Bạn có biết rằng có rất nhiều cụm từ khác nhau để nói lời cảm ơn tiếng Nhật không? Chúng khác nhau tùy thuộc vào hình thức của tình huống và mối quan hệ của bạn với người đó. Bạn muốn thể hiện lòng biết ơn của mình nhưng cách nào là thích hợp nhất cho hoàn cảnh của bạn?
Cảm ơn tiếng Nhật-Dịch cảm ơn sang tiếng nhật
Không chỉ là “ありがとう- Arigatou” cảm ơn thì “感謝の言葉- Ngôn từ biết ơn” có thể được sử dụng trong kinh doanh .
Nói đến lòng biết ơn, suy cho cùng thì vẫn là một câu nói “ありがとう – Cảm ơn”.
Người trưởng thành có rất nhiều cơ hội để bày tỏ lòng biết ơn đối với người khác và hằng ngày câu nói “ありがとうございます- Cảm ơn rất nhiều “ được nhiều người nói nhất để bày tỏ lòng biết ơn đến người khác.
Tuy nhiên, “ありがとう- Cảm ơn” không phải là từ duy nhất để bày tỏ lòng biết ơn.
Dưới đây là một số lời cảm ơn tiếng Nhật thường được sử dụng trong kinh doanh.
Biết nhiều và đa dạng về các cách nói cảm ơn tiếng Nhật sẽ giúp bạn tự tin và chín chắn hơn trước mặt mọi người
- Các từ bày tỏ lòng biết ơn hay cảm ơn tiếng Nhật có thể sử dụng trong văn nói
Đầu tiên, giới thiệu tới mọi người 4 từ cảm ơn tiếng Nhật có thể được sử dụng trong văn nói.
- ありがとうございます- Cảm ơn bạn rất nhiều
- お世話になりました- Cảm ơn vì đã giúp đỡ tôi
- おかげさまで助かりました- Nhờ có bạn mà tôi được giúp rất nhiều
- これはこれはご丁寧に・・・- Cảm ơn rất nhiều vì ・・・
Nếu bạn ghi nhớ những lời sau đây, bạn có thể bày tỏ lại mà không gặp khó khăn khi bạn phải nói một lời cảm ơn đến ai đó.
- 「ありがとうございます」- Cảm ơn rất nhiều
ありがとうございます
Đây là cách nói cảm ơn tiếng Nhật lịch sự hơn “ありがとう” để truyền đạt lại một cách biết ơn hơn
「ありがとうございます」là từ thể hiện lòng biết ơn một cách lịch hơn “ありがとう” bằng cách thêm “ございます” vào phía sau để thể hiện cách biết ơn một cách kính trọng hơn.
Nói “ありがとう” với đồng nghiệp và cấp dưới có thể nói không do dự, nhưng hãy lịch sự bày tỏ lòng biết ơn đối với cấp trên và đối tác kinh doanh cũng như sếp bằng cách nói một cách kính trọng “ありがとうございます”
Một số người chuyển đổi “ありがとう” sang chữ Kanji trong văn bản của email “有り難うございます” nhưng hiện nay người ta thường viết “ありがとう” bằng chữ hiragana.
- 「お世話になりました」- Cảm ơn vì đã giúp đỡ
お世話になりました
Cách đọc : おせわになりました
Đây là cách nói biểu hiện lịch sự hơn của việc “được giúp đỡ” .
“お世話になりました” là một cách diễn đạt mang ý nghĩa “quan tâm giúp đỡ” biểu hiện lòng biết ơn về sự giúp đỡ của bạn, một cách lịch sự hơn.
Câu này được sử dụng khi có thay đổi về nhân sự thay thế một người khác và bạn phải rời đi khỏi cấp trên hiện tại.
- 「おかげさまで助かりました」- Nhờ bạn mà tôi được giúp đỡ rất nhiều
おかげさまで助かりました
Cách đọc : おかげさまでたすかりました
Một biểu hiện cho phép bạn truyền đạt một cách lịch sự hơn rằng bạn đã đạt được kết quả tốt cho bản thân khi nhận được sự hỗ trợ và tử tế từ đối phương.
Là một câu nói biểu hiện lòng biết ơn một cách lịch sự hơn bằng cách thêm một kết quả bạn được “giúp đỡ”, là một từ thể hiện lòng biết ơn đối với sự giúp đỡ và lòng tốt mình nhận được từ người khác.
“おかげさま” thường được viết bằng Kanji “お蔭様” hoặc ”お陰様” , cả 2 từ Kanji đều có nghĩa giống nhau.
Một số người viết “お蔭様” hoặc ”お陰様” trong văn bản của email, nhưng bạn hoàn toàn có thể viết “おかげさま” bằng hiragana vì hiện nay đã trở nên phổ biến.
Ngoài ra, một số người bỏ “おかげさま” và chỉ nói “助かりました”, nhưng một số người cho rằng điều đó là thô lỗ.
Nói “おかげさまで” với cấp trên của bạn bất lịch sự, chẳng hạn như sếp của bạn thì bạn phải nói đầy đủ là “おかげさまで助かりました”.
- 「これはこれはご丁寧に…」- Cảm ơn rất nhiều vì…
これはこれはご丁寧に…
Cách đọc : これはこれはごていねいに…
Một biểu hiện thể hiện lòng biết ơn một cách lịch sự hơn đối với người đã làm điều gì đó với bạn bằng cả trái tim.
Là một biểu hiện truyền đạt lòng biết ơn một cách lịch sự hơn bằng cách chồng lên nhau hai từ cảm thán “これ” và nối các từ “ご丁寧に” để bày tỏ lòng biết ơn đối với tấm chân tình của người kia.
Nói chung, “これはこれはご丁寧に…” được bày tỏ như những lời cảm ơn như “どうもありがとうございます” và “〇〇をしていただいて…Cảm ơn bạn đã làm …”.
- Các từ biết ơn và cảm ơn tiếng Nhật thường được sử dụng trong cảnh kinh doanh
- 恐縮です – Thật ngại vì đã làm phiền
- お気遣い痛み入ります – Cảm thấy có lỗi với hành động của đối phương
- 感謝の言葉もございません – biết ơn không thể diễn tả bằng lời nói
- 拝謝申し上げます – bày tỏ lòng biết ơn
- お礼申し上げます – nói lời cảm ơn
- 何とお礼を言って良いのかわかりません – bày tỏ lòng biết ơn rất rất nhiều
- お気遣い嬉しく存じます – Rất vui vì bạn quan tâm
Những lời biết ơn mà tôi muốn dùng cho cấp trên của mình
Không giới hạn trong lĩnh vực kinh doanh, bạn muốn chọn từ ngữ không thô lỗ với bên kia trong mọi trường hợp. Đây là một số lời cảm ơn mà tôi muốn sử dụng cho cấp trên của tôi.
- 「恐縮です」- Thật ngại vì đã làm phiền
恐縮です
Cách đọc : きょうしゅくです
Hãy bày tỏ lòng biết ơn của bạn với người kia bằng cách nói với họ rằng bạn sợ đến mức co người lại.
Đó là một biểu hiện lịch sự truyền đạt cảm giác biết ơn đến đối phương bằng cách thể hiện trạng thái “恐縮” tức là “tôi sợ co người lại” khi được đối phương khen ngợi.
- 「お気遣い痛み入ります」- Cảm thấy có lỗi với hành động của đối phương
お気遣い痛み入ります
Cách đọc : おきづかいいたみいります
Một biểu hiện thể hiện lòng biết ơn đối với đối phương bằng cách nói với họ rằng họ rất tiếc vì đã nhận thức được điều này và điều kia.
Đó là một biểu hiện lịch sự truyền đạt cảm giác biết ơn đến đối phương bằng cách nói với họ rằng biết ơn đến mức họ cảm thấy như thu mình lại về những gì họ đã làm cho mình.
Đó là một cách diễn đạt lịch sự hơn là “恐縮” vì vậy bạn nên sử dụng nó khi bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn với sếp.
- 「感謝の言葉もございません」- biết ơn không thể diễn tả bằng lời nói
Trong kinh doanh, bạn thường bày tỏ lòng biết ơn của mình thông qua các tài liệu như email, thư từ.
Khi bày tỏ lòng biết ơn bằng văn bản, không thể truyền đạt nét mặt cho người đối diện, vì vậy cần sử dụng những từ ngữ có thể bày tỏ lòng biết ơn đối với người kia một cách lịch sự hơn.
感謝の言葉もございません
Cách đọc : かんしゃのことばもございません
Mức độ biết ơn cao nhất mà mức độ của lòng biết ơn quá sâu không thể diễn đạt thành lời, hoặc có quá ít lời biết ơn.
Là cách thể hiện sự biết ơn cao nhất đến đối phương bằng cách thành thật nói với họ rằng họ không thể thể hiện rõ cảm xúc của mình vì họ đã biết ơn sâu sắc.
Những biểu hiện tương tự bao gồm “感謝のあまり、言葉がございません- Tôi rất biết ơn vì tôi không có bất kỳ lời nào” hoặc “お礼の申し上げようもございません-Tôi không thể cảm ơn đủ”.
- 「拝謝申し上げます」- bày tỏ lòng biết ơn
拝謝申し上げます
Cách đọc : はいしゃもうしあげます
Một biểu hiện khiêm nhường truyền tải những lời biết ơn.
Là một biểu hiện truyền đạt cảm giác biết ơn đến người kia một cách khiêm tốn hơn. Thường được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn bằng e-mail hoặc thư đến công ty của đối tác kinh doanh.
- 「お礼申し上げます」 – Bày tỏ cảm ơn rất nhiều
お礼申し上げます
Cách đọc : おれいもうしあげます
Một biểu hiện khiêm tốn của “cảm ơn”.
Một biểu hiện khiêm tốn của “cảm ơn”. Đôi khi chúng ta thêm “重ねて- một lần nữa” vào lời nói “重ねてお礼申し上げます- cảm ơn thêm lần nữa”
Đây cũng là một cách diễn đạt thường được sử dụng trong các tài liệu kinh doanh.
- 「何とお礼を言って良いのかわかりません」- bày tỏ lòng biết ơn rất rất nhiều
何とお礼を言って良いのかわかりません
Cách đọc : なんとおれいをいってよいのかわかりません
Một biểu hiện truyền tải cảm giác biết ơn mà mức độ của lòng biết ơn quá sâu để tìm từ ngữ có thể diễn đạt tốt hoặc có quá ít từ ngữ biết ơn.
Đó là một biểu hiện thể hiện lòng biết ơn sâu sắc bằng cách nói với bạn rằng bạn không thể bày tỏ lòng biết ơn của mình bằng lời hoặc rằng lời nói không thể hiện rõ.
Nó nhẹ nhàng hơn một chút so với lời “感謝の言葉もございません”
- 「お気遣い嬉しく存じます」- Rất vui vì bạn quan tâm
お気遣い嬉しく存じます
Cách đọc : おきづかいうれしくぞんじます
Một biểu hiện truyền tải cảm giác vui mừng và biết ơn rằng người kia đã quan tâm đến bạn.
Là một biểu hiện thể hiện lòng biết ơn một cách lịch sự bằng cách thành thật nói với bạn rằng bạn rất vui vì người kia đã chăm sóc bạn cho bạn.
Xem thêm: lớp giao tiếp N4
- Bối cảnh và câu ví dụ về lời cảm ơn tiếng Nhật có sử dụng trong cảnh kinh doanh
Sau đó, trong bối cảnh kinh doanh, tôi sẽ giới thiệu cụ thể những loại từ cảm ơn tiếng Nhật nên được sử dụng trong tình huống nào.
Bối cảnh 1. Khi bạn tử tế
お気遣いありがとうございます。おかげさまで助かりました。( Cảm ơn vì sự quan tâm của bạn. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. )
Trong kinh doanh, có nhiều cơ hội để đối xử tốt với sếp và đối tác làm ăn. Sẽ thật tốt nếu những từ cảm ơn phù hợp với những trường hợp như vậy có thể được sử dụng một cách tự nhiên. Bằng cách nói 2 lần từ biết ơn như trong câu ví dụ, bạn có thể bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc hơn đến đối phương
Bối cảnh 2. Khi bạn lo lắng
体調に問題はありません。お気遣い嬉しく存じます。( Tôi không có vấn đề gì về tình trạng cơ thể. Cảm ơn vì sự quan tâm của bạn )
Nếu bạn có một khuôn mặt ỉu xìu, có thể bạn đã từng cảm thấy những người xung quanh lo lắng và quan tâm bạn.
Trong trường hợp như vậy, tôi muốn gửi lời cảm ơn đến những người đã mỉm cười và lo lắng cho tôi .Sẽ thật hoàn hảo nếu tôi có thể nói “お気遣い嬉しく存じます-Tôi rất vui vì bạn quan tâm” sau khi nói với tôi rằng không có gì sai với tôi, đặc biệt là khi sếp của tôi hoặc ai đó ở công ty tôi đang làm việc lo lắng.
Bối cảnh 3. Khi một người từ một công ty đối tác kinh doanh tặng cho bạn một món quà lưu niệm
これはこれはご丁寧に、どうもありがとうございます。( Cảm ơn bạn rất nhiều )
Nhận quà lưu niệm từ những người ở đối tác kinh doanh của bạn là một tình huống phổ biến. Là một biểu hiện truyền đạt lòng biết ơn một cách lịch sự hơn bằng cách chồng lên nhau hai từ cảm thán
Bối cảnh 4. Khi bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn của mình bằng thư hoặc email
先日の件についてご承諾いただき、拝謝申し上げます ( Cảm ơn bạn đã đồng ý cho vấn đề ngày hôm trước. )
Trong các văn bản kinh doanh như thư và email, câu “拝謝申し上げます- Cảm ơn rất nhiều” rất hữu ích. Sử dụng “拝謝申し上げます” trong văn bản kinh doanh sẽ để lại ấn tượng rất tốt.
Vì thế ngoài từ “ありがとうございます” chúng ta còn có “ 感謝の言葉 – ngôn từ biết ơn “
Hơn nữa, hãy nắm vững các “từ biết ơn” khác nhau, bao gồm cả các cách diễn đạt và sử dụng lời cảm ơn tiếng Nhật trong công việc kinh doanh của bạn.
Xem thêm : Shinkanzen N3