Từ vựng chỉ tính cách trong tiếng nhật

Xin chào ở bạn, ở bài viết này, tiếng Nhật Daruma xin giới thiệu đến các bạn một loạt từ vựng chỉ tính cách trong tiếng nhật (外見・性格・能力を表す英語)

-từ vựng chỉ tính cách trong tiếng nhật-Từ vựng chỉ ngoại hình

しんちょう 身長 chiều cao
たいじゅう 体重 cân nặng
せがたかい 背が高い cao
せがひくい 背が低い lùn
ふとった 太った béo
ふとっちょの 太っちょの mũm mĩm
ぽっちゃりとした ぽっちゃりとした tròn trĩnh
ひまん 肥満 béo phì
ひまんした 肥満した béo phì
がっしりした がっしりした、たくましい kiên cường
せいりょくてきな、きょうけんな 精力的な、強健な mạnh mẽ
よわった 弱った、弱々しい yếu ớt
かよわい、きゃしゃな か弱い、華奢な mềm mại
やせた 痩せた、ほっそりとした mỏng
やせこけた 痩せこけた gầy
めがねをかけた 眼鏡を掛けた bị cận
かみがた 髪型 kiểu tóc
ちょうはつの 長髪の tóc dài
たんぱつの 短髪の tóc ngắn
はげた 禿げた đầu hói
みつあみ 三つ編み cái viền
まきげ 巻き毛 tóc xoăn
ぱーま パーマ tóc uốn
きんぱつ 金髪 tóc vàng
ちゃぱつ 茶髪 tóc nâu
あかげ 赤毛 tóc đỏ
しらが 白髪 tóc xám
けぶかい 毛深い tóc
ひやけした 日焼けした rám nắng
いろじろの 色白の đẹp gái
ハンサムな ハンサムな đẹp trai
うつくしい 美しい xinh đẹp
かわいい 可愛い đáng yêu
かわいらしい 可愛らしい đáng yêu
みりょくてきな 魅力的な quyến rũ
優雅な thanh lịch
せんれんされた 洗練された tinh xảo
いげんのある 威厳のある hùng vĩ
おごそかな 厳かな、いかめしい nghiêm nghị
みにくい 醜い xấu xí
やつれた やつれた phờ phạc
みすぼらしい みすぼらしい xộc xệch

eebhl rxsaacw 3.jpg large

Tiếng Nhật Daruma gợi ý bạn có thể xem thêm tổng hợp từ vựng tiếng Nhật để tích luỹ thêm vốn từ vựng cho mình bạn nhé.

Từ vựng chỉ tính cách trong tiếng Nhật

はでな 派手な hào nhoáng
じみな 地味な tỉnh táo
性格 tính cách
じんかく 人格 giới tính
あかるくやさしい 明るく優しい tốt bụng
やさしい 優しい nhẹ nhàng
かんような 寛容な khoan dung
しんせつな 親切な Tốt bụng
そっちょくな 率直な tâm huyết
あいじょうぶかい 愛情深い bộc trực
あいそのよい 愛想の良い hoà nhã
おもいやりのある 思いやりのある cảm thông
かんしんな 感心な tuyệt vời
きちんとしている きちんとしている thích hợp
れいぎただしい 礼儀正しい lịch sự
うやうやしい 恭しい tôn trọng
きまえがいい 気前がいい rộng lượng
きれいずきな 綺麗好きな rõ ràng
きんべんな 勤勉な cần cù
きびしい・げんかくな 厳しい・厳格な nghiêm khắc
けんそんな 謙遜な、控えめな khiêm tốn
せつどのある 節度のある vừa phải
こうきしんおうせいな 好奇心旺盛な ham hiểu biết
こころのひろい 心の広い phóng khoáng
じかんにせいかくな 時間に正確な đúng giờ
じひぶかい 慈悲深い nhân từ
しょうじきな 正直な thành thật
せいじつな 誠実な thú thật
じょうねつてきな 情熱的な đam mê
ねっしんな 熱心な mãnh liệt
じょうひんな 上品な tử tế
すてきな 素敵な thèm khát
せっきょくてきな 積極的な chắc chắn
らっかんてきな 楽観的な(楽天的な) tích cực
おきらくな お気楽な vui vẻ
ようきな 陽気な cổ vũ
けつだんりょくのある 決断力のある quyết định
きびんな 機敏な thông minh
せんさいな 繊細な mịn màng
そんけいすべき 尊敬すべき tôn kính
だいたんな 大胆な không sợ
けんきょな 謙虚な khiêm tốn
しんちょうな 慎重な、用心深い cẩn thận
ぶんべつのある 分別のある biết điều
なさけぶかい 情け深い uỷ mị
にんじょうみのある 人情味のある nhân đạo
ねっしんな 熱心な nhiẹt tình
けんしんてきな 献身的な hiến dâng
ひとなつっこい 人懐っこい thân thiện
しゃこうてきな 社交的な hoà đồng
すなおな、じゅうじゅんな 素直な、従順な mềm dẻo
おんこうな 温厚な dịu dàng
まじめな 真面目な đứng đắn
ゆうかんな 勇敢な dũng cảm
がまんづよい 我慢強い、忍耐強い kiên nhẫn
やしんてきな 野心的な tham vọng
りっぱな 立派な nội tâm
ないせいてきな 内省的な bảo thủ
ほしゅてきな 保守的な đổi mới
かくしんてきな 革新的な、進歩的な cầu tiến
おとこらしい 男らしい nam tính
おんならしい 女らしい nữ tính
いたずらずきな (子供が)いたずら好きな・わんぱくな tinh nghịch
こどもらしい (良い意味で)子供のような・子供らしい nghịch ngợm
むじゃきな、じゅんしんな 無邪気な、純真な ngây thơ
ふうがわりな 風変わりな、変な lập dị
あつかましい、ずうずうしい 厚かましい、図々しい trơ trẽn
いじのわるい 意地の悪い kiêu ngạo
おうへいな、ごうまんな 横柄な、傲慢な thô lỗ
ぶさほうな 無作法な thô lỗ
むしんけいな 無神経な nghi ngờ
うたがいぶかい 疑い深い rụt rè
うぬぼれた 自惚れた nhạy cảm
きょえいしんのつよい 虚栄心の強い(自惚れた) tự phụ
おくびょうな 臆病な nhát gan
おとなしい おとなしい hièn lành
きづつきやすい 傷つき易い、敏感な nhạy cảm
しっとぶかい 嫉妬深い ghen tị

eknsiaduyausidk

しんけいしつな 神経質な lo lắng
おちつきのない 落ち着きの無い bồn chồn
おせっかいな お節介な thiếu quyết đoán
ゆうじゅうふだんな 優柔不断な bướng bỉnh
どくだんてきな 独断的な không linh hoạt
たんきな 短気な lập dị
がんこな、ごうじょうな 頑固な、強情な cứng đầu
かたくるしい、ゆうづうのきかない 堅苦しい、融通の利かない đơn giản
へんくつな 偏屈な táo tợn
たんじゅんな、せけんしらずの 単純な、世間知らずの nhút nhát
なまいきな 生意気な dối trá
はずかしがりやの 恥ずかしがりやの ngại ngùng
うそつきな、ふしょうじきな 嘘吐きな、不正直な không trung thực
うそつき 嘘吐き nói dối
よをすねた 世をすねた nói dối
いんきな 陰気な u ám
れいたんな 冷淡な lạnh lùng
わがままな 我侭な ích kỷ
りこてきな 利己的な tham lam
どんよくな、ごうよくな、よくばりな 貪欲な、強欲な、欲張りな tham lam
がさつな がさつな phù phiếm
きのちいさい 気の小さい cực đoan
きむずかしい 気難しい quái đản
きまぐれな 気紛れな hẹp hòi
こころのせまい 心の狭い bướng bỉnh
けちくさい、けちけちした けちな、しみったれた bướng bỉnh
かねづかいのあらい 金遣いの荒い thô bạo
こどじみた、おとなげない 子供じみた、大人げない trẻ con
むじひな 無慈悲な tàn nhẫn
ざんこくな・れいこくな 残酷な・冷酷な độc ác
ざんにんな 残忍な hung ác
らんぼうな 乱暴な bạo lực
やばんな 野蛮な man rợ
じゃあくな 邪悪な xấu xa
ずるがしこい、こうかつな ずる賢い、狡猾な ranh mãnh
ぬけめのない 抜け目の無い lén lút
ひれつな 卑劣な thô lỗ
げひんな 下品な thô tục
たいだな 怠惰な lười biếng
たるんだ 弛んだ cẩu thả
だらしない、いいかげんな だらしない、いい加減な cẩu thả
だいたんふてきな 大胆不敵な không sợ hãi
なれなれしい 馴れ馴れしい quen thuộc
ひかんてきな 悲観的な bi quan
しょうきょくてきな 消極的な miễn cưỡng
ぶきみな 不気味な kì lạ
ふけつな 不潔な bẩn thiểu
むせきにんな 無責任な vô trách nhiệm
むてっぽうな 無鉄砲な vô trách nhiệm
むこうみずな 向こう見ずな liều lĩnh
能力 thông minh
かしこい 賢い thông minh
りこうな 利口な lanh lợi
りかいりょくのある、そうめいな 理解力のある、聡明な thông minh
ちてきな 知的な uyên bác
ものしりな・はくがくな 物知りな、博学な hiểu biết
ゆうのうな 有能な có tài
てんさい 天才 thiên tài
けんじん 賢人 sage
エリート エリート elite
つよい 強い mạnh mẽ
てごわい 手強い đáng gờm
むてきの 無敵の bát khả chiến bại
えんじゅくした 円熟した nổi tiếng
ゆうめいな 有名な nỏi tiếng
にんきのある、ひょうばんのよい 人気のある、評判の良い phổ biên
たくえつした 卓越した nổi bật
プロの、ほんしょくの プロの、本職の chuyên nghiệp
きような 器用な đa năng
たさいな、たげいな 多才な、多芸な linh hoạt
ゆうべんな、のうべんな 雄弁な、能弁な trôi chảy
くちさきのたっしゃな 口先の達者な có tài hùng biện
よみかきできる 読み書きできる biết chữ
にかこくごをはなせる 二ヶ国語を話せる song ngữ
さんかこくごをはなせる 三ヶ国語を話せる nhiều hơn 3 thứ tiếng
そうぞうりょくゆたかな 想像力豊かな giàu trí tưởng tượng
みぎききの 右利きの thuận tay phải
ひだりききの 左利きの thuận tay trái
りょうききの 両利きの thuận hai tay
ゆうふくな 裕福な giàu
まずしい 貧しい nghèo
わすれっぽい 忘れっぽい đãng trí
みじゅくな 未熟な chưa trưởng thành
ていのうな 低脳な thiểu não
むのうな 無能な kém cỏi
むちな 無知な thiếu hiểu biết
アマチュアの・しろうとの アマチュアの・素人の nghiệp dư
ぶきような 不器用な vụng về
よわい 弱い yếu đuối
おろかな 愚かな ngu ngốc
あさはかな 浅はかな nông cạn
むめいの 無名の(世に知られていない) vô danh
ふにんきな 不人気な・人気の無い không nổi tiếng
あくめいたかい 悪名高い khét tiếng
1601944099482
Hiện tại, tiếng Nhật Daruma đang mở các lớp luyện thi N3 cho kì thi JLPT sắp tới, các bạn có thể tham khảo nhé.
Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng chúng mình ở bài viết từ vựng chỉ tính cách trong tiếng nhật. chúc các bạn học tập thật tốt.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *