どころか ngữ pháp – Không Chỉ… Mà Còn/Thậm Chí Ngược Lại!

Trong tiếng Nhật, どころか ngữ pháp là mẫu câu để phủ định hoặc tương phản vượt xa mong đợi ban đầu. Nó thường được dịch là “không chỉ… mà còn” hoặc “không những… mà thậm chí ngược lại”. Ngữ pháp này cũng thường dùng trong giao tiếp để bày tỏ sự ngạc nhiên, thất vọng, hoặc nhấn mạnh một kết quả trái ngược hẳn với điều mọi người nghĩ.

Xem thêm: shinkanzen n2 ngữ pháp

どころか ngu phap
どころか ngu phap

Ý Nghĩa và Sắc Thái của どころか ngu phap

Ngữ pháp どころか có hai sắc thái chính:

Phủ Định Hoàn Toàn và Thậm Chí Ngược Lại (Mạnh mẽ nhất)

Đây là cách dùng thường gặp nhất, dùng để phủ nhận hoàn toàn vế trước và thay vào đó là một sự thật còn tệ hơn hoặc trái ngược hẳn.

  • Công thức dịch: Không những không A, mà thậm chí còn B (hoặc B còn tồi tệ hơn).
  • Ví dụ: Cứ ngỡ là sẽ được nghỉ ngơi, thế nhưng ngược lại phải làm việc nhiều hơn.

Nhấn Mạnh Sự Gia Tăng (Không chỉ… mà còn)

Dùng để diễn tả sự việc ở vế sau tốt hơn, hoặc mức độ lớn hơn nhiều so với điều được nhắc đến ở vế trước.

  • Công thức dịch: Không chỉ đạt mức A, mà còn đạt mức B (tốt hơn).
  • Ví dụ: Cô ấy không chỉ giỏi tiếng Anh mà còn giỏi cả tiếng Pháp.

Công Thức どころか ngu phap

どころか có thể kết nối với hầu hết các loại từ ở thể thông thường (普通形 – Futsuukei).

Loại từ Công thức Ví dụ
Động từ V thể thông thường (る, ない, た) + どころか 間に合うどころか… (Không kịp giờ…)
Tính từ -i A-i + どころか 忙しいどころか… (Không bận rộn…)
Tính từ -na A-na + + どころか きれいなどころか… (Không đẹp…)
Danh từ Danh từ + どころか 休みどころか… (Không nghỉ ngơi…)

Lưu ý: Với Danh từ và Tính từ -na, đôi khi có thể lược bỏ hoặc khi đi vào văn nói thông thường.

Ví Dụ どころか ngu phap

A. Phủ Định Hoàn Toàn (Thậm chí ngược lại)

  1. 彼は手伝ってくれるどころか、私の邪魔ばかりする。
    • (Kare wa tetsudatte kureru dokoroka, watashi no jama bakari suru.)
    • Anh ấy không những không giúp tôi mà còn toàn gây rối.
  2. 忙しいから、休憩するどころか、昼ごはんを食べる時間もない。
    • (Isogashii kara, kyūkei suru dokoroka, hiru gohan o taberu jikan mo nai.)
    • Vì bận rộn, không những không được nghỉ giải lao, thậm chí còn không có thời gian ăn trưa.
  3. 新しいプロジェクトは簡単だと思っていたが、簡単どころか、複雑でとても難しかった。
    • (Atarashii purojekuto wa kantan da to omotte ita ga, kantan dokoroka, fukuzatsu de totemo muzukashikatta.)
    • Tôi cứ nghĩ dự án mới sẽ dễ dàng, nhưng nó không dễ chút nào, mà còn phức tạp và rất khó khăn.

B. Nhấn Mạnh Sự Gia Tăng (Không chỉ… mà còn)

  1. 彼女は英語が話せるどころか、フランス語も流暢に話せる。
    • (Kanojo wa Eigo ga hanaseru dokoroka, Furansugo mo ryūchō ni hanaseru.)
    • Cô ấy không chỉ nói được tiếng Anh, mà còn nói lưu loát được cả tiếng Pháp.
  2. このスマートフォンはデザインがいいどころか、機能も素晴らしい。
    • (Kono sumātofon wa dezain ga ii dokoroka, kinō mo subarashii.)
    • Chiếc điện thoại thông minh này không chỉ có thiết kế đẹp, mà còn có cả chức năng tuyệt vời.

Phân Biệt どころか với のに và にもかかわらず

どころか thường được dùng để thay thế cho のに (noni) hay にもかかわらず (nimokakawarazu) khi muốn nhấn mạnh sự tương phản tới mức độ tột đỉnh.

  • なのに/にもかかわらず: Diễn tả sự tương phản thông thường (Mặc dù A, nhưng B).
  • どころか: Phủ định A, khẳng định B (Thậm chí B còn hơn/tệ hơn A rất nhiều).

Ví dụ Phân biệt:

Ngữ pháp Câu Ý Nghĩa
のに 間に合うのに、彼はまだ来ていない。 Mặc dù đã đến giờ, nhưng anh ấy vẫn chưa đến. (Tương phản thông thường)
どころか 間に合うどころか、彼は寝坊して電話にも出ない。 Không những không kịp giờ, mà anh ấy còn ngủ quên và không bắt máy. (Phủ định hoàn toàn và thêm thông tin tệ hơn)

Để liên hệ mua sách, hãy liên hệ qua fanpage: Sách tiếng Nhật

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *