Từ vựng tiếng nhật về cơ thể người

Từ vựng tiếng nhật về cơ thể người là bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề bộ phận cơ thể người. Đây là một chủ đề từ vựng mà các Bạn học tiếng Nhật cơ bản thường hay quan tâm.

Hy vọng qua bài viết giới thiệu về bộ phận cơ thể thời dưới đây, các bạn sẽ tìm được nhiều thông tin hữu ích giúp cho việc giao tiếp tiếng Nhật trở nên lưu loát hơn.

Xem thêm: Sách luyện thi N4

Từ vựng tiếng nhật về cơ thể người

Từ vựng tiếng nhật về cơ thể người

からだ cơ thể
じょうはんしん 上半身 phần thân trên
かはんしん 下半身 phần thân dưới
あたま đầu
かみのけ 髪の毛 tóc
うぶげ 産毛 tóc máu
ひたい trán
こめかみ こめかみ thái dương
かお mặt
mắt
まゆげ 眉毛 lông mày
まつげ 睫毛 lông mi
まぶた 目蓋 mí mắt
ひとえまぶた 一重まぶた mắt một mí
ふたえまぶた 二重まぶた mắt hai mí
めだま 目玉 nhãn cầu
こうさい 虹彩 tròng đen
かくまく 角膜 giác mạc
なみだ nước mắt
るいせん 涙腺 tuyến lệ
はな mũi
はなのあな、びこう 鼻の穴、鼻孔 lổ mũi
はなげ 鼻毛 lông mũi
はなみず 鼻水 nước mũi
はなくそ 鼻糞 gỉ mũi
ほほ、ほお
くち miệng
くちびる môi
した lưỡi
みらい 味蕾 chồi vị giác
răng
まえば、せっし 前歯、切歯 răng cửa
けんし 犬歯 răng nanh
おくば、きゅうし 奥歯、臼歯 răng hàm
おやしらず、ちえば 親知らず、知恵歯 răng khôn
えいきゅうし 永久歯 răng vĩnh cữu
にゅうし 乳歯 răng sữa
だえき、よだれ 唾液、涎 nước miếng
だえきせん 唾液腺 tuyến nước bọt
みみ tai
みみたぶ 耳朶 dái tai
みみのあな 耳の穴 lỗ tai
みみげ 耳毛 lông tai
みみあか、みみくそ 耳垢、耳糞 ráy tai
あご cằm
のど họng
のどぼとけ 喉仏 trái khế  (nam)
へんとうせん 扁桃腺 amidan
あごひげ 顎鬚 râu
くちひげ 口髭 ria mép
もみあげ もみあげ tóc mai
しわ nếp nhăn
えくぼ 笑窪 lúm đồng tiền
ほくろ 黒子 nốt ruồi
けあな 毛穴 lỗ chân lông

Xem thêm: lớp luyện thi N3
Từ vựng tiếng nhật về cơ thể người

くび cổ
くびすじ 首筋 nape
tay
ききて 利き手 tay thuận
てのひら lòng bàn tay
ゆび ngón tay
おやゆび 親指 ngón cái
ひとさしゆび 人差し指 ngón trỏ
なかゆび 中指 ngón giữa
くすりゆび 薬指 ngón áp út
こゆび 小指 ngón út
つめ móng tay
うで cánh tay
じょうわん 上腕(肩から肘まで) khuỷu tay
ぜんわん 前腕(肘から手首まで) cảng tay
ひじ khuỷu tay
てくび 手首 cổ tay
こぶし nắm đám
かた vai
むね ngực
むなげ 胸毛 lông ngực
ちぶさ 乳房
にゅうりん 乳輪 bầu vú
ちくび 乳首 núm vú
ぼにゅう 母乳
にゅうせん 乳腺 tuyến vú
わきのした 脇の下 nách
わきげ 腋毛 lông nách
おなか、ふくぶ、はら お腹、腹部 bụng
じょうふくぶ 上腹部 bụng trên
かふくぶ、したっぱら 下腹部 bụng dưới
こし hông, eo
へそ rốn
せなか 背中 lưng
しり mông
あし chân
あし chân
ふともも 太股 đùi
ふくらはぎ 脹脛 bắp chân
ひざ đầu gối
すねげ 脛毛 lông chân
あしくび、くるぶし 足首、踝 cổ chân
あしのゆび 足の指 ngón chân
あしのおやゆび 足の親指 ngón lớn
あしのこゆび 足の小指 ngón nhỏ
つまさき 爪先 đầu ngón chân
あしのつめ 足の爪 móng chân
かかと gót chân
あしのうら 足の裏 lòng bàn chân
つちふまず 土踏まず arch
ひふ、はだ 皮膚、肌 skin
あせ mồ hôi
かんせん 汗腺 sweat gland
ひし 皮脂 sebum
ひしせん 皮脂腺 sebaceous gland
ほね xương
がいこつ 骸骨 khung xương
ずがいこつ 頭蓋骨 sọ
せぼね 背骨 backbone
さこつ 鎖骨 collarbone
ろっこつ 肋骨 xương sườn
こつばん 骨盤 pelvis
だいたいこつ 大腿骨 đùi
かんせつ 関節 khớp
ゆびかんせつ 指関節 khớp ngón tay
こつずい 骨髄 tủy
けつえき 血液 máu
けっかん 血管 mạch máu
どうみゃく 動脈 động mạch
じょうみゃく 静脈 tĩnh mạch
リンパ リンパ液 bạch huyết
りんぱせん リンパ腺 lymph node
こうじょうせん 甲状腺 thyroid gland
ぜんりつせん 前立腺 prostate gland
のう não
だいのう 大脳 đai não
だいのうひしつ 大脳皮質 vỏ não
だいのうしんひしつ 大脳新皮質 cerebral neocortex, isocortex
ぜんとうよう 前頭葉 frontal lobe
こうとうよう 後頭葉 occipital lobe
とうちょうよう 頭頂葉 parietal lobe
そくとうよう 側頭葉 temporal lobe
だいのうへんえんけい 大脳辺縁系 limbic system
かいば 海馬 hippocampus
ししょうかぶ 視床下部 hypothalamus
しょうのう 小脳 tiểu não
のうかん 脳幹 não
かんのう 間脳 não giữa
ちゅうのう 中脳 trung khu
きょう 橋(解剖学) cầu não
えんずい 延髄 hành tủy
せきずい 脊髄 thần kinh tủy sống
しんけい 神経 thần kinh
しんけいけい 神経系 hệ thống thần kinh
ちゅうすうしんけいけい 中枢神経系 trung khu thần kinh
まっしょうしんけいけい 末梢神経系 thần kinh ngoại biên
たいせいしんけいけい 体性神経系 somatic nervous system
じりつしんけいけい 自律神経系 hệ thần kinh thực vật
こうかんしんけいけい 交感神経系 thần kinh giao cảm
ふくこうかんしんけいけい 副交感神経系 thần kinh đối giao cảm
ないぞう 内臓 nội tạng
しんぞう 心臓 tim
はい phổi
きかん 気管 khí quản
きかんし 気管支 bronchus
dạ dày
しょくどう 食道 thực quản
ちょう ruột
だいちょう 大腸 ruột già
しょうちょう 小腸 ruột non
じゅうにしちょう 十二指腸 tá tràng
かんぞう 肝臓 gan
じんぞう 腎臓 thận
すいぞう 膵臓 lá lách
ひぞう 脾臓 lá lách
たんのう 胆嚢 túi mật
ぼうこう 膀胱 bàng quang

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *