にもかかわらず ngữ pháp là một trong những điểm ngữ pháp được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Nhật, đặc biệt trong văn viết và các bài thi JLPT.
Hãy cùng nhà sách Daruma khám phá cách sử dụng にもかかわらず để câu văn của mình trở nên tự nhiên và chính xác hơn.
Tóm tắt nội dung
にもかかわらず ngữ pháp – ý nghĩa và cách dùng
にもかかわらず ngữ pháp được sử dụng để diễn tả sự đối lập giữa hai sự việc. Nó mang ý nghĩa “mặc dù”, “cho dù”, “bất kể” và thể hiện kết quả không như mong đợi. Điểm đặc biệt của にもかかわらず là nó nhấn mạnh ý nghĩa “không có sự ảnh hưởng”. Tức là, dù sự việc A xảy ra, sự việc B vẫn không thay đổi.
Ví dụ:
- 大雨だったにもかかわらず、試合は中止にならなかった。
- (Ōame datta nimo kakawarazu, shiai wa chūshi ni naranakatta.)
- Dù mưa to, trận đấu vẫn không bị hoãn.
- 熱が出たにもかかわらず、学校に行った。
- (Netsu ga deta nimo kakawarazu, gakkō ni itta.)
- Mặc dù bị sốt, tôi vẫn đi học.
Công thức にもかかわらず ngu phap
にもかかわらず có thể đi kèm với nhiều loại từ khác nhau. Dưới đây là cách chia cụ thể cho từng loại:
- Động từ : Thể thông thường (Vru, Vta, Vnai) + にもかかわらず
- Ví dụ: 雨が降っているにもかかわらず、彼は出かけた。
- Tính từ đuôi い : Giữ nguyên đuôi い + にもかかわらず
- Ví dụ: この映画はつまらないにもかかわらず、とても人気がある。
- Tính từ đuôi な : Giữ nguyên đuôi な + にもかかわらず
- Ví dụ: 彼女は元気なにもかかわらず、仕事を休んだ。
- Danh từ : Giữ nguyên danh từ + にもかかわらず
- Ví dụ: 病気にもかかわらず、彼は授業に出席した。
Sách phân biệt ngữ pháp tiếng Nhật
Ví dụ ngữ pháp nimokakawarazu
- 彼は日本語が下手にもかかわらず、日本の会社で働いている。
- (Kare wa nihongo ga heta nimo kakawarazu, Nihon no kaisha de hataraite iru.)
- Mặc dù tiếng Nhật của anh ấy kém, anh ấy vẫn làm việc ở một công ty Nhật Bản.
- 十分な睡眠を取ったにもかかわらず、朝からずっと眠い。
- (Jūbun na suimin o totta nimo kakawarazu, asa kara zutto nemui.)
- Mặc dù đã ngủ đủ giấc, tôi vẫn buồn ngủ suốt từ sáng.
- この携帯電話は古いにもかかわらず、まだ動いている。
- (Kono keitai denwa wa furui nimo kakawarazu, mada ugoite iru.)
- Mặc dù chiếc điện thoại này đã cũ, nó vẫn hoạt động.
- 彼女は経験が浅いにもかかわらず、重要なプロジェクトを任された。
- (Kanojo wa keiken ga asai nimo kakawarazu, jūyō na purojekuto o makasareta.)
- Mặc dù kinh nghiệm còn non, cô ấy vẫn được giao phó một dự án quan trọng.
- 彼は厳しい訓練を受けたにもかかわらず、大会で優勝できなかった。
- (Kare wa kibishii kunren o uketa nimo kakawarazu, taikai de yūshō dekinakatta.)
- Mặc dù đã trải qua quá trình luyện tập khắc nghiệt, anh ấy vẫn không thể giành chức vô địch trong giải đấu.
- このレストランは値段が高いにもかかわらず、いつも客でいっぱいだ。
- (Kono resutoran wa nedan ga takai nimo kakawarazu, itsumo kyaku de ippai da.)
- Mặc dù nhà hàng này đắt, nó lúc nào cũng đầy khách.
- 彼は反対されたにもかかわらず、自分の意見を主張した。
- (Kare wa hantai sareta nimo kakawarazu, jibun no iken o shuchō shita.)
- Mặc dù bị phản đối, anh ấy vẫn bảo vệ ý kiến của mình.
- この会社は小さいにもかかわらず、国際的なビジネスを展開している。
- (Kono kaisha wa chiisai nimo kakawarazu, kokusaiteki na bijinesu o tenkai shite iru.)
- Mặc dù công ty này nhỏ, nó vẫn đang mở rộng kinh doanh quốc tế.
- 彼は才能があるにもかかわらず、努力をしない。
- (Kare wa sainō ga aru nimo kakawarazu, doryoku o shinai.)
- Mặc dù có tài năng, anh ấy lại không nỗ lực.
- 外は寒いにもかかわらず、子供たちは外で遊んでいる。
- (Soto wa samui nimo kakawarazu, kodomotachi wa soto de asonde iru.)
- Mặc dù bên ngoài trời lạnh, lũ trẻ vẫn đang chơi đùa ở ngoài.
Phân biệt にもかかわらず và のに
にもかかわらず và のに đều mang ý nghĩa đối lập. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt rõ rệt về sắc thái và mức độ trang trọng.
Ví dụ so sánh:
- Dùng のに (Noni): 勉強したのに、試験に落ちた。
- (Benkyō shita noni, shiken ni ochita.)
- Mặc dù đã học bài, vậy mà tôi vẫn trượt kỳ thi. (Thể hiện sự thất vọng, bất ngờ.)
- Dùng にもかかわらず (Nimo Kakawarazu): 勉強したにもかかわらず、試験に落ちた。
- (Benkyō shita nimo kakawarazu, shiken ni ochita.)
- Mặc dù đã học bài, tôi vẫn trượt kỳ thi. (Diễn tả sự thật một cách khách quan, ít cảm xúc hơn.)
Hy vọng bài viết にもかかわらず ngữ pháp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp にもかかわらず và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Nhật.
Để liên hệ mua sách, contact qua fanpage: Sách tiếng Nhật