Trong tiếng Nhật, まで là một trợ từ vô cùng quen thuộc. Mặc dù có vẻ đơn giản, nhưng cách dùng まで ngữ pháp lại đa dạng và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi JLPT và giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn đang học tiếng Nhật và muốn làm chủ trợ từ này, bài viết này chính là dành cho bạn.
Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa, các cách dùng của まで và phân biệt nó với các trợ từ dễ nhầm lẫn khác.
Xem thêm: だけ しかない – phân biệt dake và shika
Tóm tắt nội dung
まで ngữ pháp – ý nghĩa cơ bản của まで
Ý nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của まで là “cho đến khi” hoặc “đến (một địa điểm)”. Nó dùng để chỉ điểm kết thúc của một hành động, quá trình, hoặc một khoảng thời gian/không gian.
- Chỉ giới hạn thời gian:
- Ví dụ: 午後5時まで働きます。(Gogo go-ji made hatarakimasu.)
- Tôi làm việc cho đến 5 giờ chiều.
- Ví dụ: 午後5時まで働きます。(Gogo go-ji made hatarakimasu.)
- Chỉ giới hạn không gian (địa điểm):
- Ví dụ: ここから駅まで歩きます。(Koko kara eki made arukimasu.)
- Tôi đi bộ từ đây đến nhà ga.
- Ví dụ: ここから駅まで歩きます。(Koko kara eki made arukimasu.)
- Chỉ giới hạn số lượng:
- Ví dụ: 10個まで買えます。(Jukko made kaemasu.)
- Có thể mua tối đa 10 cái.
- Ví dụ: 10個まで買えます。(Jukko made kaemasu.)
Phân biệt まで và に
Trong một số trường hợp, まで và に có thể gây nhầm lẫn vì cả hai đều liên quan đến thời gian. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt rõ rệt.
- に (Ni): Dùng để chỉ một thời điểm cụ thể mà một hành động phải hoàn thành. Nó nhấn mạnh thời điểm kết thúc một lần.
- Ví dụ: 午後5時に会議が始まります。(Gogo go-ji ni kaigi ga hajimarimasu.)
- Cuộc họp bắt đầu vào lúc 5 giờ chiều.
- Ví dụ: 午後5時に会議が始まります。(Gogo go-ji ni kaigi ga hajimarimasu.)
- まで (Made): Dùng để chỉ một khoảng thời gian liên tục cho đến thời điểm đó. Hành động kéo dài và kết thúc tại thời điểm đó.
- Ví dụ: 午後5時まで会議をします。(Gogo go-ji made kaigi o shimasu.)
- Chúng tôi họp cho đến 5 giờ chiều. (Hành động họp diễn ra liên tục).
- Ví dụ: 午後5時まで会議をします。(Gogo go-ji made kaigi o shimasu.)
Để dễ nhớ, hãy nghĩ: に là “vào lúc”, còn まで là “cho đến”.
Phân biệt まで (Made) và までに (Made ni)
Đây là một trong những điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn nhất cho người học. Sự khác biệt cốt lõi nằm ở bản chất của hành động.
- まで (Made) dùng để chỉ một hành động diễn ra liên tục cho đến một thời điểm nào đó. Hành động này kéo dài suốt khoảng thời gian.
- Ví dụ: 5時まで勉強します。(Go-ji made benkyō shimasu.)
- Tôi sẽ học cho đến 5 giờ. (Hành động “học” diễn ra liên tục cho tới 5 giờ).
- Ví dụ: 5時まで勉強します。(Go-ji made benkyō shimasu.)
- までに (Made ni) dùng để chỉ một hành động phải hoàn thành trước hoặc đúng vào một thời điểm cụ thể. Hành động này là một sự kiện đơn lẻ, không liên tục.
- Ví dụ: 5時までに家に帰ります。(Go-ji made ni ie ni kaerimasu.)
- Tôi sẽ về nhà trước 5 giờ. (Hành động “về nhà” là một sự kiện đơn lẻ và cần hoàn thành trước thời điểm đó).
- Ví dụ: 5時までに家に帰ります。(Go-ji made ni ie ni kaerimasu.)
Tóm lại: まで là “hành động kéo dài tới…”, còn までに là “hành động hoàn thành trước…”. .
Cụm từ hay dùng với まで
まで thường được kết hợp với một số từ khác để tạo ra các ý nghĩa nâng cao hơn.
- までには (Made ni wa): Mang ý nghĩa “cho đến một thời điểm nào đó thì…” hoặc “trước một thời điểm nào đó”. Nó nhấn mạnh rằng hành động phải hoàn thành trước thời điểm được đề cập.
- Ví dụ: 5時までには帰ります。(Go-ji made ni wa kaerimasu.)
- Tôi sẽ về nhà trước 5 giờ. (Hành động “về” phải xảy ra trước thời điểm 5 giờ).
- Ví dụ: 5時までには帰ります。(Go-ji made ni wa kaerimasu.)
- AからBまで (A kara B made): Cụm từ này có nghĩa là “từ A đến B”, dùng để chỉ một khoảng thời gian hoặc không gian.
- Ví dụ: 月曜日から金曜日まで働きます。(Getsuyōbi kara kin’yōbi made hatarakimasu.)
- Tôi làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu.
- Ví dụ: 月曜日から金曜日まで働きます。(Getsuyōbi kara kin’yōbi made hatarakimasu.)
Cách Dùng Nâng Cao: Chỉ Mức Độ Không Ngờ
Một cách dùng đặc biệt của まで là để thể hiện mức độ, giới hạn hoặc phạm vi của một sự việc, thường là điều bất ngờ hoặc vượt ngoài mong đợi.
- Ví dụ: 彼は日本語でジョークを言うことまでできます。(Kare wa Nihongo de jōku o iu koto made dekimasu.)
- Anh ấy có thể làm được cả việc nói đùa bằng tiếng Nhật.
- (Thể hiện sự ngạc nhiên vì khả năng của anh ấy tốt đến mức có thể nói cả chuyện đùa).
まで là một trợ từ quan trọng, đóng vai trò chỉ giới hạn về thời gian, không gian, số lượng. Việc nắm vững cách dùng của nó không chỉ giúp bạn làm bài thi tốt hơn mà còn cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Nhật. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng まで một cách tự nhiên và chính xác nhé.
Để liên hệ mua sách, contact qua fanpage: Sách tiếng Nhật