につれて ngu phap

につれて ngu phap (ni tsurete) sử dụng để diễn tả sự thay đổi cùng với một yếu tố khác. Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp thường được dùng trong giao tiếp và thường xuất hiện trong đề thi JLPT N3

Bài viết này sẽ khám phá chi tiết về cách sử dụng, ý nghĩa, và những ví dụ cụ thể của につれて ngu phap

につれて ngu phap – nitsurete ngữ pháp

Ý nghĩa:

Cấu trúc につれて được sử dụng để diễn tả mối quan hệ thay đổi song song giữa hai sự việc thường được dịch là “cùng với” hoặc “khi…thì” trong tiếng Việt.

  • 時間が経つにつれて、彼の日本語は上達しました。 (Thời gian trôi qua, tiếng Nhật của anh ấy đã tiến bộ hơn.)

Trong câu trên, “thời gian trôi qua” và “tiếng Nhật tiến bộ” là hai sự việc thay đổi song song, cùng với thời gian thì khả năng tiếng Nhật của anh ấy cũng được cải thiện.

につれて ngu phap
につれて ngu phap

Cấu Trúc につれて

Cấu trúc につれて thường được sử dụng với động từ (thể từ điển) và danh từ.

  1. Động từ (thể từ điển) + につれて:
    • 成長するにつれて、責任感が強くなります。 (Cùng với sự trưởng thành, tinh thần trách nhiệm trở nên mạnh mẽ hơn.)
  2. Danh từ + につれて:
    • 経済の発展につれて、人々の生活水準も向上しました。 (Cùng với sự phát triển của kinh tế, mức sống của người dân cũng được nâng cao.)

Lưu ý quan trọng là ĐỘNG TỪ OR DANH TỪ phải là những từ diễn tả sự thay đổi (không dùng động từ chỉ hành động or trạng thái)

Ví dụ:

  • 年を取るにつれて、健康に対する意識が高まります。
    (Cùng với tuổi tác, nhận thức về sức khỏe cũng tăng lên.)
  • 勉強する時間が増えるにつれて、成績も上がってきました。
    (Cùng với thời gian học tập tăng lên, thành tích cũng được cải thiện.)
  • 経験を積むにつれて、仕事の効率も良くなります。
    (Cùng với việc tích lũy kinh nghiệm, hiệu suất công việc cũng tốt hơn.)
  • テクノロジーが進歩するにつれて、生活が便利になりました。
    (Cùng với sự tiến bộ của công nghệ, cuộc sống đã trở nên tiện lợi hơn.)
  • テクノロジーの進歩につれて、新しいビジネスチャンスが生まれています。
    (Cùng với sự tiến bộ của công nghệ, những cơ hội kinh doanh mới đã xuất hiện.)
  • 経済成長につれて、国民の生活水準が向上しました。
    (Cùng với sự tăng trưởng kinh tế, mức sống của người dân đã được nâng cao.)
  • 人口の増加につれて、住宅問題が深刻化しています。
    (Cùng với sự gia tăng dân số, vấn đề nhà ở trở nên nghiêm trọng hơn.)

Xem thêm sách shinkanzen n3 ngữ pháp để học thêm về につれて ngu phap

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *