Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành kế toán- Tổng hợp 154 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kế toán, từ vựng chuyên ngành tiếng nhật, tiếng Nhật trong kinh doanh
Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành kế toán
会計専門用語 | |||
日本語 | 読み方 | 意味 | |
1 | 財務省 | ざいむしょう | bộ tài chính |
2 | 会計年度 | かいけいねんど | năm tài chính |
3 | 財務諸表 | ざいむしょひょう | bảng báo cáo tài chính |
4 | 貸借対照表 | たいしゃくたいしょうひょう | bảng cân đối |
5 | 損益計算書 | そんえきけいさんしょ | bảng báo cáo thu nhập – lời lỗ |
6 | 連結財務諸表 | れんけつざいむしょひょう | báo cáo tài chính liên kết |
7 | 個人所得税の確定申告 | こじんしょとくぜいのかくていしんこく | khai báo thuế thu nhập cá nhân |
8 | 固定資産の取得原価 | こていしさんのしゅとくげんか | giá mua vào tài sản cố định |
9 | 固定資産 | こていしさん | tài sản cố định |
10 | 建物・物件・機械・設備 | たてもの・ぶっけん・きかい・せつび | nhà xưởng, thiết bị, máy móc |
11 | 無形固定資産 | むけいこていしさん | tài sản cố định vô hình |
12 | 有価証券 | ゆうかしょうけん | trái phiếu, cổ phiếu |
13 | 土地使用権 | とちしようけん | quyền sử dụng đất |
14 | 特許使用権 | とっきょしようけん | quyền sở hữu trí tuệ |
15 | 流動資産 | りゅうどうしさん | tài sản lưu động |
16 | 手元現金・手持ち現金 | てもとげんきん・てもちげんきん | tiền mặt |
17 | 預金現金 | よきんげんきん | tiền gửi ngân hàng |
18 | 受取手形 | うけとりてがた | hối phiếu |
19 | 前払い・前渡金 | まえばらい・ぜんときん | các khoản thu trước |
20 | 仮払い | かりばらい | tạm ứng |
21 | 貸倒引立金 | かしだおれひきたてきん | dự phòng nợ khó đòi |
22 | 税務制度 | ぜいむせいど | chế độ thuế |
23 | 法人税優遇の対象 | ほうじんぜいたいぐうのたいしょう | đối tượng ưu đãi thuế |
24 | 課税年度 | かぜいねんど | năm tính thuế |
25 | 法人所得税(法人税) | ほうじんしょとくぜい | thuế pháp nhân |
26 | 輸入税 | ゆにゅうぜい | thuế nhập khẩu |
Liên kết hữu ích: luyện thi N2
27 | 追加価値税(VAT) | ついかかちぜい | thuế giá trị gia tăng |
28 | 消費税 | しょうひぜい | thuế tiêu dùng |
29 | 仕入 追加価値税 | しいれ ついかかちぜい | thuế giá trị gia tăng đầu vào |
30 | 控除 | こうじょ | khấu trừ |
31 | 外国民居住者 | がいこくみんきょじゅうしゃ | người cư trú nước ngoài |
32 | 行政違反処罰 | ぎょうせいいはんしょばつ | xử phạt vi phạm hành chính |
33 | 通達33号 | つうたつ33ごう | thông tư 33 |
34 | 政令33号 | せいれい33ごう | nghị định 33 |
35 | 投資法 | とうしほう | luật đầu tư |
36 | 会計法 | かいけいほう | luật kế toán |
37 | 企業法 | きぎょうほう | luật doanh nghiệp |
38 | 売上高 | うりあげだか | doanh thu gộp |
39 | 売上原価 | うりあげげんか | giá vốn hàng bán |
40 | 売上返品 | うりあげへんぴん | hàng trả về, giảm giá bán hàng |
41 | 純売上高 | じゅんうりあげだか | doanh thu thuần |
42 | 営業利益 | えいぎょうりえき | lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
43 | 金融利益 | きんゆうりえき | lợi nhuận từ hoạt động tài chính |
44 | 金融費用 | きんゆうひよう | chi phí cho hoạt động tài chính |
45 | 経常利益 | けいじょうりえき | lợi nhuận từ HĐ kinh doanh và tài chính |
46 | 雑損失 | ざっそんしつ | tổn thất khác |
47 | 雑収入 | ざっしゅうにゅう | thu nhập khác |
48 | 税引き前利益 | ぜいびきまえりえき | lợi nhuận trước thuế |
49 | 出庫 兼 社内運転伝票 | しゅっこ けん しゃないうんてんでんぴょう | phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ |
50 | 為替レート | かわせれーと | tỉ giá hối đoái |
51 | 為替差異 | かわせさい | chênh lệch tỉ giá |
52 | 外貨 | がいか | ngoại tệ |
53 | 為替換算 差額 の再評価 | かわせかんさん さがく のさいひょうか | tái đánh giá khoản chênh lệch tỉ giá |
54 | 親会社規定のレート | おやがいしゃきていのれーと | tỉ giá do công ty mẹ quy định |
55 | 銀行振込 | ぎんこうふりこみ | chuyển khoản ngân hàng |
56 | 保税倉庫 | ほぜいそうこ | kho ngoại quan |
57 | 加工委託契約書 | かこういたくけいやくしょ | hợp đồng ủy thác gia công |
58 | 押印 | おういん | đóng dấu |
59 | 労働組合費 | ろうどうくみあいひ | chi phí công đoàn |
60 | 滞納する | たいのうする | chậm nộp |
61 | 政令の一部の修正・補足 | せいれいのいちぶのしゅうせい・ほそく | chỉnh sửa bổ sung một phần nghị định |
62 | 納付する | のうふする | nộp |
63 | 処罰決定発行日 | しょばつけっていはっこうび | ngày lập quyết định xử phạt |
64 | 罰金の延滞利息 | ばっきんのえんたいりそく | lãi suất chậm nộp tiền phạt |
65 | 外国労働者雇用状況の報告 | がいこくろうどうしゃのこようじょうきょうのほうこく | báo cáo tình hình sử dụng LĐ nước ngoài |
66 | インボイスの受領日 | いんぼいすのじゅりょうび | ngày nhận hóa đơn |
67 | 商工局 | しょうこうきょく | sở công thương |
68 | 証憑 | しょうひょう | các giấy tờ chứng minh chi phí |
69 | 電気署名登録 | でんきしょめいとうろく | đăng ký chữ ký điện tử |
70 | 福利厚生費 | ふくりこうせいひ | chi phí phúc lợi |
71 | 販売費 | はんばいひ | chi phí bán hàng |
72 | 一般管理費 | いっぱんかんりひ | chi phí quản lý chung |
73 | 社会保険料 | しゃかいほけんりょう | chi phí BHXH |
74 | 健康保険料 | けんこうほけんりょう | chi phí BHYT |
75 | 消耗品費 | しょうもうひんひ | chi phí vật dụng tiêu hao |
76 | 事務用品費 | じむようひんひ | chi phí cho văn phòng phẩm |
77 | 固定資産減価償却費 | こていしさんげんかしょうきゃくひ | chi phí khấu hao tài sản cố định |
78 | 燃料費 | ねんりょうひ | chi phí nhiên liệu |
79 | 加工費 | かこうひ | chi phí gia công |
80 | 人件費 | じんけんひ | chi phí nhân công |
81 | 宣伝費 | せんでんひ | chi phí quảng cáo |
82 | 販促費 | はんそくひ | chi phí khuyến mãi |
83 | リベート | りーべと | tiền thưởng đại lý |
84 | 未払い賞与金 | みばらいしょうよきん | tiền thưởng nhân viên |
85 | サービス料金 | さーびすりょうきん | tiền dịch vụ |
86 | 引当金費用 | ひきあてきんひよう | chi phí dự phòng |
87 | 外部サービス費 | がいぶさーびすひ | chi phí dịch vụ bên ngoài |
88 | 事務所レンタル費 | じむしょれんたるひ | chi phí thuê văn phòng |
89 | 電気料金 | でんきりょうきん | tiền điện |
90 | 光熱費 | こうねつひ | chi phí điện nước |
91 | 食事代 | しょくじだい | tiền ăn |
92 | 運輸費用 | ゆんゆひよう | chi phí vận chuyển |
93 | 銀行手数料費 | ぎんこうてすうりょうひ | chi phí thủ tục ngân hàng |
94 | 人材派遣費用 | じんざいはけんひよう | chi phí phái cử nhân sự |
95 | 会計顧問費 | かいけいこもんひ | chi phí tư vấn kế toán |
96 | 会計調査費 | かいけいちょうさひ | chi phí kiểm toán |
97 | 出向者の住宅手当 | しゅっこうしゃのじゅうたくてあて | chi phí nhà ở của người Nhật |
98 | 情報通信費用 | じょうほうつうしんひよう | chi phí điện thoại, internet |
99 | コピー機レンタル代 | こぴーきれんたるだい | chi phí thuê máy copy |
100 | システムのメンテナンス費用 | しすてむのめんてなんすひよう | chi phí bảo trì hệ thống |
101 | 健康診断費用 | けんこうしんだんひよう | chi phí khám sức khỏe |
102 | 制服費用 | せいふくひよう | chi phí đồng phục |
103 | 事務所掃除費用 | じむしょそうじひよう | chi phí vệ sinh văn phòng |
104 | 飛行機代 | ひこうきだい | tiền vé máy bay |
