Một số từ vừng về Hoa trong tiếng Nhật.
HOA TRONG TIẾNG NHẬT
植物 | しょくぶつ | Cây |
花、~の花 | はな | Hoa |
シダ植物 | シダしょくぶつ | Cây dương xỉ |
裸子植物 | らししょくぶつ | Cây hạt trần |
被子植物 | ひししょくぶつ | Cây hạt kín |
一年生植物 | いちねんせいしょくぶつ | Cây hàng năm |
二年生植物 | にねんせいしょくぶつ | Cây máy hai năm |
多年生植物 | たねんせいしょくぶつ | Cây lâu năm |
菫 | スミレ | Hoa violet |
菊 | キク | Hoa cúc mâm xôi |
蘭 | ラン | Phong lan |
薊 | アザミ | Cây kế |
蓮 | ハス | Hoa sen |
朝顔 | アサガオ | Cây asagao |
昼顔 | ヒルガオ | Cây hirugao |
夕顔 | ユウガオ | Cây yuugao |
鈴蘭 | スズラン | Linh lan |
水仙 | スイセン | Thủy tiên |
喇叭水仙 | ラッパスイセン | Thủy tiên vàng |
睡蓮 | スイレン | Bông súng |
芭蕉 | バショウ | Cây basho |
百合 | ユリ | Hoa loa kèn |
姫百合 | ヒメユリ | Hoa lily |
山百合 | ヤマユリ | Hoa loa kèn vằn |
鉄砲百合 | テッポウユリ | Hoa loa kèn |
木蓮 | モクレン | Mộc lan |
躑躅 | ツツジ | Cây đổ quyên |
芍薬 | シャクヤク | Hoa mẫu đơn |
文目、(花)菖蒲、杜若 | アヤメ、ハナショウブ、カキツバタ | Cây thủy xương bồ |
菖蒲 | ショウブ | Cây thủy xương bồ |
薔薇 | バラ | Hoa hồng |
野薔薇、野バラ | ノバラ | Hoa hồng dại |
秋桜 | コスモス | Hoa cánh bướm |
桜草 | サクラソウ | Hoa anh thảo |
撫子 | ナデシコ | Cẩm chướng thơm lùn |
竜胆 | リンドウ | Cây khổ sâm |
立葵 | タチアオイ | Cây thục quỳ |
雛菊 | ヒナギク | Hoa cúc chi trắng |
霞草 | カスミソウ | Hoa bibi trắng |
山吹 | ヤマブキ | Cây lệ đường |
鳥兜 | トリカブト | Cây chi ô đầu |
雪柳 | ユキヤナギ | Cây mơ trân châu |
牡丹 | ボタン | Hoa mẫu đơn |
芝桜、花詰草、花爪草 | シバザクラ、ハナツメクサ | Hoa chi anh |
葉牡丹 | ハボタン | Hoa cải xoăn |
松葉牡丹 | マツバボタン | Hoa mười giờ |
蒲公英 | タンポポ | bồ công anh |
向日葵 | ヒマワリ | Hoa hướng dương |
紫陽花 | アジサイ | Cây tú cầu |
山茶花 | サザンカ | Hoa sơn trà Nhật |
菜の花 | ナノハナ | hoa cải |
石楠花 | しゃくなげ | Đỗ quyên |
勿忘草、忘れな草 | ワスレナグサ、ワスルナグサ | Hoa lưu ly |
白粉花 | オシロバナ | Hoa phấn |
花菱草 | ハナビシソウ | Cây anh túc California |
百日草 | ヒャクニチソウ、ジニア | Cúc ngũ sắc |
沈丁花 | ジンチョウゲ | Cây thụy hương |
金盞花 | キンセンカ | Cúc tâm tư |
紫詰草 | ムラサキツメクサ | Cỏ ba lá đỏ |
白詰草 | シロツメクサ | Cỏ ba lá trắng |
女郎花 | オミナエシ | Hoa Patrinia |
百日紅 | サルスベリ | Bằng lăng xẻ |
時計草 | トケイソウ | Lạc tiên cảnh |
風船蔓 | フウセンカズラ | Tam phỏng |
鳳仙花 | ホウセンカ | Bóng nước |
布袋葵 | ホテイアオイ、ウォーターヒヤシンス | Bèo tây |
杜鵑草 | ホトトギス | Hoa cóc Nhật |
茉莉花、ジャスミン | マツリカ | Hoa nhài |
紫露草 | ムラサキツユクサ | Cây tradescantia |
紅葉葵 | モミジアオイ | Hoa hibiscus coccineus |
大葉子 | オオバコ | Cây mã đề |
お辞儀草、含羞草 | オジギソウ、ミモザ | Cây trinh nữ |
月下美人 | ゲッカビジン | Dạ quỳnh |
カーネーション | カーネーション | Hoa cẩm chướng |
カモミール | カモミール | Hoa cúc la mã |
クロッカス | クロッカス | Hoa nghệ tây |
ジャスミン | ジャスミン | Hoa nhài |
チューリップ | チューリップ | Hoa tulip |
シクラメン | シクラメン | Tiên khách lai |
パンジー | パンジー | Hoa păng-xe |
ラベンダー | ラベンダー | Hoa oải hương |
ベゴニア | ベゴニア | Thu hải đường |
ゼラニウム | ゼラニウム | Quỳ thiên trúc |
ヒヤシンス | ヒヤシンス | Lan dạ hương |
ライラック | ライラック | Tử đinh hương |
ローズマリー | ローズマリー | Hương thảo |
スイートピー | スイートピー | Hương đậu |
フリージア | フリージア | Lan Nam Phi |
ダリア | ダリア | Thược dược |
ハイビスカス | ハイビスカス | Dâm bụt |
ジギタリス | ジギタリス | Mao địa hoàng |
グラジオラス | グラジオラス | Cây lay ơn |
マーガレット | マーガレット | Cúc họa mi |
マリーゴールド | マリーゴールド | Cúc vạn thọ |
ベルガモット | ベルガモット | Cam bergamot |
ガーベラ | ガーベラ | Hoa đồng tiền |
べゴニア | べゴニア | Thu hải đường |
サルビア、緋衣草 | サルビア | Cây xác pháo |
アマリリス | アマリリス | Hoa loa kèn đỏ |
シンビジウム | シンビジウム | Địa lan |
セントポーリア | セントポーリア | Tử linh lan |
デンドロビウム | デンドロビウム | Lan hoàng thảo |
ペチュニア | ペチュニア | Dã yên thảo |
アネモネ | アネモネ | Hải quỳ |
ポインセチア | ポインセチア | Trạng nguyên |
エーデルワイス、薄雪草 | エーデルワイス、ウスユキソウ | Cỏ tuyết |
クローバー | クローバー | Cỏ ba lá |
ポピー、雛罌粟、虞美人草 | ポピー、ヒナゲシ、グビジンソウ | Cây anh túc đỏ |
アロエ | アロエ | Nha đam |
ラフレシア | ラフレシア | Hoa xác thối |
サボテン | サボテン | Cây xương rồng |
ホップ | ホップ | Hoa bia |
ケナフ | ケナフ | Cây cần sa |
針葉樹 | しんようじゅ | Cây lá kim |
広葉樹 | こうようじゅ | Cây lá rộng |
常緑樹 | じょうりょくじゅ | Cây thường xanh |
落葉樹 | らくようじゅ | Cây rụng lá |
松 | マツ | Cây thông |
黒松 | クロマツ | Cây thông đen |
楓 | カエデ | Cây phong |
柳 | ヤナギ | Cây liễu |
杉 | スギ | Tuyết tùng Nhật |
糸杉 | イトスギ | Cây bách |
セコイア杉 | セコイア | Cây tuyết tùng sequoia |
桐 | キリ | Cây hông |
桜 | サクラ | Cây anh đào |
梅 | ウメ | Cây mai |
桃 | モモ | cây đào |
柿 | カキ | (Nhật Bản) cây hồng |
椿 | ツバキ | Hoa trà |
萩 | ハギ | (Nhật) Cỏ ba lá |
杏 | アンズ | Quả mơ |
藤 | フジ | Hoa tử đằng |
花水木 | ハナミズキ | Hoa thủy mộc |
槐 | エンジュ | Cây hòe |
柊 | ヒイラギ | Cây nhựa ruồi |
楠 | クスノキ | Cây long não |
樅、モミの木 | モミ | Cây linh sam |
橅 | ブナ | Cây sồi |
欅 | ケヤキ | Cây zelkova Nhật |
Xem thêm: Phương pháp học tiêng Nhật |
||
楡 | ニレ | Cây du |
銀杏、公孫樹 | イチョウ | Bạch quả |
木瓜 | ボケ | Mộc qua Nhật |
蜜柑 | ミカン | Quan thoại |
葡萄の木 | ブドウのき | Cây nho |
桔梗 | キキョウ | Cát cánh |
木槿 | ムクゲ | Dâm bụt kép |
金木犀 | キンモクセイ | Cây mộc vàng |
紫式部 | ムラサキシキブ | Cây tử châu |
梔子 | クチナシ | cây dành dành |
月桂樹 | ゲッケイジュ | Nguyệt quế |
樺 | カバ | Bạch dương |
白樺 | シラカバ | Bạch dương trắng |
菩提樹 | ボダイジュ | Cây bo bo |
栃、栃の木、マロニエ | トチ | Hạt dẻ ngựa |
竹 | タケ | Cây tre |
土筆 | ツクシ | Cỏ tháp bút |
葦 | アシ | Cây lau |
薄、芒、萱、尾花 | ススキ、カヤ、オバナ | Cỏ pampas Nhật |
苔 | コケ | Rêu |
蔦 | ツタ | Cây thường xuân |
葛 | クズ | Sắn dây |
羊歯 | シダ | Cây dương xỉ |
蘇鉄 | ソテツ | Cây vạn tuế |
綿 | ワタ | Cây bông |
藁 | わら | Rơm rạ |
藺草 | イグサ | Cỏ bấc đèn |
漆、漆の木 | ウルシ | Cây sơn mài |
蔦漆 | ツタウルシ | Cây thường xuân độc |
桑の木 | クワ | Dâu tằm |
ゴムの木 | ゴムのき | Cây cao su |
砂糖黍 | サトウキビ | Cây mía |
樫 | カシ | Cây sồi |
コルク樫 | コルクガシ | gỗ sồi |
椰子の木 | ヤシのき | Cây cọ |
アカシア | アカシア | Cây keo |
ヒッコリー | ヒッコリー | Cây hickory |
バオバブ | バオバブ | Cây bao báp |
花弁 | はなびら | Cánh hoa |
雄蕊 | おしべ | Nhị hoa |
雌蕊 | めしべ | Nhụy hoa |
花粉 | かふん | Phấn hoa |
草 | くさ | Cỏ |
雑草 | ざっそう | Cỏ dại |
低木、潅木 | ていぼく、かんぼく | Cây bụi |
茂み | しげみ | Bụi rậm |
CÁC BỘ PHẬN CỦA CÂY |
||
木、~の木 | き | Cây |
木の実 | きのみ | Hạt |
果実 | かじつ | Quả mọng |
木の葉(全体/一部) | このは | Lá |
針状葉 | しんじょうは、はりじょうは | Cây lá kim |
茎 | くき | Thân cây |
枝 | えだ | Cành cây |
小枝 | こえだ | Cành nhỏ |
大枝 | おおえだ | Cành lớn |
幹 | みき | Thân cây |
樹皮 | じゅひ | Vỏ cây |
根 | ね | Rễ |
新芽 | しんめ | Chồi non |
蕾 | つぼみ | Nụ hoa |
種 | たね | Hạt giống |
球根 | きゅうこん | Củ |
球果 | きゅうか | Hạt trần |
団栗 | どんぐり | Hạt sồi |
松ぼっくり、松笠 | まつぼっくり、まつかさ | Nón hạt trần |
棘 | とげ | Gai |
栽培する | さいばいする | trồng trọt |
耕す | たがやす | cày cấy |
種を蒔く | たねをまく | Gieo |
水をやる | みずをやる | Tưới nước |
芽が出る | めがでる | Nảy mầm |
花が咲く | はながさく | Ra hoa |
実が成る | みがなる | Đơm hoa kết trái |
枯れる | かれる | Khô héo |
Xem thêm: Ngày thàng tiếng Nhật