ばかり ngu phap – bakari ngữ pháp

ばかり ngu phap có thể được dịch sang tiếng Việt là chỉ, toàn là, vừa mới, hoặc ngày càng. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách kết hợp với các từ loại khác, ばかり có thể diễn tả các trạng thái hoặc hành động khác nhau.

ばかり ngu phap
ばかり ngu phap

Các ý nghĩa của ばかり ngu phap – bakari ngữ pháp

ばかり Diễn Tả Sự Hạn Chế (Chỉ, Toàn Là)

Khi ばかり được sử dụng với danh từ hoặc động từ, nó thường mang ý nghĩa “chỉ”, “toàn là”, diễn tả sự giới hạn hoặc lặp lại của hành động hoặc trạng thái.

Ví dụ:

  • 肉ばかり食べる (niku bakari taberu): Tôi chỉ ăn thịt.
  • 彼は文句ばかり言っている (kare wa monku bakari itte iru): Anh ta toàn là phàn nàn.
  • 彼は最近、遊んでばかりいる : Gần đây, anh ta chỉ toàn chơi.

Trong các câu này, ばかり được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động diễn ra một cách đơn điệu hoặc lặp lại, có thể mang ý tiêu cực.

ばかり Diễn Tả Sự Tăng Dần (Ngày Càng, Dần Trở Nên)

Một trong những cách sử dụng phổ biến khác của Vる + ばかり là diễn tả sự tăng dần hoặc trạng thái “ngày càng”. Đây là một cấu trúc thường được dùng khi muốn mô tả một xu hướng hoặc quá trình đang diễn ra.

Ví dụ:

  • 問題が増えるばかりだ (mondai ga fueru bakari da): Vấn đề ngày càng tăng lên.
  • 彼の健康は悪くなるばかりだ (kare no kenkou wa waruku naru bakari da): Sức khỏe của anh ấy dần trở nên tồi tệ hơn.

Ở đây, ばかり diễn tả một trạng thái đang trở nên tệ hơn hoặc tốt hơn theo thời gian, nhấn mạnh sự tiếp diễn của quá trình đó.

ばかり Diễn Tả Hành Động Vừa Mới Xảy Ra

Khi ばかり được sử dụng với động từ ở thể quá khứ (Vた + ばかり), nó thường mang nghĩa “vừa mới”. Đây là cách diễn đạt phổ biến để nói về một hành động hoặc sự kiện vừa mới diễn ra.

Ví dụ:

  • 帰ったばかり (kaetta bakari): Vừa mới về.
  • 彼女は出かけたばかりです (kanojo wa dekaketa bakari desu): Cô ấy vừa mới ra ngoài.

Cấu trúc này giúp nhấn mạnh rằng sự kiện hoặc hành động vừa mới xảy ra trong thời gian gần đây.

ばかり Diễn Tả Sự Chuẩn Bị (Chỉ Cần Làm Gì Đó)

Một cách sử dụng khác của Vる + ばかり là để diễn tả một trạng thái đã chuẩn bị sẵn sàng, chỉ còn chờ hành động cuối cùng để hoàn thành.

Ví dụ:

  • 出発するばかりだ (shuppatsu suru bakari da): Chỉ cần xuất phát nữa thôi.
  • **準備はすべて整った。あとはサインするばかりだ。
    (Junbi wa subete totonotta. Ato wa sain suru bakari da.)
    Mọi thứ đã chuẩn bị xong. Chỉ cần ký nữa thôi.

Cách dùng này thường được sử dụng trong những tình huống mà mọi thứ đã sẵn sàng, chỉ còn một bước cuối cùng là hoàn thành.

Tóm lại ばかり ngu phap có nhiều nghĩa tùy theo từ nối đứng trước nó. Hãy lưu ý từ nối để hiểu và sử dụng đúng ý nghĩa của ngữ pháp này nhé.

Phân biệt くせに và のに – ngữ pháp N3

Để liên hệ mua sách, contact qua fanpage: Sách tiếng Nhật

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *