Âm ngắt trong tiếng nhật là chữ “tsu” nhỏ ví dụ như chữ 「きっぱり」や「ドッキリ. Khi bạn phát âm một “tsu” nhỏ, cổ họng của bạn sẽ bị nghẹn trong giây lát.
Từ “sokuon” trong “sokuon” có nghĩa là “làm tắc nghẽn”.
Xem thêm:
>>Đi du học Nhật Bản mất bao nhiêu tiền
Tóm tắt nội dung
Âm ngắt trong tiếng nhật
Ví dụ về âm ngắt trong tiếng Nhật
- あっ!
- さっぱり
- きって(切手)
- がっちり
- ガッツ
- けっこん(結婚)
- けっさん(決算)
- けっしん(決心)
- らっか(落下)
- マッハ
- チューリッヒ
- ワッフル
Đặc trưng của âm ngắt trong tiếng Nhật
Tính năng quan trọng nhất của âm ngắt là “nhịp”.
Khái niệm “beat” hơi khó giải thích, nhưng hãy thử phát âm nó thành “KitKat” chẳng hạn. Sẽ dễ hiểu hơn nếu bạn vỗ tay vào thời điểm phát ra “một âm thanh” như thế này.
Bạn đã đánh tay 6 lần? Khi bạn phát âm từ “KitKat”, bạn phát âm nó trong 6 nhịp.
Nói cách khác, “sokuon” trong tiếng Nhật được tính là một nhịp. Ví dụ, hãy nhớ cách đếm khi đọc haiku và tanka. “きっぷ” được tính bằng 3 ký tự và “ホップステップジャンプ” được tính bằng 10 ký tự
Âm ngắt trong tiếng Nhật không đứng trước các nguyên âm và phụ âm hữu thanh.
Nói cách khác, sau chữ「っ」không đi kèm với「あ・い・う・え・お」や「マ行・ザ行」
Ví dụ:
- がっごう (X)
- がっこう
Tuy nhiên, nếu là từ ngoại lai thì ngoại lệ. Nhưng khi bạn phát âm, bạn có phát âm nó là “バック” hoặc “ベット” thay vì “バッグ” hoặc “ベッド” không? Nói cách khác, trong tiếng Nhật, “âm ngắt+phụ âm hữu thanh” rất khó phát âm nên thường bị vô âm hóa
Quy tắc viết âm ngắt trong tiếng Nhật
Khi viết âm ngắt trong tiếng Nhật trong bảng chữ cái, bạn phải nhân đôi phụ âm của chữ phía trước
Ví dụ:
- どっきり(dokkiri)
- どっさり(dossari)
- ぱったり(pattari)
- さっぱり(sappari)
Xem thêm: