Trong tiếng Nhật, そう ngữ pháp là một trong những ngữ pháp sơ cấp quan trọng nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn nhất. Dù chỉ có một từ, nó lại mang hai ý nghĩa hoàn toàn khác nhau: “có vẻ như” (dựa trên quan sát) và “nghe nói là” (truyền đạt thông tin).
Sự nhầm lẫn này thường xảy ra vì cách chia của そう rất giống nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt và nắm được cả hai ý nghĩa này một cách đơn giản, để bạn không còn băn khoăn khi làm bài tập hay giao tiếp nữa.
Tham khảo: Sách phân biệt ngữ pháp tiếng Nhật
Tóm tắt nội dung
そう ngữ pháp có 2 nghĩa
そう với nghĩa “trông có vẻ”, “có vẻ như” (Diễn tả suy đoán)
Đây là cách dùng phổ biến nhất của そう. Nó dùng để đưa ra một suy đoán dựa trên những gì bạn quan sát được (ví dụ như vẻ bề ngoài, âm thanh…).
Công thức và cách chia ngữ pháp souda:
- Tính từ đuôi い: Bỏ い + そう
- Ví dụ: 美味しい (oishii) -> 美味しそう (oishisō)
- Tính từ đuôi な: Bỏ な + そう
- Ví dụ: 元気な (genki na) -> 元気そう (genkisō)
- Động từ: Thể ます (bỏ ます) + そう
- Ví dụ: 降ります (orimasu) -> 降りそう (orisō)
Lưu ý đặc biệt:
- Các tính từ いい (ii) và ない (nai) có cách chia riêng:
- いい (ii) -> よさそう (yosasō)
- ない (nai) -> なさそう (nasasō)
そう ở đây có thể biến thành tính từ đuôi na nếu bổ nghĩa cho danh từ (ví dụ: 美味しそうなケーキ – chiếc bánh trông có vẻ ngon).
Ví dụ:
- このケーキはとても美味しそうだね。
- (Kono kēki wa totemo oishisō da ne.)
- Cái bánh này trông có vẻ rất ngon nhỉ.
- 空が暗いから、雨が降りそうだ。
- (Sora ga kurai kara, ame ga furisō da.)
- Trời tối rồi, có vẻ sắp mưa.
そう với nghĩa “nghe nói”, “theo như” (Diễn tả thông tin gián tiếp)
Cách dùng này được sử dụng khi bạn truyền đạt lại một thông tin mà bạn đã nghe được từ người khác, trên báo đài hoặc tivi.
Công thức và cách chia ngữ pháp soudesu:
- Động từ/Tính từ đuôi い: Thể thông thường + そう
- Ví dụ: 新しい映画は面白いそうです。(Nghe nói bộ phim mới rất hay.)
- Danh từ/Tính từ đuôi な: Danh từ/tính từ + だ + そう
- Ví dụ: 彼は医者だそうです。(Nghe nói anh ấy là bác sĩ.)
Lưu ý: そう trong trường hợp này luôn đứng ở cuối câu.
Ví dụ:
- 田中さんは来週、出張するそうです。
- (Tanaka-san wa raishū, shucchō suru sō desu.)
- Nghe nói tuần sau anh Tanaka sẽ đi công tác.
- そのレストランはとても美味しいそうですよ。
- (Sono resutoran wa totemo oishii sō desu yo.)
- Nghe nói nhà hàng đó rất ngon đấy.
Để liên hệ mua sách, hãy liên hệ qua fanpage: Sách tiếng Nhật
Phân biệt hai ý nghĩa của そう ngữ pháp
Dưới đây là một bảng tổng hợp ngắn gọn để bạn có thể phân biệt hai ý nghĩa của そう một cách nhanh chóng.