Xin chào các bạn, ở bài viết này, tiếng Nhật Daruma sẽ cung cấp đến các bạn một lượng lớn cáctừ vựng tiếng nhật về bệnh tật mà chúng ta có thể sử dụng vào đời sống hằng ngày nhé.
Hiện tại, tiếng Nhật Daruma đang mở các lớp tiếng Nhật giao tiếp N3 rất hữu ích cho các bạn muốn tăng khả năng phản xạ tiếng Nhật, các bạn có thể tham khảo nhé.
マスク
マスク
Khẩu trang
ひょうのう
氷嚢
Túi nước đá
ほうたい
包帯
băng bó
ばんそうこう
絆創膏
Thạch cao kết dính
ガーゼ
ガーゼ
Băng gạc
だっしめん
脱脂綿
bông gòn
がんたい
眼帯
Gạc quấn mắt
さんかくきん
三角巾
Treo lên
せいりようナプキン
生理用ナプキン
Băng vệ sinh
ひにんぐ
避妊具
Tránh thai
きゅうきゅうばこ
救急箱
Bộ sơ cứu
ほうしゃせんちりょう
放射線治療
Xạ trị
こうどせんしんいりょう
高度先進医療
Chăm sóc y tế nâng cao
いりょうかご
医療過誤
Sơ suất y tế
医者
Bác sĩ
ないか
内科
Khoa nội
ないかい
内科医
Bác sĩ khoa nội
げか
外科
Phẫu thuật
げかい
外科医
bác sĩ phẫu thuật
しか
歯科
Nha khoa
しかい
歯科医
bác sĩ nha khoa
きょうせいしか
矯正歯科
Chỉnh nha
きょうせいしかい
矯正歯科医
Bác sĩ chỉnh răng
がんか
眼科
Nhãn khoa
がんかい
眼科医
Bác sĩ nhãn khoa
じびいんこうか
耳鼻咽喉科
Khoa tai mũi họng
じびいんこうかい
耳鼻咽喉科医
Bác sĩ tai mũi họng
ひふか
皮膚科
Da liễu
ひふかい
皮膚科医
Bác sĩ da liễu
けいせいげか
形成外科
Phẫu thuật thẩm mỹ
けいせいげかい
形成外科医
Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
せいけいげか
整形外科
Chỉnh hình
せいけいげかい
整形外科医
Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình
ほうしゃせんか
放射線科
Phóng xạ học
ほうしゃせんかい
放射線技師
Bác sĩ X quang
しんけいか
神経科
Thần kinh học
しんけいかい
神経科医
Nhà thần kinh học
しんけいげか
神経外科
Phẫu thuật thần kinh
しんけいげかい
神経外科医
Giải phẫu thần kinh
しんりょうないか
心療内科
Y học tâm thần
しんりょうないかい
心療内科医
Bác sĩ tâm lý
しょうにか
小児科
Khoa nhi
しょうにかい
小児科医
Bác sĩ nhi khoa
さんふじんか
産婦人科
Sản khoa và Phụ khoa
さんかい
産科医
Bác sĩ sản khoa
ふじんかい
婦人科医
Bác sĩ phụ khoa
じょさんぷ
助産婦
Nữ hộ sinh
ひにょうきか
泌尿器科
Khoa tiết niệu
ひにょうきかい
泌尿器科医
Nhà tiết niệu học
こうもんか
肛門科
Trực tràng học
こうもんかい
肛門科医
Nhà cổ vật học
せんもんい
専門医
Chuyên gia
けんしゅうい
研修医
thực tập y khoa
いむかん、ぐんい
医務官、軍医
Sĩ quan y tế
かんごし
看護士
y tá
ナースステーション
ナースステーション
Trạm y tế
ナースコール
ナースコール
Gọi y tá
やくざいし
薬剤師
dược sĩ
かんじゃ
患者
kiên nhẫn
にんぷ
妊婦
Phụ nữ có thai
いりょうしせつ
医療施設
Cơ sở y tế
びょういん
病院
bệnh viện
しんりょうじょ
診療所
Phòng khám bệnh
ほけんじょ
保健所
Trung tâm Y tế
ろうじんホーム、ろうじんふくししせつ
老人ホーム、老人福祉施設
Nhà ở người cao tuổi có cơ sở chăm sóc
きゅうきゅうしゃ
救急車
xe cứu thương
きゅうきゅうきゅうめいし
救急救命士
Y tế
きゅうきゅうびょういん
救急病院
Bệnh viện cấp cứu
きゅうきゅうきゅうめいしつ
救急救命室
Bênh nhân phòng cấp cứu
きゅうきゅういりょう
救急医療
Chăm sóc y tế khẩn cấp
きゅうきゅういりょうセンター
救急医療センター
Trung tâm y tế khẩn cấp
おうきゅうしょち、きゅうきゅうちりょう
応急処置、救急治療
Sơ cứu, cấp cứu
しんたいけんさ、けんこうしんだん
身体検査、健康診断
Khám sức khỏe, khám sức khỏe
たいじゅう
体重
trọng lượng cơ thể
たいじゅうけい
体重計
Cân
たいしぼう
体脂肪
Cơ thể béo
たいしぼうけい
体脂肪計
Quy mô mỡ cơ thể
しりょく
視力
Thị giác
らがんしりょく
裸眼視力
Thị giác khỏa thân
きょうせいしりょく
矯正視力
Đã sửa tầm nhìn
しりょくけんさひょう
視力検査表
Biểu đồ kiểm tra thị lực
ちょうりょく
聴力
Thính giác
けつえきがた
血液型
nhóm máu
けつあつ
血圧
huyết áp
けつあつけい
血圧計
Huyết áp kế
けっとうち
血糖値
Mức đường huyết
みゃくはく
脈拍
mạch đập
はいかつりょう
肺活量
Công suất quan trọng
こつみつど
骨密度
Mật độ xương
にょう
尿
nước tiểu
にょうさんち
尿酸値
Mức axit uric
べん
便
Ghế đẩu
たいおん
体温
Thân nhiệt
たいおんけい
体温計
Nhiệt kế
いんせいはんのう
陰性反応
Phản ứng tiêu cực
ようせいはんのう
陽性反応
Phản ứng tích cực
せいりげんしょう
生理現象
Hiện tượng sinh lý
かいぼう
解剖
Giải phẫu học
けんし、しほうかいぼう
検死、司法解剖
Khám nghiệm tử thi
Tiếng Nhật Daruma gợi ý bạn có thể xem thêm tổng hợp kanji N4 để tích luỹ thêm vốn từ vựng cho mình bạn nhé.
Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng chúng mình ở bài viết này. chúc các bạn học tập thật tốt.