Các môn học trong tiếng nhật (学問・学術) là từ vựng thường được sử dụng tại Nhật, thường xuất hiện trong môi trường giảng dạy, các môn học, các bài học,…các bạn tham khảo Các môn học trong tiếng nhật (学問・学術) nhé
Các môn học trong tiếng nhật (学問・学術)
Từ Vựng Về Các Môn Học Trong Tiếng Nhât
てつがく | 哲学 | triết học |
りんりがく | 倫理学 | đạo đức học |
せいめいりんりがく | 生命倫理学 | đạo đức sinh học |
しゅうきょうがく | 宗教学 | (Khoa học về) tôn giáo |
しんがく | 神学 | thần học, thần thánh |
けいじじょうがく | 形而上学 | siêu hình học |
ろんりがく | 論理学 | Hợp lý |
えんえきろんりがく | 演繹論理学 | logic suy diễn |
きのうろんりがく | 帰納論理学 | logic quy nạp |
きごうろんりがく | 記号論理学 | logic biểu tượng |
けいしきろんりがく | 形式論理学 | Logic chính thức |
げんごがく | 言語学 | ngôn ngữ học |
おうようげんごがく | 応用言語学 | ngôn ngữ học ứng dụng |
ひかくげんごがく | (比較)言語学、文献学 | môn ngữ văn |
しんりげんごがく | 心理言語学 | ngôn ngữ học tâm lý |
ぶんがく | 文学 | văn chương |
びがく | 美学 | tính thẩm mỹ |
げいじゅくがく | 芸術学 | (lý thuyết về) nghệ thuật |
れきしがく | 歴史学 | lịch sử |
こうこがく | 考古学 | kiến trúc (a) eology |
こしゃほんがく | 古写本(文書)学 | cổ điển |
じんるいがく | 人類学 | nhân học |
しょうちょうじんるいがく | 象徴人類学 | nhân học biểu tượng |
みんぞくがく | 民俗学 | văn học dân gian, văn học dân gian |
みんぞくがく | 民族学(人種学) | dân tộc học |
ゆうせいがく | 優生学 | thuyết ưu sinh |
ほうがく | 法学 | luật học |
せいじがく | 政治学 | chính trị, khoa học chính trị |
せいさくかがく | 政策科学 | khoa học chính sách |
ぎょうせいがく | 行政学 | khoa học hành chính công |
けいざいがく | 経済学 | Kinh tế học |
マクロけいざいがく | マクロ(巨視的)経済学 | kinh tế vĩ mô |
ミクロけいざいがく | ミクロ(微視的)経済学 | kinh tế vi mô |
けいえいがく | 経営学 | quản trị kinh doanh |
びょういんかんりがく | 病院管理学 | quản lý bệnh viện |
しょうがく | 商学 | thương mại |
かいけいがく | 会計学 | kế toán |
とうけいがく | 統計学 | số liệu thống kê |
しゃかいがく | 社会学 | xã hội học |
ちりがく | 地理学 | môn Địa lý |
ちしつがく | 地質学 | địa chất học |
ちけいがく | 地形学 | địa hình |
ちしがく | 地史学 | địa chất lịch sử |
じしんがく | 地震学 | địa chấn học |
かざんがく | 火山学 | núi lửa |
がんせきがく | 岩石学 | thạch học |
きさいがんせきがく | 記載岩石学 | thạch học |
こうぶつがく | 鉱物学 | khoáng vật học |
かいようがく | 海洋学 | hải dương học |
かいようぶつりがく | 海洋物理学 | hải dương học vật lý |
かいようかがく | 海洋化学 | hải dương học hóa học |
かいようちしつがく | 海洋地質学 | địa chất biển |
きしょうがく | 気象学 | khí tượng học |
たいきりきがく | 大気力学 | động lực học khí quyển |
ちきゅうかがく | 地球化学 | địa hóa học |
ちきゅうわくせいかがく | 地球惑星科学 | Khoa học hành tinh trái đất |
ちきゅうぶつりがく | 地球物理学 | địa vật lý |
てんもんがく | 天文学 | thiên văn học |
いちてんもんがく | 位置天文学 | thiên văn học vị trí |
でんぱてんもんがく | 電波天文学 | Thiên văn vô tuyến |
せきがいせんてんもんがく | 赤外線天文学 | thiên văn học hồng ngoại |
しがいせんてんもんがく | 紫外線天文学 | thiên văn học cực tím |
エックスせんてんもんがく | X線天文学 | Thiên văn học tia X |
ガンマせんてんもんがく | γ線天文学 | thiên văn học tia gamma |
ニュートリノてんもんがく | ニュートリノ天文学 | thiên văn học neutrino |
じゅうりょくはてんもんがく | 重力波天文学 | thiên văn học sóng hấp dẫn |
ぎんがてんもんがく | 銀河天文学 | thiên văn học thiên hà |
こうせいてんもんがく | 恒星天文学 | thiên văn học sao |
うちゅうぶつりがく・てんたいぶつりがく | 宇宙物理学・天体物理学 | vật lý thiên văn |
てんたいりきがく | 天体力学 | thiên văn học hấp dẫn |
うちゅうかがく | 宇宙科学 | khoa học vũ trụ |
すうがく | 数学 | toán học |
おうようすうがく | 応用数学 | ứng dụng toán học |
だいすうがく | 代数学 | đại số học |
きかがく | 幾何学 | hình học |
いそうきかがく | 位相幾何学 | cấu trúc liên kết |
りったいきかがく | 立体幾何学 | hình học vững chắc |
けいさんきかがく | 計算機科学 | khoa học máy tính |
ぶつりがく | 物理学 | vật lý học |
げんしぶつりがく | 原子物理学 | vật lý nguyên tử |
かがく | 化学 | hóa học |
おうようかがく | 応用化学 | hóa học ứng dụng |
かがくぶつりがく | 化学物理学 | vật lý hóa học |
せきゆかがく | 石油化学 | hóa dầu |
こうかがく | 光化学 | quang hóa |
ねつかがく | 熱化学 | nhiệt hóa học |
ほうしゃかがく | 放射化学 | hóa học phóng xạ |
でんきかがく | 電気化学 | điện hóa học |
せいぶつかがく | 生物化学 | hóa sinh |
きかいこうがく | 機械工学 | kỹ sư cơ khí |
けいえいこうがく | 経営工学 | kỹ thuật công nghiệp |
げんりりょくこうがく | 原子力工学 | kỹ thuật điện hạt nhân |
ざいりょうこうがく | 材料工学 | kỹ thuật vật liệu |
じょうほうこうがく | 情報工学 | kỹ thuật thông tin, khoa học máy tính |
しんらいせいこうがく | 信頼性工学 | kỹ thuật độ tin cậy |
かがくこうがく | 化学工学 | Kỹ thuật hóa học |
せいぶつこうがく | 生物工学 | sinh học, công nghệ sinh học |
でんきこうがく | 電気工学 | kỹ thuật điện |
でんしこうがく | 電子工学 | thiết bị điện tử |
どぼくこうがく | 土木工学 | công trình dân dụng |
にんげんこうがく | 人間工学 | công thái học |
ねつりきがく | 熱力学 | nhiệt động lực học |
りょうしりきがく | 量子力学 | cơ lượng tử |
こたいりきがく | 固体力学 | động lực học vững chắc |
りゅうたいりきがく | 流体力学 | động lực học chất lỏng |
とうけいりきがく | 統計力学 | cơ học thống kê |
きごうりきがく | 記号力学 | động lực biểu tượng |
いでんがく | 遺伝学 | di truyền học |
せいぶつがく | 生物学 | sinh học |
こせいぶつがく | 古生物学 | cổ sinh vật học |
ないさいぼうせいぶつがく | 内細胞生物学 | endocytobiology |
ひかりせいぶつがく | 光生物学 | quang sinh học |
どうぶつがく | 動物学 | động vật học |
かいようせいぶつがく | 海洋生物学 | sinh vật biển |
たんすいせいぶつがく | 淡水生物学 | sinh học nước ngọt |
ぎょるいがく | 魚類学 | ngư học |
かいるいがく | 貝類学 | sự hòa hợp |
しょくぶつがく | 植物学 | thực vật học |
こしょくぶつがく | 古植物学 | cổ điển |
ねんりんねんだいがく | 年輪年代学 | dendrochronology |
せいたいがく | 生態学 | sinh thái học |
ちょうるいがく | 鳥類学 | môn điểu học |
びせいぶつがく | 微生物学 | vi trùng học |
いがく | 医学 | y học |
かいぼうがく | 解剖学 | giải phẫu học |
そしきがく | 組織学 | mô học |
げかがく | 外科学 | phẫu thuật |
ないかがく | 内科学 | Nội y |
せいりがく | 生理学 | sinh lý học |
びょうりがく | 病理学 | bệnh lý |
しつびょうがく | 疾病学 | bệnh tật |
じゅういがく | 獣医学 | khoa học thú y |
えいようがく | 栄養学 | ăn kiêng |
かんごがく | 看護学 | khoa học điều dưỡng |
がんかがく | 眼科学 | nhãn khoa |
しがく | 歯学 | nha khoa |
しれつきょうせい | 歯列矯正学 | chỉnh nha |
さんかがく | 産科学 | khoa sản |
ふじんかがく | 婦人科学 | phụ khoa |
しょうにかがく | 小児科学 | khoa nhi |
ろうじんいがく | 老人医学 | lão khoa |
じゅんかんきがく | 循環器学 | khoa tim |
しょうかきがく | 消化器学 | khoa tiêu hóa |
こきゅうきがく | 呼吸器学 | xung nhịp |
じんぞうがく | 腎臓学 | khoa thận học |
ないぶんぴつがく | 内分泌学 | khoa nội tiết |
けつえきがく | 血液学 | huyết học |
ひにょうきかがく | 泌尿器科学 | khoa tiết niệu |
じびいんこうかがく | 耳鼻咽喉科学 | khoa tai mũi họng |
ひふか | 皮膚科 | da liễu |
きょうぶげかがく | 胸部外科学 | phẫu thuật ngực |
のうしんけいげかがく | 脳神経外科学 | phẫu thuật thần kinh |
こうもんがく | 肛門学 | trực tràng học |
のうかがく | 脳科学, 神経科学 | khoa học thần kinh |
しんだんがく | 診断学 | chẩn đoán |
けいせいげかがく | 形成外科学 | Phẫu thuật tạo hình và tái tạo |
せいけいげかがく | 整形外科学 | chỉnh hình |
ますいがく | 麻酔学 | gây mê |
ほうしゃせんいがく | 放射線医学 | phóng xạ học |
きゅうきゅういがく | 救急医学 | thuốc khẩn cấp |
よぼういがく | 予防医学 | y tế dự phòng |
スポーツいがく | スポーツ医学 | y học thể thao |
ほういがく | 法医学 | pháp y |
しゅようがく | 腫瘍学 | ung thư |
やくがく | 薬学・薬理学 | dược, dược học |
アレルギーがく | アレルギー学 | dị ứng học |
めんえきがく | 免疫学 | miễn dịch học |
えいせいがく | 衛生学 | vệ sinh |
せいしんいがく | 精神医学 | tâm thần học |
せいしんしんたいいがく | 精神身体医学 | y học tâm thần |
せいしんびょうりがく | 精神病理学 | tâm thần học |
しんりがく | 心理学 | tâm lý học |
はんざいしんりがく | 犯罪心理学 | ngành tâm lý tội phạm |
けんこうしんりがく | 健康心理学 | tâm lý sức khỏe |
けいりょうしんりがく | 計量心理学 | đo lường tâm lý |
はんざいがく | 犯罪学 | tội phạm học |
けんちくがく | 建築学 | ngành kiến trúc |
のうがく | 農学 | khoa học Nông nghiệp |
のうぎょうせいぶつがく | 農業生物学 | môn canh nông |
ぐんじがく | 軍事学 | khoa học quân sự |
きょういくがく | 教育学 | sư phạm |
かんきょうがく | 環境学 | nghiên cứu môi trường |
しゃかいふくしがく | 社会福祉学 | nghiên cứu về phúc lợi xã hội |
せいかがく | 性科学 | khoa học tình dục , tình dục học |
かせいがく | 家政学 | kinh tế gia đình |
ろうじんがく | 老人学 | Khoa lão |
はくぶつがく | 博物学 | lịch sử tự nhiên |
すいもんがく | 水文学 | thủy văn |
にほんがく | 日本学 | Nhật Bản |
Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng chúng mình ở bài viết này. Chúc các bạn học tập thật tốt.
Nếu các bạn cảm thấy bản thân đang mắc phải vấn đề ghi nhớ từ vựng. Hãy xem bài viết về : Cách Học Từ Vựng Tiếng Nhật Nhớ Lâu này nhé.
Hiện tại Trung Tâm Nhật Ngữ Daruma đang mở các lớp Luyện thi N3 cho kỳ thi JLPT sắp tới, các bạn có nhu cầu thì liên hệ trung tâm nhé.