Từ vựng về động vật tiếng nhật

Xin chào các bạn, sau đây là một số từ vựng về động vật tiếng nhật 動物 mà tiếng Nhật Daruma gửi đến bạn.

Từ vựng về động vật tiếng Nhật-tên các con vật bằng tiếng nhật

bodostill 13 1024x589 1

どうぶつ 動物 Động vật
むせきついどうぶつ 無脊椎動物 Không xương sống
せきついどうぶつ 脊椎動物 động vật có xương sống
ほにゅうるい 哺乳類 động vật có vú
はちゅうるい 爬虫類 bò sát
りょうせいるい 両生類 Động vật lưỡng cư
にくしょくどうぶつ 肉食動物 Động vật ăn thịt
そうしょくどうぶつ 草食動物 Động vật ăn cỏ
ざっしょくどうぶつ 雑食動物 Động vật ăn tạp
かちく 家畜 chăn nuôi
オス Nam giới
メス giống cái
イヌ chó
こいぬ 仔犬、子犬 Chó con, chó con
りょうけん 猟犬 Chó săn
オオカミ chó sói
ネコ Con mèo
こねこ 仔猫、子猫 Mèo con, mèo con
イリオモテヤマネコ 西表山猫 Mèo rừng Iriomote
ウマ Con ngựa
サラブレッド サラブレッド Thuần chủng
こうま 仔馬、子馬 Con ngựa con
ポニー ポニー Ngựa con
ウシ Con bò
おうし 雄牛 Bò đực
にゅうぎゅう 乳牛 Bò sữa
にくぎゅう 肉牛 bò thịt
こうし 仔牛、子牛 Bê, bê
シカ 鹿 con nai
こじか 子鹿 màu nâu vàng
ムース アメリカヘラジカ Nai sừng tấm Mỹ
トナカイ トナカイ tuần lộc
ヒツジ cừu
こひつじ 子羊 cừu
ヤギ 山羊 con dê
こやぎ 子山羊 Con dê
ブタ Con lợn
おすぶた 雄豚 Heo rừng
めすぶた 雌豚 Gieo
こぶた 子豚 Heo con

Xem thêm: Phương pháp học tiếng Nhật

Từ vựng về động vật nhỏ

Hiện tại, tiếng Nhật Daruma đang mở các lớp luyện thi N3 cho kì thi JLPT sắp tới, các bạn có thể tham khảo nhé.

picture pc 497e87914786681ce50f061b488b30e1

ウサギ Con thỏ
リス 栗鼠 sóc
ネズミ chuột
ハツカネズミ 二十日鼠 Chuột chít
スナネズミ 砂鼠 Thức ăn cho chuột
ハムスター ハムスター chuột đồng
モルモット モルモット chuột bạch
モグラ 土竜 chuột chũi

Từ vựng về động vật ăn thịt-tên các con vật bằng tiếng nhật

ヤマアラシ 山荒、豪猪 Nhím, Gou Ino
アルマジロ アルマジロ armadillo
タヌキ chó gấu trúc
キツネ cáo
イタチ chồn
アナグマ 穴熊 con lửng
カワウソ 獺、川獺 Rái cá, rái cá
ビーバー ビーバー Hải ly
イノシシ heo rừng
クマ chịu
アメリカグマ アメリカグマ Gấu đen Mỹ
ハイイログマ 灰色熊、グリズリー Gấu xám, hoa râm
シロクマ、ホッキョクグマ 白熊、北極熊 Gấu bắc cực, gấu bắc cực
サル con khỉ
るいじんえん 類人猿 Khỉ không đuôi
テナガザル テナガザル Vượn
チンパンジー チンパンジー Tinh tinh
オランウータン オランウータン Đười ươi
ヒヒ ヒヒ、狒狒 Khỉ đầu chó
マントヒヒ マントヒヒ Khỉ đầu chó Hamadryas
マンドリル マンドリル Loài khỉ Mandrill
ナマケモノ ナマケモノ Sự lười biếng
ゴリラ ゴリラ con khỉ đột
トラ con hổ
ライオン ライオン、獅子 Sư tử, sư tử
ヒョウ Báo
クロヒョウ 黒豹 Con báo đen
ジャガー ジャガー Báo đốm
ハイエナ ハイエナ Linh cẩu
バッファロー バッファロー trâu
バイソン バイソン bò rừng
ゾウ con voi
パンダ パンダ、大熊猫 Gấu trúc, gấu mèo lớn
サイ tê giác
カバ 河馬 Hà mã
キリン 麒麟 hươu cao cổ
シマウマ 縞馬 ngựa rằn
ラクダ 駱駝 lạc đà
ヒトコブラクダ 一瘤駱駝 Một con lạc đà
フタコブラクダ 二瘤駱駝 Bướu lạc đà
ロバ 驢馬 Con lừa
ラバ 騾馬 con la
ラマ リャマ Llama
ラッコ 猟虎 rái cá biển
スカンク スカンク chồn hôi
アライグマ 洗い熊 Gấu mèo. – Gấu mèo
アリクイ 蟻食 Thức ăn cho kiến
バク Baku
コアラ コアラ Koala
カンガルー カンガルー Con chuột túi
オポッサム フクロネズミ、袋鼠 Opossum, kangaroo
アシカ 海驢 sư tử biển
セイウチ 海象 hải mã
トド 胡獱 Hu
アザラシ 海豹 niêm phong
オットセイ 膃肭臍 hải cẩu lông
カメ rùa
ワニ Cá sấu
ヘビ con rắn
マムシ、ニホンマムシ 蝮、日本蝮 Mamushi, cá hố Nhật Bản
ハブ、ホンハブ 波布、本波布 Vải sóng, vải sóng chính
ガラガラヘビ ガラガラヘビ Rắn lục
コブラ コブラ Rắn hổ mang
トカゲ 蜥蜴 con thằn lằn
イグアナ イグアナ Kỳ nhông
カエル con ếch
ヒキガエル ヒキガエル Con cóc
オタマジャクシ オタマジャクシ Nòng nọc
サンショウウオ 山椒魚 kỳ nhông
たてがみ bờm
しっぽ 尻尾 đuôi
ひげ (猫などの)ヒゲ Ria mép (chẳng hạn như một con mèo)
ひづめ móng guốc
にくきゅう 肉球 Tập giấy
つの Vũ khí
きば răng nanh
かぎつめ 鉤爪 Móng vuốt

2143569

Bạn có thể xem thêm tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N5 để tích luỹ thêm kiến thức cho mình bạn nhé.

Chúc các bạn học tập thật tốt.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *