Từ vựng tiếng nhật chỉ hình dạng (図形・幾何学) là từ vựng được sử dụng rộng rãi trong đời sống, thường được bắt gặp thường xuyên. Vì vậy chúng ta cùng tham khảo Từ vựng tiếng nhật chỉ hình dạng (図形・幾何学) nhé.
Từ vựng tiếng nhật chỉ hình dạng
Từ Vựng Về Hình Dạng, Hình Dáng
図形 | hình dạng, hình dáng | |
きかがく | 幾何学 | hình học |
フラクタル | フラクタル | fractal |
ながさ | 長さ | chiều dài |
たかさ | 高さ | Chiều cao |
はば | 幅 | chiều rộng |
おくゆき | 奥行き | chiều sâu |
てん | 点 | điểm |
せん | 線 | hàng |
ちょくせん | 直線 | đường thẳng |
まっすぐな、ちょくせんの | 真っ直ぐな、直線の | thẳng |
せんぶん | 線分 | đoạn thẳng |
へいこうせん | 平行線 | đường song song |
へいこうな | 平行な | song song, tương đông |
すいちょくせん | 垂直線 | đường thẳng đứng [vuông góc] |
すいちょくな | 垂直な | thẳng đứng, vuông góc |
すいへいせん | 水平線 | đường chân trời |
すいへいな | 水平な | nằm ngang |
きょくせん | 曲線 | đường cong |
ほうぶつせん | 放物線 | đường cong |
だえんきょくせん | 楕円曲線 | đường cong elip |
そうきょくせん | 双曲線 | hyperbola |
えんすいきょくせん | 円錐曲線 | đường cong conic |
ベジェきょくせん | ベジェ曲線 | Đường cong Bézier |
スプラインきょくせん | スプライン曲線 | đường cong spline |
カテナリーきょくせん | カテナリー曲線 | dây xích |
バラきょくせん | バラ曲線 | đường cong hoa hồng |
クロソイドきょくせん | クロソイド曲線 | đường cong clothoid |
ヒルベルトきょくせん | ヒルベルト曲線 | Đường cong Hilbert |
コッホきょくせん | コッホ曲線 | Đường cong Koch |
たかぎきょくせん | 高木曲線 | đường cong blancmange |
へん | 辺 | bên |
ていへん | 底辺 | căn cứ |
しゃへん | 斜辺 | cạnh huyền |
りんぺん | 隣辺 | cathetus |
ちょうてん | 頂点 | đỉnh |
かく、かくど | 角、角度 | góc |
ちょっかく | 直角 | góc phải |
えいかく | 鋭角 | góc nhọn |
どんかく | 鈍角 | góc tù |
ないかく | 内角 | góc nội thất |
がいかく | 外角 | góc ngoài |
えんしゅうかく | 円周角 | góc nội tiếp |
たいかくせん | 対角線 | đường chéo |
ちゅうしん | 中心 | trung tâm |
はんけい | 半径 | bán kính |
ちょっけい | 直径 | đường kính |
えんしゅう | 円周 | chu vi |
えんしゅうりつ | 円周率 | hằng số tròn |
めん | 面 | bề mặt |
めんせき | 面積 | khu vực |
へいめん | 平面 | bề mặt máy bay) |
きょくめん | 曲面 | bề mặt cong |
とつめん | 凸面 | bề mặt lồi |
おうめん | 凹面 | bề mặt lõm |
たかくけい | 多角形 | đa giác |
せいたかくけい | 正多角形 | đa giác đều |
さんかくけい | 三角形 | Tam giác |
さんかくけいの | 三角形の | hình tam giác |
せいさんかかくけい | 正三角形 | tam giác đều [đều] |
せいさんかくけいの | 正三角形の | tam giác đều |
にとうへんさんかくけい | 二等辺三角形 | Tam giác cân |
ちょっかくにとうへんさんかくけい | 直角二等辺三角形 | tam giác vuông cân |
ふとうへんさんかくけい | 不等辺三角形 | tam giác vô hướng |
ちょっかくさんかくけい | 直角三角形 | tam giác vuông [góc vuông, hình chữ nhật] |
三平方の定理 | ピタゴラスの定理 | Định lý Pythagore |
えいかくさんかくけい | 鋭角三角形 | tam giác nhọn [có góc cạnh] cấp tính |
どんかくさんかくけい | 鈍角三角形 | tam giác tù [góc tù] |
えんこさんかくけい | 円弧三角形 | tam giác tròn |
ぎゃくさんかくけい | 逆三角形 | hình tam giác lộn ngược |
さんかくかんすう | 三角関数 | hàm lượng giác |
せいげん | 正弦、サイン | sin |
よげん | 余弦、コサイン | cô sin |
せいせつ | 正接、タンジェント | tiếp tuyến |
せいかつ | 正割、セカント | đương căt |
よかつ | 余割、コセカント | cosecant |
よせつ | 余接、コタンジェント | cotangent |
せいげんていり | 正弦定理 | luật của sin |
よげんていり | 余弦定理 | luật của cosin |
しかくけい | 四角形 | tứ giác, tứ giác |
しかくけいの | 四角形の | hình tứ giác |
せいほうけい | 正方形 | Quảng trường |
ちょうほうけい | 長方形 | hình chữ nhật |
へいこうしへんけい | 平行四辺形 | hình bình hành |
だいけい | 台形 | hình thang (米), hình thang (英) |
とうきゃくだいけい | 等脚台形 | hình thang cân [trapezium (英)] |
ひしがた | 菱形 | hình thoi |
たこがた | 凧形 | cánh diều |
ごかくけい | 五角形 | Hình năm góc |
ごかくけいの | 五角形の | ngũ giác |
ろっかくけい | 六角形 | Hình lục giác |
ろっかくけいの | 六角形の | lục giác |
ななかくけい、しちかくけい | 七角形 | heptagon, vách ngăn |
ななかくけいの、しちかくけいの | 七角形の | hình tam giác, hình vách ngăn |
はちかくけい | 八角形 | hình bát giác |
はちかくけいの | 八角形の | bát giác |
きゅうかくけい | 九角形 | nonagon, enneagon |
きゅうかくけいの | 九角形の | nonagonal, ennerical |
じゅうかくけい、じっかくけい | 十角形 | hình lục giác |
じゅうかくけいの、じっかくけいの | 十角形の | hình lục giác |
ほしがたたかくけい | 星型多角形 | đa giác sao |
ほしがたせいたかっけい | 星型正多角形 | đa giác sao đều đặn |
ごぼうせい | 五芒星 | ngôi sao năm cánh |
ろくぼうせい | 六芒星 | quẻ dịch |
ためんたい | 多面体 | khối đa diện |
せいためんたい | 正多面体 | đa diện đều |
せいしめんたい | 正四面体 | tứ diện đều |
せいろくめんたい、りっぽうたい | 正六面体、立方体 | hình lục diện đều, hình lập phương |
せいはちめんたい | 正八面体 | bát diện đều |
せいじゅうにめんたい | 正十二面体 | khối mười hai mặt đều |
せいにじゅうめんたい | 正二十面体 | icosahedron thông thường |
はんせいためんたい | 半正多面体 | hình đa diện bán đều |
じゅんせいためんたい | 準正多面体 | đa diện gần như đều |
ほしがたためんたい | 星型多面体 | stellation |
ほしがたせいためんたい | 星型正多面体 | Hình đa diện Kepler – Poinsot, hình đa diện hình sao đều |
ねじれせいためんたい | ねじれ正多面体 | đa diện xiên đều |
いちようためんたい | 一様多面体 | đa diện đều |
そうついためんたい | 双対多面体 | đa diện kép |
デルタためんたい | デルタ多面体 | tam diện |
ゾーンためんたい | ゾーン多面体 | zonohedron |
ふくごうためんたい | 複合多面体 | hợp chất đa diện |
かくちゅう | 角柱 | lăng kính |
はんかくちゅう | 反角柱 | phản chủ nghĩa |
かくすい | 角錐 | kim tự tháp |
すいだい | 錐台 | thất vọng |
さんかくちゅう | 三角柱 | lăng kính tam giác |
さんかくすい | 三角錐 | Kim tự tháp hình tam giác |
せいさんかくすい | 正三角錐 | kim tự tháp tam giác đều |
しかくちゅう | 四角柱 | lăng trụ tứ giác |
しかくすい | 四角錐 | kim tự tháp tứ giác |
せいしかくちゅう | 正四角柱 | lăng kính vuông |
せいしかくすい | 正四角錐 | (kim tự tháp vuông |
ごかくちゅう | 五角柱 | lăng kính ngũ giác |
ごかくすい | 五角錐 | kim tự tháp ngũ giác |
そうかくすい | 双角錐 | bipyramid, dipyramid |
そうさんかくすい | 双三角錐 | bipyramid hình tam giác |
そうごかくすい | 双五角錐 | kim tự tháp ngũ giác |
ねじれそうかくすい | ねじれ双角錐 | hình thang, hình tam giác |
えん | 円 | vòng tròn |
えんの | 円の | dạng hình tròn |
えんのふち(へり) | 円の縁 | vành |
どうしんえん | 同心円 | Vòng tròn đồng tâm |
だえん | 楕円 | hình elip, hình bầu dục |
えんこ | 円弧 | cung tròn |
おうぎがた | 扇形 | khu vực hình tròn |
えんすい | 円錐 | hình nón tròn |
そうえんすい | 双円錐 | bicone, dicone |
えんすいだい | 円錐台 | hình nón cụt tròn |
えんとう、えんちゅう | 円筒、円柱 | hình trụ tròn |
はんえん | 半円 | hình bán nguyệt |
はんえんの、はんえんけいの | 半円の、半円形の | hình bán nguyệt |
きゅう | 球 | quả cầu, quả cầu |
はんきゅう | 半球 | bán cầu |
たほうたい | 多胞体 | polychoron, polytope |
せいたほうたい | 正多胞体 | polytope thông thường |
はんせいたほうたい | 半正多胞体 | đa hình bán nguyệt |
Hiện tại, Trung Tâm tiếng Nhật Daruma đang mở các lớp Luyện thi N2 cho kì thi JLPT sắp tới, các bạn có thể tham khảo nhé.
Tiếng Nhật Về Biểu Đồ, Đồ Thị
図表 | biểu đồ, sơ đồ, đồ thị | |
ぼうグラフ | 棒グラフ | biểu đồ thanh [graph] |
えんグラフ | 円グラフ | biểu đồ hình tròn [circle] [graph] |
おれせんグラフ | 折れ線グラフ | biểu đồ đường [graph] |
こうていひょう | 工程表、フローチャート | sơ đồ |
ローソクあし | ローソク足 | biểu đồ hình nến [nến] |
えだわかれず、じゅけいず | 枝分かれ図、樹形図 | sơ đồ cây |
さんじげんず | 三次元図 | Sơ đồ 3D |
ろんりず | 論理図 | Sơ đồ logic |
そうかんず | 相関図 | biểu đồ tương quan [sơ đồ] |
かんれんず | 関連図 | biểu đồ liên quan |
しょうさいず | 詳細図 | biểu đồ chi tiết |
かいろず | 回路図 | sơ đồ mạch |
えんせんず | 円線図 | sơ đồ vòng tròn |
へいめんず | 平面図 | mặt bằng [tầng] |
だんめんず | 断面図 | sơ đồ mặt cắt, sơ đồ mặt cắt |
てんかいず | 展開図 | sơ đồ phát triển |
ぶんかいず、ぶんかいくみたてず | 分解図、分解組立図 | sơ đồ bùng nổ |
しんたいず | 身体図 | sơ đồ cơ thể |
しんだんず | 診断図 | sơ đồ chẩn đoán |
ぶんきず | 分岐図 | sơ đồ phân đôi |
はいせんず | 配線図 | sơ đồ hệ thống dây điện |
せつぞくず | 接続図 | Sơ đồ kết nối |
はいかんず | 配管図 | sơ đồ đường ống |
そじきず | 組織図 | sơ đồ tổ chức |
けいろず | 経路図 | sơ đồ đường đi |
ろせんず | 路線図 | sơ đồ tuyến đường |
けいとうず | 系統図 | sơ đồ hệ thống |
じけいれつず | 時系列図 | biểu đồ trình tự thời gian |
よそうてんきず | 予想天気図 | sơ đồ dự báo thời tiết |
ネットワークず | ネットワーク図 | giản đồ hệ thống |
ベクトルず | ベクトル図 | đồ thị vector |
Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng chúng mình ở bài viết này. Chúc các bạn học tập thật tốt.
Hiên tại các bạn nào có nhu cầu Học tiếng Nhật vui lòng liên hệ trung tâm Nhật Ngữ Daruma nhé.