のに ngu phap là một trong những ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp quan trọng cho trình độ N4. Ngữ pháp này được dùng để diễn tả sự tương phản, đối lập giữa hai mệnh đề, trong đó mệnh đề sau (kết quả) là trái với lẽ thường, không hợp lý, hoặc gây ngạc nhiên/thất vọng so với mệnh đề trước (sự thật).
のに thường được dịch là “mặc dù… nhưng”, “thế mà”, hoặc “tuy nhiên” và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Ý Nghĩa のに ngu phap
のに thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả nhưng theo hướng tiêu cực hoặc bất ngờ.
- Sự thất vọng/Bất mãn: Diễn tả cảm xúc của người nói khi kết quả không như mong đợi hoặc không xứng đáng với nỗ lực bỏ ra.
- Ví dụ: Đã học hành chăm chỉ thế mà vẫn trượt.
- Sự ngạc nhiên/Trách móc: Diễn tả sự ngạc nhiên trước một sự thật trái ngược, đôi khi mang sắc thái trách móc nhẹ.
- Ví dụ: Trời lạnh thế mà anh ấy lại mặc áo cộc tay.
Công Thức のに ngu phap
のに kết nối với hầu hết các loại từ ở thể thông thường (普通形 – Futsuukei).
Lưu ý: Khác với các ngữ pháp khác (như が), khi đi với Tính từ -na và Danh từ, bắt buộc phải có な trước のに.
Xem thêm: sổ tay ngữ pháp n4
Ví Dụ のに ngu phap
- Kết hợp với Động từ (V-た):
- あんなに何度も練習したのに、本番では失敗してしまった。
- (Anna ni nando mo renshū shita noni, honban de wa shippai shite shimatta.)
- Mặc dù đã luyện tập nhiều lần như thế, thế mà lúc thi đấu thật lại thất bại. (Bày tỏ sự thất vọng)
- あんなに何度も練習したのに、本番では失敗してしまった。
- Kết hợp với Tính từ -na:
- 彼女は日本語が上手なのに、通訳の仕事をしたがらない。
- (Kanojo wa Nihongo ga jōzu na noni, tsūyaku no shigoto o shita garanai.)
- Mặc dù cô ấy giỏi tiếng Nhật, nhưng lại không muốn làm công việc phiên dịch. (Ngạc nhiên, khó hiểu)
- 彼女は日本語が上手なのに、通訳の仕事をしたがらない。
- Kết hợp với Danh từ:
- 今日は祝日なのに、会社へ行かなければならない。
- (Kyō wa shukujitsu na noni, kaisha e ikanakereba naranai.)
- Mặc dù hôm nay là ngày lễ, thế mà tôi vẫn phải đi làm. (Bất mãn, than phiền)
- 今日は祝日なのに、会社へ行かなければならない。
- Kết hợp với Tính từ -i:
- あのレストランは値段が高いのに、いつもお客さんでいっぱいだ。
- (Ano resutoran wa nedan ga takai noni, itsumo okyaku-san de ippai da.)
- Mặc dù nhà hàng đó đắt tiền, nhưng lúc nào cũng đầy khách. (Ngạc nhiên)
- あのレストランは値段が高いのに、いつもお客さんでいっぱいだ。
Phân Biệt のに và ても
Phân Tích Cấu Trúc và Sắc Thái noni ngữ pháp
のに (Noni): Bất Ngờ và Thất Vọng
のに diễn tả sự tương phản giữa kỳ vọng và thực tế.
- Sắc thái: Chủ quan, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của người nói (ngạc nhiên, thất vọng, trách móc).
ても (Temo): Nhượng Bộ và Bất Biến
ても diễn tả rằng dù cho có xảy ra điều gì đi nữa (điều kiện ở vế trước), thì kết quả ở vế sau vẫn không thay đổi.
- Sắc thái: Khách quan, thường dùng để đưa ra một điều kiện giả định, nhấn mạnh sự kiên định.