Trong tiếng Nhật, việc diễn tả các hành động trong tương lai có rất nhiều cách, nhưng khi bạn muốn đề cập đến một kế hoạch, lịch trình đã được quyết định một cách khách quan, thì hãy sử dụng よてい ngữ pháp
Bài viết này sẽ đi sâu vào cách sử dụng, các sắc thái của 〜予定だ và cách phân biệt nó với các ngữ pháp “ý định” khác như 〜つもりだ.
よてい ngữ pháp – cách dùng chính
Yotei ngữ pháp được sử dụng để thông báo hoặc xác nhận một sự việc đã được lên kế hoạch, sắp xếp và có tính chắc chắn cao. Nó thường dùng cho:
- Lịch trình công cộng: Giờ bay, giờ tàu chạy, giờ mở cửa.
- Quyết định tập thể: Lịch họp, lịch sự kiện, ngày khai trương của công ty.
- Kế hoạch cá nhân đã được xác nhận: Lịch hẹn, lịch phẫu thuật.
Sắc thái: Mang tính khách quan và xác thực cao hơn, không chỉ là ý muốn cá nhân.
よてい ngữ pháp – từ nối
予定だ (giống như một danh từ hoặc tính từ đuôi Na) thường kết nối với thể thông thường của động từ hoặc danh từ.
Ví dụ yotei ngữ pháp
- Vる : 彼は来月、新しい会社を設立する予定だ。
- (Kare wa raigetsu, atarashii kaisha o setsuritsu suru yotei da.)
- Anh ấy dự định thành lập công ty mới vào tháng sau.
- Vない : 今週末は、どこへも出かけない予定です。
- (Konshūmatsu wa, doko e mo dekakenai yotei desu.)
- Cuối tuần này, tôi dự định sẽ không đi đâu cả.
- Danh từ : 新製品の発売は、来月の予定です。
- (Shinseihin no hatsubai wa, raigetsu no yotei desu.)
- Việc ra mắt sản phẩm mới được dự kiến vào tháng sau.
- 来週の会議は、オンラインで行う予定ですので、皆様ご準備ください。
- (Raishū no kaigi wa, onrain de okonau yotei desu node, minasama go-junbi kudasai.)
- Cuộc họp tuần sau được dự kiến tổ chức trực tuyến, xin mọi người chuẩn bị.
- そのイベントのチケットは、今週の金曜日の予定です。
- (Sono ibento no chiketto wa, konshū no kin’yōbi no yotei desu.)
- Vé của sự kiện đó dự kiến sẽ bắt đầu mở bán vào thứ Sáu tuần này.
- 新しいサービスの提供は、来年の春に開始する予定だ。
- (Atarashii sābisu no teikyō wa, rainen no haru ni kaishi suru yotei da.)
- Việc cung cấp dịch vụ mới được lên kế hoạch bắt đầu vào mùa xuân năm sau.
- 台風の影響で、電車は30分遅れて運行する予定です。
- (Taifū no eikyō de, densha wa sanjū-pun okurete unkō suru yotei desu.)
- Do ảnh hưởng của bão, tàu điện dự kiến sẽ vận hành chậm 30 phút.
- このビルの建設は、再来年の3月に完成する予定です。
- (Kono biru no kensetsu wa, sarainen no san-gatsu ni kansei suru yotei desu.)
- Việc xây dựng tòa nhà này dự kiến sẽ hoàn thành vào tháng 3 năm sau nữa.
Phân biệt 〜予定だ và 〜つもりだ
Đây là hai ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn nhất khi nói về tương lai. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở sắc thái và chủ thể quyết định hành động.
Nắm vững よてい ngu phap sẽ giúp bạn giao tiếp và truyền đạt các thông tin về lịch trình một cách rõ ràng và chính xác khi sử dụng tiếng Nhật.
Để liên hệ mua sách, hãy liên hệ qua fanpage: Sách tiếng Nhật