TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ TRƯỜNG HỌC
Học tiếng Nhật theo từng chủ đề luôn là cách học dễ tiếp thu nhất, những từ vựng theo cùng một chủ đề có mối liên quan nhất định để nhớ nhanh và lâu hơn. Bài viết này sẽ gồm tất cả từ vựng tiếng Nhật về trường học giúp cho các bạn biết thêm về vốn từ vựng tiếng Nhật về trường học
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ TRƯỜNG HỌC
学校 | trường học | |
ほいくえん | 保育園 | trường mẫu giáo |
ようちえん | 幼稚園 | Mẫu giáo |
しょうがっこう | 小学校 | trường tiểu học |
ちゅうがっこう | 中学校 | trường trung học cơ sở |
こうこう | 高校 | trường trung học phổ thông |
そうごうだいがく | 総合大学 | trường đại học |
がくぶ | 学部 | Phòng ban |
たんかだいがく | 単科大学 | trường đại học |
だいがくいん | 大学院 | trường cao học |
せんもんがっこう | 専門学校 | trường dạy nghề |
しょうぎょうこうこう | 商業高校 | trường trung học thương mại |
こうぎょうこうこう | 工業高校 | trường trung học công nghiệp |
こうりつがっこう | 公立学校 | trường công lập (Hoa Kỳ), trường tiểu bang [quận] (Vương quốc Anh) |
しりつがっこう | 私立学校 | trường tư thục, trường độc lập (tiếng Anh) |
だんしこう | 男子校 | trường Nam sinh |
じょしこう | 女子校 | trương học nư sinh |
きょうがくこう | 共学校 | trường coeducational, coed |
よびこう | 予備校 | trường luyện thi |
つうしんせいこう | 通信制校 | trường thư từ |
ぼこう | 母校 | trường cũ |
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ TRƯỜNG HỌC – CƠ SỞ VẬT CHẤT
施設 | cơ sở vật chất | |
こうしゃ | 校舎 | nhà học, trường học |
こうもん | 校門 | cổng trường |
こうてい、うんどうじょう、グラウンド | 校庭、運動場、グラウンド | sân trường, sân chơi (trường học) |
キャンパス | キャンパス | khuôn viên |
こうどう | 講堂 | khán phòng |
たいいくかん | 体育館 | nhà thi đấu, phòng tập thể dục |
ぶどうじょう | 武道場 | võ đường |
じゅうどうじょう | 柔道場 | hội trường judo |
けんどうじょう | 剣道場 | phòng kiếm đạo |
きゅうどうじょう | 弓道場 | hội trường bắn cung |
ちゃしつ | 茶室 | phòng trà đạo [nhà] |
プール | プール | Hồ bơi |
テニスコート | テニスコート | sân quần vợt |
がくせいりょう | 学生寮 | ký túc xá |
ぶしつ | 部室 | phòng Câu lạc bộ |
こういしつ | 更衣室 | phòng thay đồ [thay đồ] |
ロッカー | ロッカー | khóa |
てつぼう | 鉄棒 | thanh ngang |
とびばこ | 跳び箱、跳馬 | ngựa vòm |
ぶらんこ | ブランコ | lung lay |
すべりだい | 滑り台 | cầu trượt |
すなば | 砂場 | hộp cát |
シーソー | シーソー | bập bênh |
ジャングルジム | ジャングルジム | tập gym |
うんてい | 雲梯 | thang ngang |
かだん | 花壇 | Vườn hoa |
ひゃくようばこ | 百葉箱 | nơi cất dụng cụ |
きょうしつ | 教室 | lớp học |
しょくいんしつ | 職員室 | phòng giáo viên, phòng giảng viên |
じむしつ | 事務室 | văn phòng trường học |
がくせいしどうしつ | 学生指導室 | văn phòng hướng dẫn |
こうちょうしつ | 校長室 | văn phòng của hiệu trưởng |
りかしつ | 理科室 | phòng thí nghiệm |
びじゅつしつ | 美術室 | phòng nghệ thuật |
おんがくしつ | 音楽室 | phòng âm nhạc |
ちょうりしつ | 調理室 | phòng bếp |
としょしつ | 図書室 | thư viện |
しちょうかくしつ | 視聴覚室 | phòng nghe nhìn |
ほけんしつ | 保健室 | bệnh xá trường học, văn phòng y tá trường học |
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ TRƯỜNG HỌC – DỤNG CỤ
道具 | Dụng cụ | |
ぶんぼうぐ | 文房具 | văn phòng phẩm |
えんぴつ | 鉛筆 | bút chì |
えんぴつけずり | 鉛筆削り | cái gọt bút chì |
けしごむ | 消しゴム | cục gôm |
しゅうせいえき | 修正液 | tẩy trắng, điều chỉnh chất lỏng |
ふでばこ | 筆箱 | hộp bút |
シャーペン | シャープペンシル | bút chì bấm |
ボールペン | ボールペン | bút bi |
マジックペン | マジックペン | bút dạ |
けいこうペン | 蛍光ペン | bút đánh dấu |
まんねんひつ | 万年筆 | bút máy |
いろえんぴつ | 色鉛筆 | bút chì màu |
くれよん | クレヨン | bút sáp màu |
えのぐ | 絵の具 | màu sắc, sơn |
がようし | 画用紙 | giấy vẽ |
じょうぎ、ものさし | 定規 | cái thước |
ちょっかくじょうぎ | 直角定規 | Quảng trường |
さんかくじょうぎ | 三角定規 | đặt hình vuông, hình tam giác |
Tじがたじょうぎ | T字型定規 | Hình vuông chữ T |
ぶんどき | 分度器 | thước đo góc |
コンパス | コンパス | la bàn, dải phân cách |
てんびん | 天秤 | cân bằng, cân |
しけんかん | 試験管 | ống nghiệm |
けんびきょう | 顕微鏡 | kính hiển vi |
ちきゅうぎ | 地球儀 | quả địa cầu |
ぼうえんきょう | 望遠鏡 | kính thiên văn |
けいさんき | 計算機 | máy tính |
はさみ | 鋏 | cây kéo |
のり | 糊 | keo dán |
ホチキス | ホチキス | kim bấm |
セロハンテープ | セロハンテープ | Băng keo Scotch |
ふで | 筆 | chải |
すずり | 硯 | đá mực |
ぶんちん | 文鎮 | chặn giấy |
ぼくじゅう | 墨汁 | mực |
すみ | 墨 | dính mực |
ねんど | 粘土 | đất sét |
かみねんど | 紙粘土 | đất sét giấy |
したじき | 下敷き | bàn giấy |
ノート | ノート | sổ tay |
きょうかしょ | 教科書 | sách giáo khoa |
さんこうしょ | 参考書 | sách tham khảo |
じしょ | 辞書 | từ điển |
じしょをひく | 辞書を引く | tham khảo từ điển |
ひゃっかじてん | 百科辞典 | bách khoa toàn thư |
ちずちょう | 地図帳 | bản đồ |
こくばん | 黒板 | bảng đen |
チョーク | チョーク | phấn |
こくばんけし | 黒板消し | tẩy bảng đen |
せいふく | 制服 | đồng phục học sinh |
こうしょう | 校章 | huy hiệu trường |
がくせいしょう | 学生証 | Thẻ học sinh |
なふだ | 名札 | thẻ tên |
たいそうぎ | 体操着 | bộ đồ thể dục |
じゃーじ | ジャージ | áo sơ mi |
みずぎ | 水着 | áo tắm, đồ tắm |
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ TRƯỜNG HỌC – MÔN HỌC
科目 | môn học | |
かてい | 課程 | khóa học |
がっか | 学科 | Phòng ban |
ぜんきょうか | 全教科 | chương trình giáo dục |
さんすう | 算数 | Môn số học |
すうがく | 数学 | toán học, toán học, toán học |
きかがく | 幾何学 | hình học |
だいすうがく | 代数学 | đại số học |
びぶん・せきぶん | 微分・積分 | phép tính vi phân và tích phân |
さんかくほう | 三角法 | lượng giác |
とうけいがく | 統計学 | số liệu thống kê |
こくご、にほんご | 国語、日本語 | Tiếng nhật) |
こてん | 古典 | Kinh điển Nhật Bản |
えいご | 英語 | Tiếng Anh |
ちゅうごくご | 中国語 | người Trung Quốc |
かんこくご | 韓国語 | Hàn Quốc |
フランスご | フランス語 | người Pháp |
ドイツご | ドイツ語 | tiếng Đức |
ポルトガルご | ポルトガル語 | Người Bồ Đào Nha |
スペインご | スペイン語 | người Tây Ban Nha |
イタリアご | イタリア語 | người Ý |
ロシアご | ロシア語 | tiếng Nga |
ラテンご | ラテン語 | Latin |
しゃかい | 社会科 | khoa học Xã hội |
せいじがく | 政治学 | chính trị |
けいざいがく | 経済学 | Kinh tế học |
せいじけいざい | 政治経済(政経) | chính trị và kinh tế |
ちりがく | 地理学 | môn Địa lý |
れきし | 歴史 | lịch sử |
にほんし | 日本史 | Lịch sử nhật bản |
せかいし | 世界史 | lịch sử thế giới |
りんり | 倫理 | đạo đức học |
てつがく | 哲学 | triết học |
りか、かがく | 理科、科学 | khoa học |
ぶつりがく | 物理学 | vật lý học |
せいぶつがく | 生物学 | sinh học |
びじゅつ | 美術 | mỹ thuật, nghệ thuật |
おんがく | 音楽 | Âm nhạc |
ぎじゅつ | 技術 | nghệ thuật công nghiệp |
かていか | 家庭科 | kinh tế gia đình |
ほけんたいいく | 保健体育 | giáo dục sức khỏe và thể chất |
たんい | 単位 | tín dụng |
ひっしゅうかもく | 必修科目 | chủ đề bắt buộc |
せんたくかもく | 選択科目 | môn học tự chọn, môn học không bắt buộc |
きょうようかてい | 教養課程 | nghệ thuật tự do, khóa học giáo dục phổ thông |
しゅうしかてい | 修士課程 | bằng thạc sĩ |
はくしかてい | 博士課程 | khóa học tiến sĩ |
ぎむきょういく | 義務教育 | giáo dục bắt buộc |
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ TRƯỜNG HỌC – CÁC TỪ LIÊN QUAN KHÁC
その他 | khác | |
じどう・せいと | 児童・生徒 | học sinh |
がくせい・せいと | 学生・生徒 | Cho đến học sinh tiểu học (Hoa Kỳ) |
ようちえんじ | 幼稚園児 | Từ tiểu học đến trung học phổ thông (tiếng Anh) |
みしゅうがくじ | 未就学児 | sinh viên |
しょうがくせい | 小学生 | trẻ mẫu giáo |
ちゅうがくせい | 中学生 | trẻ mẫu giáo |
こうこうせい | 高校生 | học sinh tiểu học [học sinh], học sinh tiểu học [học sinh] |
だいがくせい | 大学生 | học sinh trung học cơ sở [học sinh], học sinh trung học cơ sở, học sinh trung học cơ sở (trường học) |
だいがくいんせい、けんきゅうせい | 大学院生、研究生 | học sinh trung học [học sinh], học sinh trung học, học sinh trung học phổ thông (trung học) |
ちょうこうせい | 聴講生 | sinh viên đại học [cao đẳng], sinh viên đại học |
がっきゅういいん | 学級委員 | sinh viên sau đại học [sau đại học] |
せいとかい | 生徒会 | kiểm toán viên |
しょうがくきん | 奨学金 | theo dõi, lớp trưởng |
しょうがくせい | 奨学生 | hội học sinh [chính phủ] |
せんぱい | 先輩 | học bổng |
こうはい | 後輩 | Học bổng |
きゅうゆう | 級友、クラスメート | cao cấp |
どうきせい | 同期生 | trẻ em |
いちねんせい | 一年生 | bạn cùng lớp |
~ねんせい | ~年生 | đồng thời |
いちねんせい | (大学の)一年生 | học sinh năm nhất, học sinh lớp một |
にねんせい | (大学の)二年生 | Học sinh năm (Bình thường) học sinh lớp (Phổ thông) |
さんねんせい | (大学の)三年生 | sinh viên năm nhất |
よねんせい | (大学の)四年生 | sinh viên năm hai |
せんせい、きょうし | 先生、教師 | trẻ em |
こうし | 講師 | cao cấp |
きょうじゅ | 教授 | giáo viên |
きょうじゅじん | (集合的に)教授陣 | giảng viên |
きょうとう | 教頭 | Giáo sư |
こうちょう | 校長 | khoa |
ようむいん | 用務員 | phó hiệu trưởng, phó trưởng ban |
しゅえい | 守衛 | hiệu trưởng, |
ほけんふ | 保健婦 | người gác cổng, người trông coi, người giữ cửa |
コーチ | コーチ | huấn luyện viên |
きょういくじっしゅうせい | 教育実習生 | giáo viên thực hành |
ピーティーエー | PTA | Hiệp hội phụ huynh-giáo viên |
じゅぎょう | 授業 | lớp học |
じゅぎょうりょう | 授業料 | học phí, học phí |
じかんわり | 時間割 | thời gian biểu |
やすみじかん | 休み時間 | giải lao |
ひるやすみ | 昼休み | nghỉ trưa |
ほうかご | 放課後 | sau giờ học |
しゅくだい | 宿題 | bài tập, bài tập về nhà |
よしゅう | 予習 | sự chuẩn bị |
ふくしゅう | 復習 | ôn tập |
かんさつ | 観察 | quan sát |
けんきゅう | 研究 | nghiên cứu |
じっけん | 実験 | thí nghiệm |
じっしゅう | 実習 | Thực hành tập thể dục |
プリント | プリント | trao |
さくぶん | 作文 | thành phần |
レポート | レポート | bài báo, bài báo hạn, bài nghiên cứu |
せいせき | 成績 | kết quả, kỷ lục, điểm |
つうしんぼ | 通信簿 | sổ báo cáo [thẻ], báo cáo |
ないしんしょ | 内申書 | báo cáo của trường |
せいせきしょうめいしょ | 成績証明書 | bảng điểm |
しけんけっか | 試験結果 | các kết quả |
しけん、テスト | 試験、テスト | kỳ thi, kiểm tra |
しょうテスト | 小テスト | đố |
こうじゅつしけん | 口述試験 | kiểm tra miệng |
めんせつしけん | 面接試験 | phỏng vấn |
ひっきしけん | 筆記試験 | bai kiểm tra Viêt |
マークシートほうしきしけん | マークシート方式試験 | kiểm tra điểm máy |
せんたくほうしきしけん | 選択方式試験 | Thử nghiệm nhiều lựa chọn |
リスニングテスト | リスニング(ヒアリング)テスト | kiểm tra nghe hiểu |
じつぎしけん | 実技試験 | kiểm tra kỹ năng |
たいりょくしけん | 体力試験 | kiểm tra sức mạnh thể chất (và thể lực) |
けんこうしんだん | 健康診断 | khám sức khỏe [sức khỏe, thể chất], kiểm tra sức khỏe (thể chất) |
もぎしけん | 模擬試験 | thử nghiệm giả [kiểm tra] |
ちゅうかんしけん | 中間試験 | kiểm tra giữa kì |
きまつしけん | 期末試験 | kiểm tra cuối kỳ |
がくねんまつしけん | 学年末試験 | kiểm tra cuối năm |
にゅがくしけん | 入学試験 | kiểm tra đầu vào |
センターしけん | センター試験 | trung tâm quốc gia kỳ thi tuyển sinh đại học |
ごうかくする | 合格する | vượt qua, thành công |
おちる | 落ちる | Thất bại |
にゅうがくする | 入学する | nhập, đăng ký |
しがんしゃ | 志願者 | người nộp đơn |
にゅがくがんしょ | 入学願書 | mẫu đăng ký |
にゅうがくきん | 入学金 | Học phí [nhập học, ghi danh] |
にゅうがくしき | 入学式 | lễ khai giảng |
しゅっせき | 出席 | tham dự |
しゅっせきする | 出席する | tham dự tham dự |
けっせき | 欠席 | vắng mặt |
けっせきする | 欠席する | vắng mặt |
ちこく | 遅刻 | đi trễ |
ちこくする | 遅刻する | đến muộn, đến muộn |
しゅっせきぼ | 出席簿 | cuốn sách |
しんきゅう | 進級 | sự thăng tiến |
がくねん | 学年 | lớp, hình thức |
がくい | 学位 | trình độ |
りゅうねんする | 留年する | lặp lại một năm |
ていがく | 停学 | Huyền phù |
たいがくする | 退学する | rời trường học |
たいがくさせられる | 退学させられる | bị đuổi học |
てんこう | 転校 | chuyển khoản |
こうそく | 校則 | (các) quy định của trường |
がっき | 学期 | học kỳ (ba học kỳ), học kỳ (hai học kỳ) |
あきがっき、いちがっき | 秋学期、一学期 (10月~クリスマスごろ) | Thuật ngữ Michaelmas |
はるがっき、にがっき | 春学期、二学期 (1月~復活祭ごろ) | Kỳ hạn |
なつがっき、さんがっき | 夏学期、三学期 (4月中頃~6月末) | Thuật ngữ [Trinity] Phục sinh |
クリスマスきゅうか、ふゆやすみ | クリスマス休暇、冬休み | Kỳ nghỉ lễ Giáng sinh, kỳ nghỉ đông |
ふっかつさいのきゅうか、はるやすみ | 復活祭の休暇、春休み | Kỳ nghỉ lễ Phục sinh [kỳ nghỉ, nghỉ giải lao], kỳ nghỉ mùa xuân [kỳ nghỉ lễ, nghỉ giải lao] |
なつやすみ | 夏休み | kỳ nghỉ hè |
がくねんど | 学年度 | năm học |
うんどうかい | 運動会 | đại hội thể thao, thể thao học đường |
ぶんかさい | 文化祭 | lễ hội trường học hàng năm |
えんそく | 遠足 | du ngoạn |
かがいかつどう | 課外活動(授業) | hoạt động ngoại khóa (bài học) |
ぶかつどう、クラブかつどう | 部活動、クラブ活動 | câu lạc bộ [ngoại khóa] hoạt động |
がっしゅく | 合宿 | đào tạo nội trú |
ちょうれい | 朝礼 | buổi sáng hội |
どうそうかい | 同窓会(会合) | họp lớp |
どうそうかい | 同窓会(組織) | Hội cựu sinh viên |
そつぎょうしき | 卒業式 | lễ tốt nghiệp, khai giảng |
そつぎょうろんぶん | 卒業論文 | Luận văn tốt nghiệp |
そつぎょうしょうしょ | 卒業証書 | bằng cấp |
そつぎょうあるばむ | 卒業アルバム | niên giám |
Hi vọng qua bài viết này sẽ giúp các bạn biết thêm nhiều các từ vựng tiếng Nhật về trường học
Xem thêm : Luyện thi N3