っ ぽい ngữ pháp-cách dùng, phân biệt và ví dụ

っ ぽい ngu phap là mẫu câu thường gặp trong giao tiếp hàng ngày và trong đề thi JLPT N3. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ngữ pháp “っぽい”, cách phân biệt với “ような” và cách sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày.

っ ぽい ngu phap cách sử dụng – ppoi ngữ pháp

っぽい có thể được sử dụng với nhiều loại từ khác nhau:

っ ぽい đi với danh từ

Khi được gắn sau danh từ, っぽい diễn tả tính chất, đặc điểm hoặc ý nghĩa “giống như …”.

Ví dụ:

  • 子どもっぽい (こどもっぽい): Trông giống như trẻ con.
  • バカっぽい: Trông ngốc nghếch.

っ ぽい đi với tính từ

っぽい mang ý nghĩa “có xu hướng” hoặc “thể hiện rõ …”.

Ví dụ:

  • 白っぽい (しろっぽい): Trông nhạt nhạt, như màu trắng.
  • 辛っぽい (からっぽい): Có vẻ cay.

っ ぽい đi với động từ

っぽい chỉ xu hướng thường hay V

Ví dụ:

  • 忘れっぽい (わすれっぽい): Hay quên.
  • 怒りっぽい (おこりっぽい): Dễ nóng giận.
っ ぽい ngu phap
っ ぽい ngu phap

Phân biệt っぽい và ような

Mặc dù có đặc điểm chung là biểu đạt sự giống nhau hoặc tương đồng, “っぽい” và “ような” khác nhau ở cách sử dụng và ngữ cảnh:

っぽい

  • Dụng cho đánh giá cá nhân, có thể mang sắc thái chủ quan hoặc tiêu cực.
  • Nhấn mạnh tính bản chất hoặc xu hướng.

Ví dụ:

  • こどもっぽい: Giống như trẻ con (ám chỉ hành động hoặc tính cách trẻ con).
  • わすれっぽい: Hay quên (đánh giá mang tính chủ quan).

ような

  • Dụng để so sánh hoặc liên tưởng (giống nhưng không phải là thật)

Ví dụ:

  • 子どものような: Giống như một trẻ con (đơn thuần là so sánh về hình dáng hoặc hành vi).
  • 空を飛んでいるような: Giống như đang bay trên không trung (liên tưởng hình ảnh).

Để hiểu rõ hơn ngữ pháp っぽい hãy tham khảo sách

Kurabete wakaru trung cấp

Like fanpage để cập nhật sách mới liên tục nhé: sách tiếng Nhật

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *