Tổng hợp kanji N1
Tổng hợp kanji N1-Shinkanzen N1
| No. | 漢字 | 仮名 | 意味 |
| 1 | 遭う | あう | gặp (tai nạn) |
| 2 | 飼う | かう | nuôi (con vật) |
| 3 | 沿う | そう | dọc theo, men theo |
| 4 | 添う | そう | đi cùng, theo, kết hôn |
| 5 | 縫う | ぬう | may, vá, khâu |
| 6 | 酔う | よう | say, say tàu xe |
| 7 | 奪う | うばう | cướp, đoạt |
| 8 | 覆う | おおう | che, phủ, gói, đậy |
| 9 | 嫌う | きらう | ghét |
| 10 | 狂う | くるう | điên, loạn, trục trặc |
| 11 | 誘う | さそう | mời, rủ |
| 12 | 誓う | ちかう | thề |
| 13 | 倣う | ならう | bắt chước, mô phỏng |
| 14 | 扱う | あつかう | đối phó, giải quyết, sử dụng |
| 15 | 従う | したがう | theo, tuân theo |
| 16 | 伴う | ともなう | theo, phát sinh, tương ứng |
| 17 | 裂く | さく | xé (giấy) |
| 18 | 敷く | しく | trải, lát (nền) |
| 19 | 炊く | たく | nấu, thổi cơm |
| 20 | 就く | つく | bắt tay vào làm, men theo, theo thầy |
| 21 | 吐く | はく | khạc, nôn |
| 22 | 履く | はく | đi, xỏ giầy, dép |
Xem thêm: tổng hợp ngữ pháp N1
| No. | 漢字 | 仮名 | 意味 |
| 23 | 弾く | ひく | kéo, chơi đàn |
| 24 | 描く | えがく | vẽ |
| 25 | 渇く | かわく | khô, khát |
| 26 | 砕く | くだく | đập tan, phá vỡ |
| 27 | 響く | ひびく | âm hưởng, vang |
| 28 | 驚く | おどろく | ngạc nhiên, sửng sốt |
| 29 | 輝く | かがやく | toả sáng, lấp lánh |
| 30 | 脱ぐ | ぬぐ | cởi (quần áo) |
| 31 | 稼ぐ | かせぐ | kiếm tiền |
| 32 | 騒ぐ | さわぐ | gây ồn ào, huyên náo |
| 33 | 挿す | さす | gắn, cài, đính |
| 34 | 致す | いたす | làm (khiêm nhường) |
| 35 | 卸す | おろす | bán buôn |
| 36 | 隠す | かくす | ẩn náu, giấu |
| 37 | 崩す | くずす | phá huỷ, kéo đổ, làm rối loạn |
| 38 | 壊す | こわす | phá vỡ, làm hỏng |
| 39 | 脅かす | おどかす | uy hiếp, đe doạ |
| 40 | 及ぼす | およぼす | gây ra, đem đến |
| 41 | 繰り返す | くりかえす | lặp lại |
| 42 | 撃つ | うつ | bắn |
| 43 | 討つ | うつ | thảo phạt, chinh phạt |
| 44 | 跳ぶ | とぶ | nhảy, bật lên |
| 45 | 酌む | くむ | mời rượu, nhậu cùng |
Xem thêm: Shinkanzen N1 trọn bộ
| 46 | 澄む | すむ | trở lên trong, sáng |
| 47 | 踏む | ふむ | dẫm, đạp lên |
| 48 | 恨む | うらむ | hận, căm ghét, tức |
| 49 | 縮む | ちぢむ | thu nhỏ, co lại |
| 50 | 悔やむ | くやむ | hối hận, tiếc nuối |
| 51 | 刈る | かる | cắt, gọt, tỉa |
| 52 | 釣る | つる | câu cá |
| 53 | 撮る | とる | chụp ảnh |
| 54 | 振る | ふる | vẫy, rắc, chỉ định (công việc) |
| 55 | 彫る | ほる | khắc, chạm, tạc |
| 56 | 盛る | もる | làm đầy, đổ đầy, phục vụ |
| 57 | 至る | いたる | đạt đến, đạt tới, tới nơi |
| 58 | 劣る | おとる | kém, yếu thế, thấp kém |
| 59 | 飾る | かざる | trang trí, tô điểm, trang hoàng |
| 60 | 腐る | くさる | thiu, hỏng (đồ ăn) |
| 61 | 削る | けずる | gọt, bào, cắt |
| 62 | 茂る | しげる | rậm rạp, um tùm, xanh tốt |
| 63 | 縛る | しばる | buộc, trói, ràng buộc |
| 64 | 絞る | しぼる |
vắt (chanh, giẻ lau), giới hạn (phạm vi, mục tiêu) |
| 65 | 滑る | すべる | trơn, trượt (tuyết) |
| 66 | 迫る | せまる | cưỡng bức, tiến sát, gấp gáp |
| 67 | 黙る | だまる | im lặng, làm thinh |
| 68 | 殴る | なぐる | đánh |
Xem thêm: Tổng hợp Kanji N1 đầy đủ
