Trong tiếng Nhật, ものの ngu phap là một ngữ pháp diễn tả sự đối lập, tương phản, rất thường gặp trong các văn bản trang trọng, báo cáo, và các bài thi JLPT (đặc biệt là N2). Nó có ý nghĩa tương đương với “mặc dù… nhưng vẫn…” hay “dù đã… nhưng lại…”.
Mặc dù có cùng ý nghĩa đối lập với những ngữ pháp sơ cấp hơn như が (ga) hay のに (noni), ものの mang sắc thái trang trọng, khách quan hơn và thường được dùng để diễn tả sự mâu thuẫn giữa hai sự thật đã xảy ra.
ものの ngu phap ý nghĩa
ものの được sử dụng để nối hai mệnh đề, trong đó:
- Mệnh đề trước (A): Là một sự thật, một điều kiện đã được công nhận.
- Mệnh đề sau (B): Là một kết quả không như mong đợi, trái ngược hoặc không tương xứng với mệnh đề A.
Sắc thái: Trang trọng, mang tính văn viết cao, thường được dùng để bày tỏ sự thất vọng nhẹ hoặc sự mâu thuẫn một cách khách quan.
Công Thức ものの ngu phap
ものの thường đi sau thể thông thường (普通形 – Futsuukei) của động từ, tính từ và danh từ.
Lưu ý: Với Danh từ và Tính từ -na, dạng である (de aru) thường được ưu tiên sử dụng vì nó trang trọng và phù hợp với sắc thái của ngữ pháp này.
Ví Dụ ものの ngu phap
A. Kết hợp với Động từ (V thể thông thường + ものの)
Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra nhưng kết quả lại không như mong đợi.
- 彼は毎日勉強したものの、試験には合格できなかった。
- (Kare wa mainichi benkyō shita mono no, shiken ni wa gōkaku dekinakatta.)
- Mặc dù anh ấy đã học tập mỗi ngày, nhưng anh ấy vẫn không thể đỗ kỳ thi.
- 一度説明を聞いたものの、私はまだやり方がよく分からない。
- (Ichido setsumei o kiita mono no, watashi wa mada yarikata ga yoku wakaranai.)
- Mặc dù đã nghe giải thích một lần, nhưng tôi vẫn chưa hiểu rõ cách làm.
B. Kết hợp với Tính từ -i (A-i + ものの)
Dùng để diễn tả một sự thật/tính chất của vật thể, nhưng có điểm bất hợp lý theo sau.
- このパソコンは少し古いものの、性能には全く問題ない。
- (Kono pasokon wa sukoshi furui mono no, seinō ni wa mattaku mondai nai.)
- Mặc dù chiếc máy tính này hơi cũ, nhưng hiệu năng thì hoàn toàn không có vấn đề gì.
- 彼の提案は良かったものの、予算の都合で採用されなかった。
- (Kare no teian wa yokatta mono no, yosan no tsugō de saiyō sarenakatta.)
- Mặc dù đề xuất của anh ấy tốt, nhưng vì lý do ngân sách nên đã không được chấp nhận.
C. Kết hợp với Tính từ -na (A-na + な + ものの)
Diễn tả tính chất của người hoặc vật nhưng có một điểm đối lập đi kèm.
- 彼女は親切なものの、少し口がうるさい。
- (Kanojo wa shinsetsuna mono no, sukoshi kuchi ga urusai.)
- Mặc dù cô ấy tốt bụng, nhưng lại hơi lắm lời.
- その企画は魅力的なものの、実現の可能性は低い。
- (Sono kikaku wa miryokuteki na mono no, jitsugen no kanōsei wa hikui.)
- Mặc dù dự án đó rất hấp dẫn, nhưng khả năng thực hiện lại thấp.
D. Kết hợp với Danh từ (Danh từ + で + ある + ものの)
Thường dùng cho tính chất, thân phận, hoặc sự kiện đã được công nhận.
- 彼は専門家であるものの、簡単なミスをしてしまった。
- (Kare wa senmonka de aru mono no, kantan na misu o shite shimatta.)
- Mặc dù là chuyên gia, anh ấy vẫn mắc phải lỗi sai đơn giản.
- これは子供であるものの、大人顔負けの才能を持っている。
- (Kore wa kodomo de aru mono no, otona-gaomake no sainō o motte iru.)
- Mặc dù đây là một đứa trẻ, nhưng nó lại có tài năng không thua kém gì người lớn.
- 今日は休日であるものの、出勤しなければならない。
- (Kyō wa kyūjitsu de aru mono no, shukkin shinakereba naranai.)
- Mặc dù hôm nay là ngày nghỉ, tôi vẫn phải đi làm.
Phân Biệt ものの với のに và が
Ví dụ Phân biệt:
- ものの: 毎日運動したものの、体重は減らなかった。 (Trang trọng, khách quan nêu sự thật mâu thuẫn.)
- のに: 毎日運動したのに、体重が減らない! (Chủ quan, than vãn, thất vọng.)
Nắm vững ものの sẽ giúp bạn nâng cao khả năng đọc hiểu các tài liệu học thuật và văn bản chính thức, đồng thời giúp bài viết tiếng Nhật của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn.
Để liên hệ mua sách, hãy liên hệ qua fanpage: Sách tiếng Nhật