Collocation là thuật ngữ tiếng Anh vô cùng thông dụng hiện nay, đặc biệt là đối với những ai đã hoặc đang ôn thi IELTS hay TOEIC. Vậy collocation là gì? Từ điển collocations là gì?
Collocation là gì?
Trả lời một cách ngắn gọn cho câu hỏi “collocation là gì?” thì collocation là một nhóm từ được cấu thành bởi hai hoặc nhiều từ ghép lại với nhau tạo nên một nghĩa nhất định. Một cách đơn giản nhất để hiểu rõ collocation là nhìn vào từ collocation. Co – nghĩa là với nhau, location – nghĩa là địa điểm/ nơi. Vậy collocation nghĩa là những từ được đặt cùng một chỗ với nhau.
Collocation giúp câu văn trở nên mượt mà, sinh động hơn, không còn cảm giác là đang dịch từng từ một từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Chính vì vậy mà việc sử dụng thuần thục collocation trong các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là bài thi TOEIC, IELTS sẽ giúp bạn được điểm cao.
Xem thêm: Perfect IELTS Vocabulary
Collocation thường gặp
Nếu hỏi trực tiếp collocation là gì thì có thể nhiều người sẽ không trả lời ngay được. Nhưng có thể bạn đã từng gặp qua collocation mà có thể không nhận ra rằng chúng là collocation. Đây cũng là điều dễ hiểu vì tác dụng của collocation chính là giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn.
Còn đối với những bạn đã và đang luyện thi các bài thi tiếng Anh như IELTS hay TOEIC thì chắc hẳn đã biết được collocation là gì, bởi đây là một trong các yếu tố quyết định điểm thi sau cùng sẽ cao hay thấp. Dưới đây là một vài collocation thường gặp:
2.1. Collocation đi với “have”
have a bath: đi tắm
have a drink: đi uống chút gì (thường là thức uống có cồn)
have a good time: Chúc vui vẻ!
have a holiday: nghỉ lễ
have a problem: gặp khó khăn
have a relationship: đang yêu đương
have a rest: nghỉ ngơi
have lunch: ăn trưa
have sympathy: đồng cảm
2.2. Collocation đi với “do”
do business: làm kinh doanh
do nothing: không là gì hết
do the cooking: nấu ăn
do the housework: làm việc nhà
do the shopping: mua sắm
do the washing up: giặt quần áo
do your best: cố gắng hết sức
do your hair: làm tóc
2.3. Collocation đi với “make”
make a mess: tạo ra một mớ hỗn độn
make a mistake: phạm sai lầm
make a noise: gây ồn ào
make an effort: nỗ lực
make furniture: trang trí nội thất
make money: kiếm tiền
make progress: có tiến bộ
make room for: nhường chỗ
make trouble: gây rắc rối, phiền toái
2.4. Collocation đi với “take”
take a break: nghỉ ngơi
take a chance: nắm bắt cơ hội
take a look: nhìn qua
take a rest: nghỉ ngơi
take a seat: ngồi
take a taxi: đi xe
take an exam: làm bài kiểm tra
take notes: ghi chú
take someone’s place: thay thế
take someone’s temperature: đo nhiệt độ
2.5. Collocation đi với “keep”
keep a diary: viết nhật ký
keep a promise: giữ lời hứa
keep a secret: giữ bí mật
keep an appointment: thực hiện cuộc hẹn
keep calm: giữ bình tĩnh
keep control: giữ kiểm soát
keep in touch: giữ liên lạc
keep quiet: giữ im lặng
keep someone’s place: Nhận thức được vai trò (khả năng) của ai đó
keep the change: giữ tiền lẻ
2.6. Collocation đi với “go”
go abroad: ra nước ngoài
go astray: lầm đường lạc lối
go bad: hư hỏng
go bald: bị hói
go bankrupt: phá sản
go blind: bị mù
go crazy: bị điển
go dark: tạm ngưng hoạt động
go deaf: bị điếc
go fishing: đi câu cá
go mad: phát điên
go missing: đi lạc
go on foot: đi bộ
go online: lên mạng
go out of business: kinh doanh thua lỗ
go overseas: ra nước ngoài
go quiet: trở nên im lặng
go sailing: đi thuyền
go to war: bắt đầu chiến tranh
2.7. Collection đi với “come”
come close: đến gần
come over: vượt qua
come early: đến sớm
come first: đến đầu tiên/ ưu tiên
come into view: lọt vào tầm mắt
come last: đến sau cùng
come prepared: đến với sự chuẩn bị
come right back: trở lại ngay
come back: quay lại
come by: có được
come across: tình cờ gặp
come to terms with: chấp nhận một tình huống nào đó (thường là đau buồn)
come under attack: bị tấn công
Từ điển collocations
Từ vựng tiếng Anh đa dạng phong phú vậy nên collocation cũng phong phú đa dạng không kém. Nếu không có phương pháp ghi chú và học tập hợp lý thì sẽ rất khó để có thể nhớ lâu được. Đây cũng là lý do ngày càng có nhiều nhà xuất bản cho ra mắt từ điển collocations.
Quyển từ điển này sẽ là câu trả lời thiết thực nhất cho câu hỏi “collocation là gì”. Từ điển collocations thường được xuất bản dưới dạng một quyển từ điển riêng và là sách luyện thi TOEIC-IELTS vô cùng hiệu quả.
Hầu hết các quyển từ điển collocations có trên thị trường hiện nay đều giải thích rõ ý nghĩa của collocation cũng như đưa ra hai hoặc nhiều ví dụ minh họa để người đọc hiểu rõ collocation này dùng trong ngữ cảnh nào. Việc hiểu rõ nghĩa không chỉ giúp bạn nhớ lâu hơn mà còn giúp bạn sử dụng collocation một cách chính xác hơn.
Qua bài viết trên, mong rằng bạn đọc có thể trả lời câu hỏi “collocation là gì” cũng như biết thêm nhiều collocation thông dụng hiện nay. Việc hiểu biết thêm nhiều collocation không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh như TOEIC, IELTS mà còn giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn lên rất nhiều.
Xem thêm: thì hiện tại tiếp diễn