Xin chào các bạn, sau đây là một số từ vựng về động vật tiếng nhật 動物 mà tiếng Nhật Daruma gửi đến bạn.
Tóm tắt nội dung
Từ vựng về động vật tiếng Nhật-tên các con vật bằng tiếng nhật
どうぶつ | 動物 | Động vật |
むせきついどうぶつ | 無脊椎動物 | Không xương sống |
せきついどうぶつ | 脊椎動物 | động vật có xương sống |
ほにゅうるい | 哺乳類 | động vật có vú |
はちゅうるい | 爬虫類 | bò sát |
りょうせいるい | 両生類 | Động vật lưỡng cư |
にくしょくどうぶつ | 肉食動物 | Động vật ăn thịt |
そうしょくどうぶつ | 草食動物 | Động vật ăn cỏ |
ざっしょくどうぶつ | 雑食動物 | Động vật ăn tạp |
かちく | 家畜 | chăn nuôi |
オス | 雄 | Nam giới |
メス | 雌 | giống cái |
イヌ | 犬 | chó |
こいぬ | 仔犬、子犬 | Chó con, chó con |
りょうけん | 猟犬 | Chó săn |
オオカミ | 狼 | chó sói |
ネコ | 猫 | Con mèo |
こねこ | 仔猫、子猫 | Mèo con, mèo con |
イリオモテヤマネコ | 西表山猫 | Mèo rừng Iriomote |
ウマ | 馬 | Con ngựa |
サラブレッド | サラブレッド | Thuần chủng |
こうま | 仔馬、子馬 | Con ngựa con |
ポニー | ポニー | Ngựa con |
ウシ | 牛 | Con bò |
おうし | 雄牛 | Bò đực |
にゅうぎゅう | 乳牛 | Bò sữa |
にくぎゅう | 肉牛 | bò thịt |
こうし | 仔牛、子牛 | Bê, bê |
シカ | 鹿 | con nai |
こじか | 子鹿 | màu nâu vàng |
ムース | アメリカヘラジカ | Nai sừng tấm Mỹ |
トナカイ | トナカイ | tuần lộc |
ヒツジ | 羊 | cừu |
こひつじ | 子羊 | cừu |
ヤギ | 山羊 | con dê |
こやぎ | 子山羊 | Con dê |
ブタ | 豚 | Con lợn |
おすぶた | 雄豚 | Heo rừng |
めすぶた | 雌豚 | Gieo |
こぶた | 子豚 | Heo con |
Xem thêm: Phương pháp học tiếng Nhật
Từ vựng về động vật nhỏ
Hiện tại, tiếng Nhật Daruma đang mở các lớp luyện thi N3 cho kì thi JLPT sắp tới, các bạn có thể tham khảo nhé.
ウサギ | 兎 | Con thỏ |
リス | 栗鼠 | sóc |
ネズミ | 鼠 | chuột |
ハツカネズミ | 二十日鼠 | Chuột chít |
スナネズミ | 砂鼠 | Thức ăn cho chuột |
ハムスター | ハムスター | chuột đồng |
モルモット | モルモット | chuột bạch |
モグラ | 土竜 | chuột chũi |
Từ vựng về động vật ăn thịt-tên các con vật bằng tiếng nhật
ヤマアラシ | 山荒、豪猪 | Nhím, Gou Ino |
アルマジロ | アルマジロ | armadillo |
タヌキ | 狸 | chó gấu trúc |
キツネ | 狐 | cáo |
イタチ | 鼬 | chồn |
アナグマ | 穴熊 | con lửng |
カワウソ | 獺、川獺 | Rái cá, rái cá |
ビーバー | ビーバー | Hải ly |
イノシシ | 猪 | heo rừng |
クマ | 熊 | chịu |
アメリカグマ | アメリカグマ | Gấu đen Mỹ |
ハイイログマ | 灰色熊、グリズリー | Gấu xám, hoa râm |
シロクマ、ホッキョクグマ | 白熊、北極熊 | Gấu bắc cực, gấu bắc cực |
サル | 猿 | con khỉ |
るいじんえん | 類人猿 | Khỉ không đuôi |
テナガザル | テナガザル | Vượn |
チンパンジー | チンパンジー | Tinh tinh |
オランウータン | オランウータン | Đười ươi |
ヒヒ | ヒヒ、狒狒 | Khỉ đầu chó |
マントヒヒ | マントヒヒ | Khỉ đầu chó Hamadryas |
マンドリル | マンドリル | Loài khỉ Mandrill |
ナマケモノ | ナマケモノ | Sự lười biếng |
ゴリラ | ゴリラ | con khỉ đột |
トラ | 虎 | con hổ |
ライオン | ライオン、獅子 | Sư tử, sư tử |
ヒョウ | 豹 | Báo |
クロヒョウ | 黒豹 | Con báo đen |
ジャガー | ジャガー | Báo đốm |
ハイエナ | ハイエナ | Linh cẩu |
バッファロー | バッファロー | trâu |
バイソン | バイソン | bò rừng |
ゾウ | 象 | con voi |
パンダ | パンダ、大熊猫 | Gấu trúc, gấu mèo lớn |
サイ | 犀 | tê giác |
カバ | 河馬 | Hà mã |
キリン | 麒麟 | hươu cao cổ |
シマウマ | 縞馬 | ngựa rằn |
ラクダ | 駱駝 | lạc đà |
ヒトコブラクダ | 一瘤駱駝 | Một con lạc đà |
フタコブラクダ | 二瘤駱駝 | Bướu lạc đà |
ロバ | 驢馬 | Con lừa |
ラバ | 騾馬 | con la |
ラマ | リャマ | Llama |
ラッコ | 猟虎 | rái cá biển |
スカンク | スカンク | chồn hôi |
アライグマ | 洗い熊 | Gấu mèo. – Gấu mèo |
アリクイ | 蟻食 | Thức ăn cho kiến |
バク | 獏 | Baku |
コアラ | コアラ | Koala |
カンガルー | カンガルー | Con chuột túi |
オポッサム | フクロネズミ、袋鼠 | Opossum, kangaroo |
アシカ | 海驢 | sư tử biển |
セイウチ | 海象 | hải mã |
トド | 胡獱 | Hu |
アザラシ | 海豹 | niêm phong |
オットセイ | 膃肭臍 | hải cẩu lông |
カメ | 亀 | rùa |
ワニ | 鰐 | Cá sấu |
ヘビ | 蛇 | con rắn |
マムシ、ニホンマムシ | 蝮、日本蝮 | Mamushi, cá hố Nhật Bản |
ハブ、ホンハブ | 波布、本波布 | Vải sóng, vải sóng chính |
ガラガラヘビ | ガラガラヘビ | Rắn lục |
コブラ | コブラ | Rắn hổ mang |
トカゲ | 蜥蜴 | con thằn lằn |
イグアナ | イグアナ | Kỳ nhông |
カエル | 蛙 | con ếch |
ヒキガエル | ヒキガエル | Con cóc |
オタマジャクシ | オタマジャクシ | Nòng nọc |
サンショウウオ | 山椒魚 | kỳ nhông |
たてがみ | 鬣 | bờm |
しっぽ | 尻尾 | đuôi |
ひげ | (猫などの)ヒゲ | Ria mép (chẳng hạn như một con mèo) |
ひづめ | 蹄 | móng guốc |
にくきゅう | 肉球 | Tập giấy |
つの | 角 | Vũ khí |
きば | 牙 | răng nanh |
かぎつめ | 鉤爪 | Móng vuốt |
Bạn có thể xem thêm tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N5 để tích luỹ thêm kiến thức cho mình bạn nhé.
Chúc các bạn học tập thật tốt.