ながら ngu phap – ngữ pháp N4 và N2

ながら ngu phap diễn tả việc làm hai hành động cùng một lúc. Cấu trúc này thường được dùng khi hành động chính và hành động phụ xảy ra đồng thời. Cách sử dụng ngữ pháp ながら khá đơn giản:

Cấu trúc:

  • Động từ (dạng liên dụng) + ながら + hành động chính

Ví dụ:

  • テレビを見ながらご飯を食べます。 (Terebi wo minagara gohan wo tabemasu.) – Vừa xem tivi vừa ăn cơm.
ながら ngu phap
ながら ngu phap

Các Quy Tắc Sử Dụng ながら ngu phap

Hành Động Chính Và Phụ

Hành động chính thường được đặt ở vị trí cuối cùng của câu, trong khi hành động phụ sẽ được kết hợp với ながら và đứng trước hành động chính. Hành động phụ là hành động diễn ra cùng lúc với hành động chính nhưng không phải là hành động quan trọng nhất.

Ví dụ:

  • 音楽を聴きながら勉強します。 (Ongaku wo kikinagara benkyou shimasu.) – Vừa nghe nhạc vừa học.

Sử Dụng Với Các Động Từ Khác Nhau

Không phải tất cả các động từ đều có thể kết hợp với ながら một cách tự nhiên. Đặc biệt là các động từ chỉ trạng thái hoặc động từ chỉ hành động không liên tục thì thường không dùng với ながら.

Ví dụ:

  • 行きます (ikimasu) – đi (không phù hợp để dùng ながら vì đi là hành động không liên tục)

Các Ví Dụ Minh Họa

  • 音楽を聴きながら散歩します。 (Ongaku wo kikinagara sanpo shimasu.) – Vừa nghe nhạc vừa đi dạo.
  • コーヒーを飲みながら友達と話します。 (Koohii wo nominagara tomodachi to hanashimasu.) – Vừa uống cà phê vừa nói chuyện với bạn.
  • 仕事をしながらテレビを見ます。 (Shigoto wo shinagara terebi wo mimasu.) – Vừa làm việc vừa xem tivi.
  • お菓子を食べながら映画を見ます。 (Okashi wo tabenagara eiga wo mimasu.) – Vừa ăn bánh kẹo vừa xem phim.

Xem thêm trong sách minna no nihongo 2 để nắm về ngữ pháp này nhé

ながらも ngữ pháp (N2)

ながらも (nagara mo) là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để chỉ ra sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa hai ý tưởng trong cùng một câu. Thường được dịch là “mặc dù… nhưng…”, cấu trúc này giúp người nói diễn tả một cách rõ ràng rằng, mặc dù có một thực tế hoặc tình huống nhất định, nhưng kết quả hoặc trạng thái lại đi ngược lại.

Cấu trúc:

  • Động từ (dạng liên dụng) + ながらも
  • Tính từ -i + ながらも
  • Tính từ -na/ Danh từ + ながらも

Ví dụ:

  • 彼は忙しいながらも、毎日運動しています。 (Kare wa isogashii nagara mo, mainichi undou shiteimasu.) – Mặc dù anh ấy bận rộn, nhưng anh ấy vẫn tập thể dục mỗi ngày.
  • 子供ながらも、彼はとても賢い。 (Kodomo nagara mo, kare wa totemo kashikoi.) – Mặc dù là trẻ con, nhưng cậu bé rất thông minh.

Các Quy Tắc Sử Dụng ながらも

Hành Động Đối Lập

ながらも được sử dụng khi bạn muốn diễn tả hai hành động hoặc trạng thái đối lập nhau trong cùng một câu. Điều này thường xuất hiện trong các tình huống mà người nói muốn nhấn mạnh sự khác biệt giữa thực tế và kết quả.

Ví dụ:

  • 彼はお金がないながらも、幸せに暮らしています。 (Kare wa okane ga nai nagara mo, shiawase ni kurashiteimasu.) – Mặc dù anh ấy không có tiền, nhưng anh ấy vẫn sống hạnh phúc.

Dạng Liên Dụng Của Động Từ Và Tính Từ

Động từ và tính từ được kết hợp với ながらも phải ở dạng liên dụng (Vます – bỏ ます đối với động từ và bỏ な đối với tính từ -na).

Ví dụ:

  • 知っています (shitteimasu) -> 知っていながらも (shitte inagara mo) – Mặc dù biết nhưng…
  • 静か (shizuka) -> 静かながらも (shizuka nagara mo) – Mặc dù yên tĩnh nhưng…

Tính Nhấn Mạnh

ながらも thường được sử dụng để nhấn mạnh vào sự bất ngờ hoặc mâu thuẫn giữa hai phần của câu. Nó làm nổi bật sự khác biệt hoặc đối lập mà người nói muốn chỉ ra.

Ví dụ:

  • 彼女は若いながらも、非常に経験豊富です。 (Kanojo wa wakai nagara mo, hijou ni keiken houfu desu.) – Mặc dù cô ấy còn trẻ, nhưng cô ấy rất giàu kinh nghiệm.

Ví dụ ながらも ngữ pháp

  • この車は古いながらも、まだよく走ります。 (Kono kuruma wa furui nagara mo, mada yoku hashirimasu.) – Mặc dù chiếc xe này cũ, nhưng nó vẫn chạy tốt.
  • 彼は病気ながらも、仕事を続けています。 (Kare wa byouki nagara mo, shigoto wo tsuzuketeimasu.) – Mặc dù anh ấy bị bệnh, nhưng anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.
  • 彼女は恥ずかしがり屋ながらも、発表は上手です。 (Kanojo wa hazukashigariya nagara mo, happyou wa jouzu desu.) – Mặc dù cô ấy nhút nhát, nhưng cô ấy rất giỏi thuyết trình.
  • 小さいながらも、この店は人気があります。 (Chiisai nagara mo, kono mise wa ninki ga arimasu.) – Mặc dù nhỏ, nhưng cửa hàng này rất nổi tiếng.

So Sánh ながらも Với Các Cấu Trúc Khác

So Sánh Với けれども (Keredomo)

Cả ながらも và けれども đều có nghĩa là “mặc dù… nhưng…” nhưng có sự khác biệt nhỏ về cách dùng:

  • ながらも: Thường nhấn mạnh hơn vào sự đối lập hoặc mâu thuẫn.
  • けれども: Thường được dùng trong văn nói và viết hàng ngày, ít trang trọng hơn.

Ví dụ:

  • 彼は学生ながらも、自分の会社を持っています。 (Kare wa gakusei nagara mo, jibun no kaisha wo motteimasu.) – Mặc dù anh ấy là sinh viên, nhưng anh ấy có công ty riêng.
  • 彼は学生ですけれども、自分の会社を持っています。 (Kare wa gakusei desu keredomo, jibun no kaisha wo motteimasu.) – Mặc dù anh ấy là sinh viên, nhưng anh ấy có công ty riêng.

So Sánh Với のに (Noni)

のに cũng mang ý nghĩa “mặc dù… nhưng…” nhưng thường được dùng để diễn tả sự thất vọng hoặc tiếc nuối.

Ví dụ:

  • 頑張って勉強したのに、試験に落ちました。 (Ganbatte benkyou shita noni, shiken ni ochimashita.) – Mặc dù đã cố gắng học, nhưng tôi vẫn trượt kỳ thi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *