中でお願いします。

B: Tôi sẽ lấy 10 cái này. Có thể giảm giá cho tôi không?

A: Vâng, chúng tôi sẽ giảm 10% hoá đơn cho bạn.

B: Quầy thanh toán nằm ở đâu?

A: Nó nằm bên phải cửa sổ.

B: Có thanh toán bằng thẻ không ?

A: Vâng, chúng tôi có chấp nhận thanh toán bằng thẻ ạ.

A: Bạn muốn cầm hoá đơn hay bỏ vào túi ạ?

B: Bỏ vào túi giúp tôi, nhé.

Từ vựng hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề mua sắm

婦人服売り場:                         quần áo nữ

紳士服売り場:                         quần áo nam

子供服売り場:                         quần áo trẻ con

お金:                                        tiền

現金:                                        tiền mặt

クレジットカード:                  credit card

大きい:                                    lớn

小さい:                                    nhỏ

鞄:                                           Cặp

帽子:                                       Mũ

靴:                                          giày

ワンピース:                            Váy

スーツ:                                   bộ suit

シャツ:                                  Áo sơ mi

ズボン:                                  cái quần

ティーシャツ:                       áo thun

ジーンズ:                               jeans

ジャケット:                          áo jacket

黒い:                                   màu đen

白い:                                   màu trắng

青い:                                   màu xanh

赤い:                                   màu đỏ

Hiện tại, nhằm giúp các bạn trau dồi và phát triển khả năng tiếng Nhật từ sơ cấp đến trung cấp, tiếng Nhật Daruma đã mở lớp luyện thi N3, mời các bạn tham khảo nhé.

Vậy là bài học về hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề đến đây là kết thúc. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới để chúng mình có thể giải đáp nhanh nhất có thể nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *