Bài viết hôm nay sẽ giới thiệu cho các bạn về từ vựng tiếng Nhật về màu sắc giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật của bản thân .
Tóm tắt nội dung
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ MÀU SẮC
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ MÀU SẮC – NGHỆ THUẬT
芸術 | nghệ thuật | |
しかくげいじゅつ | 視覚芸術 | nghệ thuật tạo hình |
びじゅつ | 美術 | Mỹ thuật |
かいが | 絵画 | bức tranh, bức tranh |
そびょう | デッサン、素描 | vẽ, tráng miệng |
すいさいが | 水彩画 | Sơn nước |
ゆさいが | 油彩画 | tranh sơn dầu |
パステルが | パステル画 | màu phấn (vẽ) |
フレスコが | フレスコ画 | bích họa (tranh vẽ) |
ペンが | ペン画 | bút vẽ |
コラージュ | コラージュ | cắt dán |
はんが | 版画 | sản xuất in ấn |
もくはんが | 木版画 | tranh khắc gỗ |
どうはんが | 銅版画 | khắc đồng [in] |
エングレービング | エングレービング | tranh điêu khắc |
ドライポイント | ドライポイント | điểm khô |
エッチング | エッチング | khắc |
アクアチント | アクアチント | aquatint |
せきはんが | 石版画、リトグラフ | thạch bản |
すいぼくが | 水墨画 | mực và rửa bức tranh |
うきよえ | 浮世絵 | ukiyo-e, tranh khắc gỗ Nhật Bản |
びょうぶえ | 屏風絵 | vẽ trên màn hình gấp |
ステンドグラス | ステンドグラス | kính màu |
ボディアート | ボディアート | nghệ thuật cơ thể |
コンピュータグラフィックス | コンピュータグラフィックス、CG | đô họa may tinh |
らくがき | 落書き、グラフィティ | vẽ tranh lên tường |
せいぶつが | 静物画 | cuộc sống vẫn còn |
ふうけいが | 風景画 | nghệ thuật phong cảnh |
しょうぞうが | 肖像画 | Chân dung |
じがぞう | 自画像 | chân dung |
れきしが | 歴史画 | bức tranh lịch sử |
しゅうきょうが | 宗教画 | bức tranh tôn giáo |
えふで | 絵筆 | cọ sơn |
えのぐ | 絵の具 | Sơn |
クレヨン | クレヨン | bút sáp màu |
もくたん | 木炭 | than củi |
えんぴつ | 鉛筆 | bút chì |
すみ | 墨、インク | mực |
イーゼル | イーゼル | giá vẽ |
ちょうこく | 彫刻 | điêu khắc |
ちょうきん | 彫金 | sự đuổi đánh |
たんきん | 鍛金 | búa đập |
ちゅうきん | 鋳金 | vật đúc |
ちょうぞう | 彫像 | bức tượng |
せっこう | 石膏 | Băng dán |
せきざい | 石材 | cục đá |
もっこう | 木工 | chế biến gỗ |
こうげい | 工芸 | đồ thủ công, nghệ thuật công nghiệp |
ガラスこうげい | ガラス工芸 | nghệ thuật thủy tinh |
スタジオグラス | スタジオグラス | kính studio |
とうげい | 陶芸 | đồ gốm |
とうじき | 陶磁器 | đồ sành sứ |
ねんど | 粘土 | đất sét |
ろくろ | 轆轤 | bánh xe của thợ gốm |
かま | 窯 | lò nung |
ゆうやく、うわぐすり | 釉薬、上薬 | (gốm) men |
しっき | 漆器 | Nhật Bản, đồ sơn mài |
うるし | 漆 | sơn mài |
まきえ | 蒔絵 | Maki-e, sơn mài Nhật Bản rắc bột vàng hoặc bạc |
ぞうがん | 象嵌 | chết tiệt |
ししゅう | 刺繍 | nghề thêu |
キルティング | キルティング | chần bông |
あみもの | 編み物 | đan len |
おりもの | 織物 | dệt may |
タペストリー | タペストリー | tấm thảm |
そめもの、せんしょく | 染物、染色 | nhuộm |
さどう | 茶道 | Lễ trà |
かどう | 華道 | cắm hoa |
しょどう | 書道 | thư pháp |
しゃしん | 写真 | bức ảnh, bức ảnh, bức tranh |
カメラ | カメラ | Máy ảnh |
けんちく | 建築 | ngành kiến trúc |
えんげい | 園芸、ガーデニング | làm vườn |
ほうしょくひん | 宝飾品 | đồ trang sức và đồ trang sức |
そうしんぐ | 装身具 | (cá nhân) đồ trang trí, phụ kiện |
がろう | 画廊 | bộ sưu tập |
てんじかい | 展示会 | buổi triển lãm |
びじゅつかん | 美術館 | Bảo tàng nghệ thuật |
Xem thêm: từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ MÀU SẮC
色 | color, color (tiếng Anh) | |
しろ | 白 | trắng |
にゅうはくしょく | 乳白色 | trắng sữa |
しんじゅいろ | 真珠色 | Ngọc trai |
ぞうげいろ | 象牙色、アイボリー | ngà voi |
なまがきいろ | 生牡蠣色、オイスターホワイト | con hàu trắng |
くろ | 黒 | đen |
しっこく | 漆黒 | máy bay phản lực [than] đen |
カーボンブラック | カーボンブラック | muội than |
ランプブラック | ランプブラック | đèn đen |
はいいろ | 灰色 | xám, xám (tiếng Anh) |
チャコールグレー | チャコールグレー | than màu xám |
あか | 赤 | màu đỏ |
しんく | 深紅 | đỏ thẫm |
ひいろ | 緋色 | đỏ tươi |
あかねいろ | 茜色 | điên hơn |
えんじ | 臙脂 | màu đỏ đậm |
レンガいろ | レンガ色 | gạch đỏ |
しゅいろ | 朱色 | màu đỏ son |
ばらいろ | 薔薇色 | Hoa hồng |
ももいろ | 桃色、ピンク | Hồng |
サーモンピンク | サーモンピンク | cá hồi hồng |
つつじいろ | 躑躅色、アザレアピンク | hoa đỗ quyên hồng |
だいだいいろ | 橙色、オレンジ | trái cam |
こはくいろ | 琥珀色 | hổ phách |
セピアいろ | セピア色 | nâu đỏ |
ちょいろ、かっしょく | 茶色、褐色 | nâu |
たんかっしょく | 淡褐色 | cây phỉ |
あずきいろ、えびちゃいろ | 小豆色、海老茶色 | nâu đỏ |
ブロンズいろ | ブロンズ色 | đồng |
くりいろ | 栗色 | Bỏ rơi |
こげちゃいろ | こげ茶色 | Nâu sâm |
カーキいろ | カーキ色 | kaki |
あかきいろ | 赤黄色 | gừng |
きいろ | 黄色 | màu vàng |
おうどいろ | 黄土色 | ocher, ocher |
やまぶきいろ | 山吹色 | sáng [vàng] vàng |
レモンいろ | 檸檬色 | màu vàng chanh |
クリームいろ | クリーム色 | kem |
きみどりいろ | 黄緑色 | xanh lục vàng, xanh lục vàng |
もえぎ | 萌黄 | Xuân xanh |
オリーブいろ | オリーブ色 | Ôliu |
みどりいろ | 緑色 | màu xanh lá |
エメラルドグリーン | エメラルドグリーン | xanh lục bảo |
いわろくしょう | 岩緑青、マウンテングリーン | núi xanh |
あおみどりいろ | 青緑色 | xanh lam, xanh biển |
ビリジアン | ビリジアン | viridian |
あお | 青 | màu xanh da trời |
スカイブルー | スカイブルー | trời xanh |
ミッドナイトブルー | ミッドナイトブルー | màu xanh nửa đêm |
コバルトブルー | コバルトブルー | màu xanh cô-ban |
ターコイズブルー | ターコイズブルー | xanh ngọc lam |
アクアマリン | アクアマリン | aquamarine |
サファイアいろ | サファイア色 | sapphire |
みずいろ | 水色 | nhạt [nhạt] xanh lam, xanh nước biển (xanh lam) |
シアン | シアン | lục lam |
あいいろ | 藍色 | xanh đậm |
こんいろ | 紺色 | xanh lam đậm [đậm, xanh nước biển] |
こんじょう | 紺青 | Xanh phổ |
ぐんじょういろ、るりいろ | 群青色、瑠璃色 | xanh lam ultramarine |
うすむらさき | 薄紫 | hoa oải hương, tử đinh hương |
むらさき | 紫 | màu tím |
あかむらさき | 赤紫 | quán rượu |
マゼンタ | マジェンタ | đỏ tươi |
かいむらさきいろ | 貝紫色 | Tyrian [hoàng gia] màu tím |
すみれいろ | 菫色 | màu tím |
ふじいろ | 藤色 | hoa tử đằng |
モーブ | モーブ | hoa cà |
ベージュ | ベージュ | be |
きんいろ | 金色 | vàng |
ぎんいろ | 銀色 | bạc |
いろあい、のうたん | 色合い、濃淡 | bóng râm, sắc thái màu, sắc thái màu, màu sắc |
しきちょう | 色調 | tấn |
しきそう | 色相 | màu sắc |
さいど | 彩度 | sự sặc sỡ |
めいど | 明度 | độ sáng |
だんしょく | 暖色 | Màu ấm |
かんしょく | 寒色 | màu lạnh |
けいこうしょく | 蛍光色 | màu huỳnh quang |
こい | (色が)濃い | tối, sâu |
うすい | (色が)薄い | nhạt, nhạt |
あざやかな | (色が)鮮やかな | sống động, sống động |
さえた | (色が)冴えた | sáng |
はでな | (色が)派手な | to tiếng |
じみな | (色が)地味な | tỉnh táo |
くすんだ | (色が)くすんだ | buồn |
ぼんやりとした | (色が)ぼんやりとした | đần độn |
うすぐらい | (色が)薄暗い | u ám, mờ mịt |
とうめいな | 透明な | trong suốt |
はんとうめいの | 半透明の | bán trong suốt, trong mờ |
Hi vọng qua bài viết từ vựng tiếng Nhật về màu sắc này sẽ giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng của bản thân.
Xem thêm : Luyện thi N3