105 | ソフトウェア費用 | そふとうぇあひよう | chi phí phần mềm |
106 | 従業員養成費用 | じゅうぎょういんようせいひよう | chi phí đào tạo nhân viên |
107 | その他現金支払い費用 | そのほかげんきんしはらいひよう | những chi phí khác chi trả bằng tiền mặt |
108 | 交際費用 | こうさいひよう | chi phí tiếp khách |
109 | 出張費用 | しゅっちょうひよう | chi phó công tác |
110 | 直接原材料 | ちょくせつげんざいりょう | chi phí nguyên vật liệu trực tiếp |
111 | 直接労働費用 | ちょくせつろうどうひよう | chi phí lao động trực tiếp |
112 | 給料 | きゅうりょう | lương |
113 | 手当金 | てあてきん | phụ cấp |
114 | セキュリティー費用 | せきゅりてぃーひよう | chi phí bảo vệ |
115 | 道具費 | どうぐひ | chi phí mua dụng cụ |
116 | 土地賃貸の費用 | とちちんたいのひよう | chi phí thuê đất |
117 | 交通費 | こうつうひ | chi phí giao thông đi lại |
118 | 駐在員のルームレンタル費用 | ちゅうざいいんのるーむれんたるひよう | phí thuê phòng cho nhân viên thường trú |
119 | 財務活動による費用 | ざいむかつどうによるひよう | chi phí cho hoạt động tài chính |
120 | 利息損金 | りそくそんきん | chi phí lãi vay |
121 | 滞納機関 | たいのうきかん | thời gian chậm nộp |
122 | 借入利息 | かりいれりそく | chi phí lãi vay |
123 | 損金算入 | そんきんさんにゅう | đưa vào chi phí |
124 | 資産の譲渡 | しさんのじょうと | chuyển nhượng tài sản |
125 | 会計監査 | かいけいかんさ | kiểm toán |
126 | 棚卸 | たなおろし | kiểm kho |
127 | 扶養控除 | ふようこうじょ | khấu trừ người phụ thuộc |
128 | 税コードの登録 | ぜいこーどのとうろく | đăng ký mã số thuế |
129 | 期首 | きしゅ | đầu kì |
130 | 期末 | きまつ | cuối kì |
131 | 会計処理基準 | かいけいしょりきじゅん | quy định xử lý kế toàn |
132 | 短期借入金 | たんきかりいれきん | tiền vay ngắn hạn |
133 | 長期借入金 | ちょうきかりいれきん | tiền vay dài hạn |
134 | 短期負債 | たんきふさい | nợ ngắn hạn |
135 | 長期負債 | ちょうきふさい | nợ dài hạn |
136 | 未払い租税 | みばらいそぜい | thuế phải trả |
137 | 社債 | しゃさい | trái phiếu |
138 | 担保ローン | たんぽろーん | khoản vay có thế chấp |
139 | 長期ファイナンスリース | ちょうきふぁいなんすりーす | thuê tài chính dài hạn |
140 | グループ間取引 | ぐるーぷかんとりひき | giao dịch trong tập đoàn |
141 | 棚卸資産 | たなおろししさん | tài sản lưu kho |
142 | 帳簿価額 | ちょうぼかがく | giá trị sổ sách |
143 | 年金 | ねんきん | lương hưu |
144 | 勘定科目 | かんじょうかもく | hệ thống tài khoản kế toán |
145 | 定款資本 | ていかんしほん | vốn điều lệ |
146 | 資本金 | しほんきん | vốn |
147 | 引き出し | ひきだし | phần rút vốn |
148 | 剰余利益 | じょうよりえき | lợi nhuận để lại |
149 | 準備利益・未処理利益 | じゅんびりえき・みしょりりえき | lợi nhuận chưa xử lý |
150 | 未配当利益 | みはいとうりえき | lợi nhuận chưa phân phối |
151 | 賞与積立金 | しょうよつみたてきん | quỹ dự phòng thưởng nhân viên |
152 | 厚生積立金 | こうせいつみたてきん | quỹ phúc lợi |
153 | 売掛金 | うりかけきん | nợ phải thu |
154 | 買掛金 | かいかけきん | nợ phải trả |
155 | 小口現金 | こぐちげんきん | tiền mặt tại quỹ |
156 | 自然老化 | しぜんろうか | hao mòn tự nhiên |
157 | 預金利息 | よきんりそく | thu nhập tiền gửi |
Hy vọng bài viêt từ vựng tiếng nhật chuyên ngành kế toán giúp học viên nắm được một số thuật ngữ cơ bản tiếng Nhật thường dùng trong kế toán.
Tham khảo khóa học tiếng Nhật N2: lớp N2 cấp tốc
Tham khảo sách tiếng Nhật hay dùng trong kinh doanh: sách tiếng Nhật